Mục lục
Porsche 911 Carrera 2025 được bán ra với rất nhiều phiên bản trong đó có 2 biến thể chính là Coupe & Cabriolet. Mẫu xe thể thao 2 chỗ này mang phong cách sang chảnh, đẳng cấp cho các dân chơi thứ thiệt. Ở mẫu Carrera này thì chia ra làm hai hướng trải nghiệm dòng thường và dòng GTS với gói Sport Chrono giúp xe vận hành ấn tượng với khả năng bứt tốc tốt hơn.
Bên cạnh đó, Carrera cũng chỉ là 1 dòng xe, 1 nhánh nhỏ trong thế hệ Porsche 911 và đây cũng là biến thể được định giá thấp nhất cùng khối động cơ I6 – 3.0 cho hiệu suất thấp nhất.
Giá xe Porsche 911 Carrera 2025
- Giá xe Porsche 911 Carrera – 6.92 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera Cabriolet – 7.77 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera GTS – 8.82 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet – 9.68 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera 4 – 7.4 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet – 8.24 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera 4 GTS – 10.16 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera S – 7.85 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet – 8.69 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera 4S – 8.32 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet – 9.17 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Targa 4 – 8.24 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Targa 4S – 9.17 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Targa 4 GTS – 10.16 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Turbo – 13.03 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Turbo Cabriolet – 13.94 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Turbo S – 15.33 tỷ
- Giá xe Porsche 911 Turbo S Cabriolet – 16.23 tỷ
- Giá xe Porsche 911 GT3 – 12.65 tỷ
- Giá xe Porsche 911 GT3 Touring Pakage – 15.33 tỷ
Giá xe Porsche 911 Carrera lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
911 Carrera | 7.775 | 7.645 | 7.745 | 7.615 |
911 Carrera Cabriolet | 8.725 | 8.580 | 8.695 | 8.550 |
911 Carrera GTS | 9.900 | 9.735 | 9.870 | 9.705 |
911 Carrera GTS Cabriolet | 10.865 | 10.680 | 10.835 | 10.650 |
911 Carrera 4 | 8.310 | 8.175 | 8.280 | 8.145 |
911 Carrera 4 Cabriolet | 9.250 | 9.095 | 9.230 | 9.065 |
911 Carrera 4 GTS | 11.400 | 11.210 | 11.370 | 11.180 |
Porche 911 Carrera S | 8.815 | 8.670 | 8.785 | 8.640 |
911 Carrera S Cabriolet | 9.755 | 9.590 | 9.725 | 9.560 |
911 Carrera 4S | 9.340 | 9.185 | 9.310 | 9.155 |
911 Carrera 4S Cabriolet | 10.300 | 10.120 | 10.270 | 10.090 |
911 Targa 4 |
9.250 | 9.100 | 9.220 | 9.070 |
911 Targa 4S | 10.295 | 10.120 | 10.265 | 10.090 |
911 Targa 4 GTS | 11.400 | 10.210 | 10.370 | 10.180 |
911 Turbo | 14.615 | 14.365 | 14.585 | 14.335 |
911 Turbo Cabriolet | 15.635 | 15.365 | 15.605 | 15.335 |
911 Turbo S | 17.195 | 16.895 | 17.165 | 16.865 |
911 Turbo S Cabriolet | 18.200 | 17.885 | 18.170 | 17.855 |
911 GT3 | 14.190 | 13.950 | 14.160 | 13.920 |
911 GT3 Touring Pakage | 17.190 | 16.895 | 17.160 | 16.865 |
Hình ảnh Porsche 911 Carrera 2025
Màu sắc xe
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Porsche Carrera | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.519 x 1.852 x 1.298 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 | |
Tự trọng (DIN) | 1.505 kg | |
Tự trọng (EC) | 1.580 kg | |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít | |
Thể tính bình xăng | 64 lít | |
Thông số | Carrera | GTS |
Số xi-lanh | 6 | 6 |
Dung tích | 2,981 cm³ | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau | Đặt sau |
Công suất | 283 kW (385 PS) | 480 PS (353 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 570 Nm |
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép | |
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,2 giây | 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 9,3 giây | 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 2,6 giây | 2,7 giây |
>>> Tìm hiểu đại lý xe Porsche trên toàn quốc
Mua xe Porsche 911 Carrera trả góp
Mua xe Porsche 911 Carrera trả góp cần những thủ tục gì? Mua xe Carrera trả góp cần bao nhiêu tiền mặt? Mua xe Carrera trả góp cá nhân? Mua xe Carrera trả góp công ty? … và rất nhiều câu hỏi khác cần giải đáp quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chuyên viên tư vấn.
Hạn mức vay tối đa của ngân hàng lên tới 80% giá trị xe, tùy theo từng phiên bản và từng khu vực khách hàng sống mà người mua cần tối thiểu bao nhiêu tiền mặt để mua xe Carrera trả góp.
>>> Thủ tục mua xe Porsche 911 Carrera trả góp
Tổng tiền mặt cần có khi vay 80% | Hà Nội, TPHCM | Tỉnh |
Tiền xe 20% | 20% * Giá trị xe | 20% * Giá trị xe |
Thuế trước bạ | 12% | 10% |
Bảo hiểm vật chất 1.5% | 1.5% * Giá trị xe | 1.5% * Giá trị xe |
Phí đăng ký, đăng kiểm 1 năm | 1,560,000 | 1,560,000 |
Biển số | 20,000,000 | 1,000,000 |
Mua xe Carrera trả góp cần có? | 2,200,000,000 | 2,000,000,000 |
Mua xe Carrera Cabriolet trả góp cần có? | 2,700,000,000 | 2,500,000,000 |
Mua xe Carrera GTS trả góp cần có? | 3,000,000,000 | 2,700,000,000 |
Mua xe Carrera 4 trả góp cần có? | 2,500,000,000 | 2,300,000,000 |
Mua xe Carrera 4 Cabriolet trả góp cần có? | 3,000,000,000 | 2,700,000,000 |
Mua xe Carrera 4 GTS trả góp cần có? | 3,500,000,000 | 3,000,000,000 |
Mua xe Carrera S trả góp cần có? | 2,500,000,000 | 2,300,000,000 |
Mua xe Carrera S Cabriolet trả góp cần có? | 2,700,000,000 | 2,400,000,000 |
Mua xe Carrera 4S trả góp cần có? | 2,600,000,000 | 2,300,000,000 |
Mua xe Carrera 4S Cabriolet trả góp cần có? | 3,000,000,000 | 2,700,000,000 |
Mua bán Porsche đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Porsche cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Porsche lướt, Porsche đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Porsche siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Porsche màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Porsche mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Porsche chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Porsche cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.