Mục lục
Thông số xe Honda Brio 2023 mẫu xe compact cỡ nhỏ được tích hợp rất nhiều tính năng công nghệ hiện đại và đặc biệt là tính năng an toàn tốt hơn hẳn so cùng phân khúc: Wigo, I10, Morning … Để có thêm thông tin chi tiết về dòng xe Brio và các chính sách bán hàng mới nhất quí khách vui lòng liện hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Honda Brio
So sánh kích thước Brio, Wigo, I10
Kích thước Brio nhỉnh hơn khá nhiều so với 2 mẫu xe cạnh tranh chính cùng phân khúc xe cỡ nhỏ.
Thông số kích thước | Wigo | I10 | Brio |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 | 3765 x 1660 x 1505 | 3.817 x 1.682 x1.487 |
Chiều dài cơ sở | 2455 | 2425 | 2.405 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | 152 | 154 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 | 4.6 |
So sánh động cơ Brio, Wigo, I10
Honda Brio cho hiệu suất động cơ là lớn nhất và trên mẫu xe này cũng được trang bị hộp số vô cấp rất tiên tiến.
Thông số động cơ | Wigo | I10 | Brio |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Kapa 1.2 MPI | 1.2L SOHC iVTEC |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1248 | 1.199 |
Công suất tối đa | 86/6000 | 87/6000 | 89/6.000 |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 | 119/4000 | 110/4.800 |
Hộp số | 4AT/ 5MT | 5AT/ 5MT | CVT |
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn | Macpherson | MacPherson |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Thanh xoán | Giằng xoắn |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 165/65R14 | 185/55R15 |
Màu xe Honda Brio
> Xem chi tiết Honda Brio
Thông số kỹ thuật xe Honda Brio 2023
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Brio các phiên bản được lấy từ website Honda Việt Nam.
Thông số | Brio G | Brio RS |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 | 3.817 x 1.682 x1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.481/1.465 | 1.475/1.495 |
Khỏng sáng gầm xe (mm) | 154 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Cỡ lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
La-zăng | Hợp kim/ 14 inch | Hợp kim/ 15 inch |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,6 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 972 | 991 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.375 | 1.38 |
Thông số | Brio G | Brio RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED |
Đèn hậu | Bulb | Bulb |
Đèn phanh trên cao | LED | LED, tích hợp trên cánh gió |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Mặt ca-lăng | Mạ crom | Sơn đen thể thao/Gắn logo RS |
Cửa kính điện tự động xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
Thông số | Brio G | Brio RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) | Nỉ (màu đen) trang trí chỉ cam thể thao |
Hàng ghế thứ 2 | Gập phẳng hoàn toàn | Gập phẳng hoàn toàn |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có |
Kiểu loại | 3 chấu, Urethane | |
Điều chỉnh 2 hướng | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm than | Có | |
Chìa khóa thông minh tích hợp mở cốp | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 6,2 inch |
Apple Car Play | Không | Có |
Kết nối với Siri/ Bluetooth/ USB/ AUX | Có | Có |
Đài FM/ AM | Có | Có |
Hệ thống loa | 04 loa | 06 loa |
Nguồn sạc | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có |
Thông số | Brio G | Brio RS |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có |
Túi khí cho hàng ghế trước (ghế lái + ghế phụ) | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Ghế lái |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Thông số | Brio G | Brio RS |
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC iVTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.199 | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 89/6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Giằng xoắn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||
Đường hỗ hợp (lít/100km) | 5,4 | 5,9 |
Đường đô thị (lít/100km) | 6,6 | 7 |
Đường cao tốc (lít/100km) | 4,7 | 5,2 |
Mua bán Honda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Honda City cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe City lướt, City đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Honda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Honda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Honda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Honda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Honda City cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!