Mục lục
Thông số xe Lexus ES250 2024 dòng sedan D cao cấp thương hiệu Nhật Bản này đã thực sự chinh phục khách hàng Việt ngay từ những ngày đầu xuất hiện. Có kiểu dáng trẻ trung, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, ES250 không chỉ được khách hàng trẻ chọn lựa mà còn được các khách hàng trung niên rất yêu thích. Để có thêm thông tin chi tiết về ES250, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus ES250
Thông số kích thước Lexus ES250, Mercedes E Class, Audi A6
Thông số kích thước | A6 | E Class | ES250 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.939 x 2.110 x 1.457 | 4.923 x 1.852 x 1.468 | 4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 | 2.939 | 2870 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6 | 6.1 | 5.9 |
So sánh động cơ ES250, Mercedes E Class, Audi A6
Thông số động cơ | A6 | E Class | ES250 |
Chi tiết động cơ | Tăng áp 4 xy-lanh, phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 12V | 4-cylinders, Inline type, D4S | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.984 | 1991 | 2487 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 245 | 197 /5.500-6.100 | 204/6600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 370 | 320/ 1.650-4.000 | 243/4000-5000 |
Hộp số | S tronic 7 cấp | 9 cấp 9G-TRONIC | 8AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu sau | Cầu trước |
> Xem chi tiết Lexus ES250
Thông số kỹ thuật xe Lexus ES250
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus ES250 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số | Lexus ES250 |
Kích thước tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chi ều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều r ộng cơ sở trước/ sau | 1590/ 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Trọng lượng không tải | 1620-1680 kg |
Tr ọng lượng toàn tải | 2110 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |
Mã động cơ | A25A-FKS |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 5.7 L/100km |
Trong đô thị | 8.8 L/100km |
Kết hợp | 6.8 L/100km |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo Sau | Trailing Wishbone |
Hệ thống phanh Trước | Ventilated Disc |
Hệ thống phanh Sau | Solid Disc |
Hệ thống lái Trợ lực điện | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp thường | Có |
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu gần | 3LED (Blade scan with AHS) |
Đèn chiếu xa | |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | – |
Đèn góc | Có |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | WITH |
Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả | |
Đơn | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Da Smooth | Có |
Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | 3 |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | With – SMART CAMERA |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | 1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 0 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!