Thông số Toyota Yaris Cross 2024

Thông số xe Toyota Yaris Cross 2024 dòng xe CUV hạng B cạnh tranh với: KIA Seltos, Mitsubishi Xforce, Mazda CX30, Hyundai Creta … Để tìm hiểu chi tiết về sản phẩm cũng như các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

Hình ảnh xe Toyota Yaris Cross

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Yaris Cross

Thông số kích thước Yaris Cross, Xforce, Seltos

Thông số Yaris Cross Xforce Sonet
Kích thước D x R x C (mm) 4.310 x 1.770 x 1.615  4.390 x 1.810 x 1.660 4315 x 1800 x 1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620  2.650  2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 222  190
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3 5,2 5.3

So sánh động cơ Yaris Cross, Xforce, Seltos

Thông số Yaris Cross Xforce Seltos
Dung tích xy lanh (cc) 1497 1.5L  MIVEC DOHC Kapa 1.4 TGDI
Công suất tối đa ( HP/ vòng/phút) 110 105 138 Hp
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 141 Nm  141 242 Nm
Hộp số CVT  CVT 7 cấp ly hợp kép
Hệ thống treo Trước McPherson Mc Pherson Mc Pherson
Hệ thống treo Sau Thanh cân bằn Phụ thuộc kiểu dầm xoắn Thanh Xoán
Kích thước lốp 215/60R17 205/60R17 215/60R17

Màu xe Toyota Yaris Cross

Yaris Cross Màu Cam/Đen XM1
Yaris Cross Màu Đen 218
Yaris Cross Màu Trắng ngọc trai 089
Yaris Cross Màu Trắng ngọc trai/Đen 2PS
Yaris Cross Màu Ngọc lam/Đen XM2

>> Xem chi tiết Toyota Yaris Cross

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2024

Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross  được lấy từ website Toyota Việt Nam.

Thông số Yaris Cross  Yaris Cross HEV
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1175 1285
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575 1705
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42 36
Dung tích khoang hành lý (L) 471 466
Loại động cơ 2NR-VE 2NR-VEX
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Loại nhiên liệu Xăng Xăng + Điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (78) 105 @ 6000 (67) 90 @ 5500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 138 @ 4200 121 @ 4000-4800
Công suất Mô tơ điện ((KW)HP) Không có (59)79
Mô men Mô tơ điện (Nm) Không có 141
Trong đô thị 7.41 3.56
Ngoài đô thị 5.1 3.93
Kết hợp 5.95 3.8
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp kép
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Treo trước MarPherson với thanh cân bằng
Treo Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh Đĩa
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn chờ dẫn đường
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù LED
Ăng ten Vây cá
Thanh đỡ nóc xe
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Màn hình hiển thị đa thông tin 7″ TFT
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày & đêm
Đèn trang trí khoang lái Điều chỉnh màu sắc
Chất liệu Ghế Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Màn hình Cảm ứng 10″
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn
Đèn chiếu xa tự động
Kiểm soát vận hành chân ga
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Toyota đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Toyota đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *