Mục lục
Thông số xe Toyota Veloz 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia, với 2 biến thể số tự động và được phân phối chính hãng bởi hệ thống đại lý xe Mitsubishi tại thị trường Việt Nam.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Veloz
Thông số kích thước Toyota Veloz & XL7, Xpander Cross
Thông số động cơ | Veloz | Xpander Cross | XL7 |
Kích thước ngoài (D x R x C) mm | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.595 x 1.790 x 1.750 | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 2.775 | 2.74 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | 5.2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1350 | 1.310 | 1.215 |
So sánh động cơ Veloz, Xpander Cross, XL7
Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng động cơ dung tích 1.5l và hộp số tự động 4 cấp khá tương đồng nhau về công suất và moment.
Thông số động cơ | Veloz | Xpander Cross | XL7 |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) | 1.5L MIVEC | K15B |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1.499 | 1.462 |
Công suất tối đa HP/ vòng/phút | 105/6000 | 104/6.000 | 103/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 137/2400 – 4000 | 141/4.000 N.m/rpm | 138/4.400 |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Màu xe Toyota Veloz
> Xem chi tiết Toyota Veloz
Thông số Toyota Veloz
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Veloz phiên bản số tự động được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số | Toyota Veloz |
Số chỗ | 7 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |
Trong đô thị | 7.47 |
Ngoài đô thị | 5.26 |
Kết hợp | 6.07 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh Trước | Đĩa |
Phanh Sau | Đĩa |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn |
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Cụm đồng hồ trung tâm | |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Chất liệu ghế | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến Sau | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!