Mục lục
Thông số Toyota Hiace 2024 dòng xe 15 chỗ ngồi có chất lượng tuyệt vời tại thị trường Việt Nam, mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với Transit, Spriter, Solati .. Để tìm hiểu chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Hiace
So sánh kích thước Hiace, Transit, Solati
Thông số kích thước Hiace so với Transit & Solati trong phân khúc 16 chỗ thì Hiace có chiều dài cơ sở lớn nhất, điều này giúp cho việc sắp xếp các không gian hàng ghế là lớn.
Thông số kích thước | Hiace | Transit | Solati |
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm | 5915 x 1950 x 2280 | 5780 x 2000 x 2360 | 6.195 x 2.038 x 2.760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 | 3750 | 3.670 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 | 1740/ 1704 | 1712/ 1.718 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 165 | 175 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2540-2550 | 3730 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 | 3730 |
So sánh động cơ Hiace, Transit, Solati
Thông số động cơ | Hiace | Transit | Solati |
Loại động cơ | 1GD-FTV | Turbo Diesel 2,4L – TDCi | D4CB |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | 2402 | 2497 |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 174/3400 | 138/3500 | 170/3600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 420/1400-2600 | 375 x 2000 | 422 Nm /1500 – 2500 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hiace
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Hiace phiên bản máy dầu duy nhất được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số Toyota Hiace | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5915 x 1950 x 2280 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 15.2 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2540-2550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 420/1400-2600 |
Tốc độ tối đa | 165 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo Trước | Thanh chống |
Hệ thống treo Sau | Nhíp lá |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có t |
Loại vành | Thép |
Kích thước lốp | 235/65R16 |
Lốp dự phòng | Thép |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt 16″ |
Phanh Sau | Đĩa tản nhiệt 16″ |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống rửa đèn | Không |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù Trước | Bóng thường |
Đèn sương mù Sau | Không |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Màu thân xe |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn theo thời gian |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài | Màu thân xe |
Chắn bùn | Trước và Sau |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Nhựa |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói |
Tay nắm cửa trong | Đen/Black |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Chỉnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
Chức năng thông gió | Không có/Without |
Chức năng sưởi | Không có/Without |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng |
Hàng ghế thứ bốn | Ngả lưng |
Hàng ghế thứ năm | Gập phẳng |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Cửa gió sau | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ) |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!