Thông số Toyota Wigo 2024

Thông số xe Toyota Wigo 2024 phiên bản số sàn và tự động gần như tương đồng nhau về tiện nghi, an toàn, vận hành. Đây là mẫu xe compact giá rẻ được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia và được khách hàng Việt rất yêu thích nhờ khả năng vận hành bền bị và siêu tiết kiệm nhiên liệu.

Hình ảnh xe Toyota Wigo 2024
TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Wigo

So sánh kích thước Wigo, I10 & Morning

Đây là 3 mẫu xe compact, trong đó Morning có kích thước nhỏ nhất, bên cạnh đó Wigo có khoảng sáng cao, bán kính vòng quay nhỏ giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.

Thông số kích thước  Wigo I10 Morning
Kích thước tổng thể (D x R x C) 3660 x 1600 x 1520  3765 x 1660 x 1505 3.595 x 1.595 x 1.490
Chiều dài cơ sở 2455 2425 2.385
Khoảng sáng gầm xe 160 152 152
Bán kính vòng quay tối thiểu 4600 4.9

So sánh động cơ Wigo, I10 & Morning

Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ dung tích 1.2L và cho công suất tương đồng, trong đó moment xoán của Morning và I10 là nhỉnh hơn.

Thông số động cơ  Wigo I10 Morning
Bố trí xy lanh Thẳng hàng Kapa 1.2 MPI Kappa 1.25L DOHC
Dung tích xy lanh 1197 1248 1.248
Công suất tối đa 86/6000 87/6000  86Hp / 6000rpm
Mô men xoắn tối đa 108/4200 119/4000 120Nm / 4000rpm
Hộp số 5MT/ 4AT
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn Macpherson Kiểu McPherson
Hệ thống treo Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn Thanh xoán Trục xoắn lò xo trụ
Kích thước lốp 175/65 R14 165/65R14 175/50R15

Màu xe Toyota Wigo

Bảng màu sắc xe Toyota Wigo

>>> Xem chi tiết sản phẩm Toyota Wigo và giá bán

Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 

Bảng thông số xe Toyota Wigo 2 phiên bản: Wigo MT & Wigo AT được lấy từ website Toyota Việt Nam.

Thông số xe Toyota Wigo
Kích thước tổng thể (D x R x C) 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1420/1415
Khoảng sáng gầm xe 160
Bán kính vòng quay tối thiểu 4600
Trọng lượng không tải 860
Dung tích bình nhiên liệu 33
Loại động cơ 1.2L
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh 1197
Công suất tối đa (65)86/6000
Mô men xoắn tối đa 108/4200
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp / 5MT
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị 4.4
Kết hợp 5.1
Trong đô thị 6.3
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Kích thước lốp 175/65 R14
Lốp dự phòng Thép/Steel
Phanh Trước Phanh đĩa/disc
Phanh Sau Tang trống/Drum
Đèn pha chiếu gần Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn pha chiếu xa Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn sương mù Trước
Đèn sương mù Sau Không có/Without
LED Cụm đèn sau
LED Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn
Gạt mưa Sau Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Cánh hướng gió sau
Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnh Không có/Without
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night Gương chiếu hậu trong
Mạ bạc/Silver plating Tay nắm cửa trong xe
Loại đồng hồ Analogue
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Loại ghế Nỉ/Fabric
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Hàng ghế thứ hai Liền, gập 60:40/bench folding
Đầu đĩa 1.2 AT – DVD/ 1.2 MT – CD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Có/With
Túi khí hàng ghế trước 2
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Hệ thống phanh ABS
Cảm biến lùi

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Toyota đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Toyota đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *