Thông số Toyota Hiace 2024

Thông số Toyota Hiace 2024 dòng xe 15 chỗ ngồi có chất lượng tuyệt vời tại thị trường Việt Nam, mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với Transit, Spriter, Solati .. Để tìm hiểu chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

Hình ảnh Toyota Hiace 2024
TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Hiace

So sánh kích thước Hiace, Transit, Solati

Thông số kích thước Hiace so với Transit & Solati trong phân khúc 16 chỗ thì Hiace có chiều dài cơ sở lớn nhất, điều này giúp cho việc sắp xếp các không gian hàng ghế là lớn.

Thông số kích thước Hiace Transit Solati
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5915 x 1950 x 2280 5780 x 2000 x 2360  6.195 x 2.038 x 2.760
Chiều dài cơ sở (mm) 3860 3750 3.670
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1675/1670 1740/ 1704 1712/ 1.718
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 165 175
Trọng lượng không tải (kg) 2540-2550 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3820 3730

So sánh động cơ Hiace, Transit, Solati

Thông số động cơ Hiace Transit Solati
Loại động cơ 1GD-FTV Turbo Diesel 2,4L – TDCi D4CB
Dung tích xy lanh (cc) 2755 2402 2497
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 174/3400 138/3500 170/3600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 420/1400-2600 375 x 2000 422 Nm /1500 – 2500

Thông số kỹ thuật xe Toyota Hiace 

Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Hiace phiên bản máy dầu duy nhất được lấy từ website Toyota Việt Nam.

Thông số Toyota Hiace 
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5915 x 1950 x 2280
Chiều dài cơ sở (mm) 3860
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1675/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 15.2
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 2540-2550
Trọng lượng toàn tải (kg) 3820
Dung tích bình nhiên liệu (L) 65
Loại động cơ 1GD-FTV
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2755
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp
Loại nhiên liệu Dầu
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 420/1400-2600
Tốc độ tối đa 165
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ thống treo Trước Thanh chống
Hệ thống treo Sau Nhíp lá
Trợ lực tay lái Thủy lực
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có t
Loại vành Thép
Kích thước lốp 235/65R16
Lốp dự phòng Thép
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 16″
Phanh Sau Đĩa tản nhiệt 16″
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Hệ thống rửa đèn Không
Chế độ điều khiển đèn tự động Không
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng đèn pha Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Cụm đèn sau Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Bóng thường
Đèn sương mù Sau Không
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn chào mừng Không
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn theo thời gian
Gạt mưa Sau Gián đoạn theo thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài Màu thân xe
Chắn bùn Trước và Sau
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Nhựa
Nút bấm điều khiển tích hợp Không
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm, chống chói
Tay nắm cửa trong Đen/Black
Loại đồng hồ Analog
Đèn báo Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đầu đĩa CD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) Chỉnh tay
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Trượt ngả lưng ghế
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Hàng ghế thứ hai Ngả lưng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng
Hàng ghế thứ bốn Ngả lưng
Hàng ghế thứ năm Gập phẳng
Tựa tay hàng ghế sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Cửa gió sau
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera lùi Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Toyota đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Toyota đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *