Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2023

Thông số xe Toyota Veloz 2023 được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia, với 2 biến thể số tự động và được phân phối chính hãng bởi hệ thống đại lý xe Mitsubishi tại thị trường Việt Nam.

Hình ảnh, Thông số xe Toyota Veloz 2023

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Mitsubishi Việt Hùng
Hà Đông, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Mitsubishi Trung Thượng
Láng Hòa Lạc, Hà Nội
zalo
TPHCM
Mitsubishi Sài Gòn
53 Hoàng Hữu Nam, Thủ Đức
zalo
Quy Nhơn
Hùng Vũ
Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa
zalo
Liên hệ đặt Hotline
Tỉnh, Thành Phố
Tỉnh, Thành Phố
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Mitsubishi đã qua sử dụng
Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Veloz

Thông số kích thước Toyota Veloz & XL7, Xpander Cross

Thông số động cơ Veloz Xpander Cross XL7
Kích thước  ngoài (D x R x C) mm 4.475 x 1.750 x 1.700 4.595 x 1.790 x 1.750 4.450 x 1.775 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2750 2.775 2.74
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 225 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3 5.2 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1350 1.310 1.215

So sánh động cơ Veloz, Xpander Cross, XL7

Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng động cơ dung tích 1.5l và hộp số tự động 4 cấp khá tương đồng nhau về công suất và moment.

Thông số động cơ Veloz Xpander Cross XL7
Loại động cơ 2NR-VE (1.5L) 1.5L MIVEC K15B
Dung tích xy lanh (cc) 1496 1.499 1.462
Công suất tối đa HP/ vòng/phút 105/6000 104/6.000 103/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 137/2400 – 4000 141/4.000 N.m/rpm 138/4.400
Dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước

Màu xe Toyota Veloz

Veloz Cross 2023 Màu Trắng Ngọc Trai 089
Veloz Cross 2023 Màu Đỏ 3Q3
Veloz Cross 2023 Màu Đen X12
Veloz Cross 2023 Màu Bạc S12
Veloz Cross 2023 Màu Bạc Tím P20

> Xem chi tiết Toyota Veloz

Thông số Toyota Veloz 2023

Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Veloz phiên bản số tự động được lấy từ website Toyota Việt Nam.

Thông số Toyota Veloz 2023
Số chỗ 7
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1505/1500
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1160
Trọng lượng toàn tải (kg) 1735
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
Dung tích khoang hành lý (L) 498
Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị 7.47
Ngoài đô thị 5.26
Kết hợp 6.07
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực lái Trợ lực điện
Kích thước lốp 195/60R16
Phanh Trước Đĩa
Phanh Sau Đĩa
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Gạt mưa Trước Gián đoạn, cảm biến tốc độ
Gạt mưa Sau Gián đoạn
Ăng ten Vây cá
Thanh đỡ nóc xe
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Màn hình hiển thị đa thông tin 7″ TFT
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày & đêm
Chất liệu ghế Da kết hợp nỉ
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Trượt ngả 60:40
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50
Chế độ sofa
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Màn hình Cảm ứng 9″
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera lùi
Cảm biến Sau
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Dây đai an toàn 3 điểm
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Mitsubishi Việt Hùng
Hà Đông, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Mitsubishi Trung Thượng
Láng Hòa Lạc, Hà Nội
zalo
TPHCM
Mitsubishi Sài Gòn
53 Hoàng Hữu Nam, Thủ Đức
zalo
Quy Nhơn
Hùng Vũ
Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa
zalo
Liên hệ đặt Hotline
Tỉnh, Thành Phố
Tỉnh, Thành Phố
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Mitsubishi đã qua sử dụng
Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
zalo

Mua bán Toyota đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota Veloz cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Veloz lướt, Veloz đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu xe Toyota Veloz cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *