Mục lục
Thông số xe Toyota Yaris Cross 2024 dòng xe CUV hạng B cạnh tranh với: KIA Seltos, Mitsubishi Xforce, Mazda CX30, Hyundai Creta … Để tìm hiểu chi tiết về sản phẩm cũng như các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Yaris Cross
Thông số kích thước Yaris Cross, Xforce, Seltos
Thông số | Yaris Cross | Xforce | Sonet |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.310 x 1.770 x 1.615 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4315 x 1800 x 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.650 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 222 | 190 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | 5,2 | 5.3 |
So sánh động cơ Yaris Cross, Xforce, Seltos
Thông số | Yaris Cross | Xforce | Seltos |
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 | 1.5L MIVEC DOHC | Kapa 1.4 TGDI |
Công suất tối đa ( HP/ vòng/phút) | 110 | 105 | 138 Hp |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 141 Nm | 141 | 242 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | 7 cấp ly hợp kép |
Hệ thống treo Trước | McPherson | Mc Pherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo Sau | Thanh cân bằn | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | Thanh Xoán |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 205/60R17 | 215/60R17 |
Màu xe Toyota Yaris Cross
>> Xem chi tiết Toyota Yaris Cross
Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2024
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Có
Thông số | Yaris Cross | Yaris Cross HEV |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | 1285 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | 1705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | 466 |
Loại động cơ | 2NR-VE | 2NR-VEX |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng + Điện |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | (67) 90 @ 5500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 | 121 @ 4000-4800 |
Công suất Mô tơ điện ((KW)HP) | Không có | (59)79 |
Mô men Mô tơ điện (Nm) | Không có | 141 |
Trong đô thị | 7.41 | 3.56 |
Ngoài đô thị | 5.1 | 3.93 |
Kết hợp | 5.95 | 3.8 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp kép | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Treo trước | MarPherson với thanh cân bằng | |
Treo Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Phanh | Đĩa | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Ăng ten | Vây cá | |
Thanh đỡ nóc xe | Có | |
Cụm đồng hồ trung tâm | ||
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | |
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc | |
Chất liệu Ghế | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Màn hình | Cảm ứng 10″ | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có | |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!