Thông số Ford Ranger 2024

Thông số Ford Ranger 2024 mẫu xe bán tải phong cách nhất và có doanh số bán ra vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh. Được hãng trang bị tới 3 loại động cơ cùng hộp số tự động 10 cấp. Ranger cho khả năng vận hành vượt trội cùng rất nhiều tiêu chí sử dụng cho các đối tượng khách hàng khác nhau. Để tìm hiểu chi tiết và có được những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.

Hình ảnh xe bán tải Ford Ranger 2024
TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Ford Hà Thành
Bến xe Mỹ Đình, Hà Nội
zalo
TPHCM
Ford Sài Gòn
Thủ Đức, TPHCM
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Ford Ranger

So sánh kích thước Ranger, Triton, Hilux

Kích thước xe bán tải Ranger so với các đối thủ cạnh tranh là lớn nhất và xe có chiều dài cơ sở rất lớn.

Thông số Hilux Ranger  Triton
Dài x Rộng x Cao (mm) 5325 x 1855 x 1815 5.362 x 1.860 x 1.830 5.305 x 1.815 x 1.795
Chiều dài cơ sở (mm) 3085 3.22 3
Khoảng sáng gầm xe (mm) 286 200 220
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,4 6.35 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.92 2.215 1.925
Dung tích bình nhiên liệu (l) 80 80 75
Kích thước khoang chở hàng

(Dài x Rộng x Cao) (mm)

1.512 x 1.524 x 482 1.613 x 1.850 x 511 1.520 x 1.470 x 475

So sánh động cơ Ranger, Hilux, Triton

Động cơ Ranger là công nghệ đốt trong tiên tiến nhất cùng hộp số tự động 10 cấp hiện đại cho khả năng tăng tốc mượt mà, êm ái nhất.

Thông số Hilux  Ranger Triton
Loại động cơ Động cơ dầu, 1GD-FTV Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Dung tích xy lanh 2.755 2.198 2.393
Công suất cực đại (Hp/rpm) 201/3400 213/3.200 181/3.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 500/1.600 385/1.600-2.500 430/2.500
Hộp số 6AT 10AT 6AT

> Xem chi tiết Ford Ranger

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 

Bảng thông số kỹ thuật xe Ford Ranger các phiên bản được lấy từ website Ford Việt Nam.

Thông số Ranger  Wildtrak 4×4 LTD 4×4  XLS 4×2 AT XLS 4×2 MT XL 4×4 MT
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.362 x 1.860 x 1.830
Chiều dài cơ sở (mm) 3.22
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
La-zăng Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch Vành thép 16 inch
Cỡ lốp 265/60R18 255/70R16
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Thông số Ranger  Wildtrak 4×4 LTD 4×4  XLS 4×2 AT XLS 4×2 MT XL 4×4 MT
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Không Không Không Không
Đèn chiếu sáng phía trước LED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sáng Halogen
Đèn chạy ban ngày Không
Đèn sương mù Không
Gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện
Thông số Ranger  Wildtrak 4×4 LTD 4×4  XLS 4×2 AT XLS 4×2 MT XL 4×4 MT
Vật liệu ghế Da + Vinyl tổng hợp Nỉ
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Ghế băng gập được, có tựa đầu
Vô lăng Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh Thường, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh Thường, trợ lực lái điện
Chìa khóa thông minh Không
Khởi động bằng nút bấm Không
Bản đồ dẫn đường Không
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa AM/FM, 4 loa
Hệ thống giải trí SYNC 3, điều khiển giọng nói, màn hình TFT cảm ứng 8 inch Màn hình TFT cảm ứng 8 inch Không
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng Chỉnh tay
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điện Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái
Thông số Ranger  Wildtrak 4×4 LTD 4×4  XLS 4×2 AT XLS 4×2 MT XL 4×4 MT
Loại động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Turbo Diesel 2.0L TDCi Turbo Diesel 2.2L Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Dung tích xy-lanh 1.996 2.198
Công suất cực đại (Ps/rpm) 213/3.750 180/3.500 160/3.200
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 500/1.750-2.000 420/1.750-2.500 385/1.600-2.500
Hộp số Tự động 10 cấp Tự động 6 cấp Sàn 6 cấp
Hệ thống dẫn động Hai cầu chủ động Một cầu chủ động Hai cầu chủ động
Khóa vi sai cầu sau Không
Thông số Ranger  Wildtrak 4×4 LTD 4×4  XLS 4×2 AT XLS 4×2 MT XL 4×4 MT
Túi khí bên Không
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song Không
Kiểm soát hành trình Cruise Control Tự động Không
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng Không
Hệ thống chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động Không
Camera lùi Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước và sau Sau Không
TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Ford Hà Thành
Bến xe Mỹ Đình, Hà Nội
zalo
TPHCM
Ford Sài Gòn
Thủ Đức, TPHCM
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
zalo

Mua bán Ford đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Ford cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Ford lướt, Ford đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Ford đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Ford siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Ford màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Ford mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Ford chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Ford cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *