Thông số Toyota Camry 2024

Thông số xe Toyota Camry 2024 các phiên bản Camry G và Camry Q, đây là dòng sedan D thương hiệu Nhật được yêu thích nhất thị trường trong suốt hơn 1 thập kỷ nay. Cho đến thời điểm hiện tại, Camry đã chuyển mình trở nên trẻ trung, tiện nghi không chỉ phù hợp với tầng lớp trung lưu mà cũng được các khách hàng trẻ rất yêu thích.

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Camry

So sánh kích thước Camry, Mazda 6 & Accord

So sánh kích thước giữa 3 mẫu sedan G thương hiệu Nhật bán tốt nhất hiện nay thì cả ba mẫu này đều có kích thước chênh lệch nhau không nhiều, trong đó khoảng sáng gầm xe Accord là thấp nhất.

Thông số kích thước Camry  Mazda 6 Accord
Kích thước tổng thể (mm) 4885 x 1840 x 1445 4.865 x 1.840 x 1.450 4901 x 1862 x 1450
Dài cơ sở (mm) 2825 2830 2830
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 165 131
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7 5.6
Trọng lượng không tải (Kg) 1520 1520 1488
Trọng lượng toàn tải (Kg) 2030 1970 2000

So sánh động cơ Camry, Mazda 6 & Accord

Nếu so sánh về động cơ và hiệu suất vận hành, thì trong 3 mẫu xe này thì Camry có hiệu suất thấp nhất, nhưng trên thực tế thì khả năng tăng tốc của Camry không hề kém cạnh và có phần nhỉnh hơn so với 2 mẫu còn lại.

Thông số động cơ Camry 2.5Q Mazda 6 2.5 Accord
Động Cơ 2AR-FE SkyActiv-G 2.5L  1.5L DOHC VTEC TURBO
Công suất cực đại (HP/rpm) 178/6.000 188/6000 188 /5.500
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) 231/4,100 252/4000 260/1.600-5.000
Hộp số 6AT 6AT CVT
Chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco
Mâm/lốp xe 235/45R18 225/45R19 235/45R18

Màu xe Toyota Camry

Camry màu trắng 089
Camry màu đen 218
Camry màu đen 222
Camry màu đỏ 3Q3

>>> Xem chi tiết sản phẩm Toyota Camry và giá bán

Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 

Bảng thông số xe Toyota Camry 2 phiên bản: Camry G & Camry Q được lấy từ website Toyota Việt Nam.

Thông số Camry 2.0 G Camry 2.5 Q
Kích thước tổng thể (mm) 4885 x 1840 x 1445
Dài cơ sở (mm) 2825
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7 5.8
Trọng lượng không tải (Kg) 1520 1560
Trọng lượng toàn tải (Kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Thông số Camry 2.0G Camry 2.5Q
Động Cơ 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-ikép, ACIS
Công suất cực đại (HP/rpm) 165/6.500 178/6.000
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) 199/4,600 231/4,100
Vận tốc tối đa (Km/h) 200 210
Hộp số Số tự động 6 cấp
Chế độ lái Nomal Eco/Normal/Sport
Mâm/lốp xe 215/55R17 235/45R18
Thông số Camry 2.0 G Camry 2.5 Q
Đèn chiếu gần/ xa ĐènLED, dạngbóngchiếu
Đèn báo rẽ Thường Led
Đèn Led chiếu sáng ban ngày Led Led
Đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn trước tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Đèn sương mù trước Led
Cụm đèn sau ĐènLED, dạngbóngchiếu
Đèn báo phanh trên cao Led
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước Gập điện tự động, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước, nhớ 2 vị trí, tự điều chỉnh khi lùi
Tay nắm cửa ngoài Mạ Crôm Mạ Crôm
Ống xả Đơn Kép
Thông số Camry 2.0 G Camry 2.5 Q
Tay lái Bọc da
Điều chỉnh Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Phím điều chỉnh Âmlượng, chuyểnbài, điềukhiểnbằnggiọngnói, đàmthoạirảnhtay
Lẫy chuyển số Không
Nhớ vị trí Không Nhớ 2 vị trí
Ghế người lái Chỉnh điện 10 hướng
Ghế khách trước Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế Không 2 vị trí
Ghế khách sau Cố định Chỉnh ngả điện
Màu ghế Đen/Be
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh DVD, cảm ứng 7”/ 6 loa DVD, cảm ứng 8”/ 9 loa JBL
USB,AUX, Bluetooth, đàmthoại rảnhtay
Phanh tay điện tử/ giữ phanh
Cụm đồng hồ và bảng táplô Optitron
Đèn báo chế độ ECO
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống ga tự động Không
Hệ thống dẫn đường (Navigation) Không
Hiển thị thông tin  trên kính lái Không
Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không
Sạc không dây Không
Màn hình đa thông tin TFT 4.2
Rèm che nắng phía sau Có, Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau Không Có, Chỉnh tay
Chức năng khóa cửa từ xa
Thông số Camry 2.0 G Camry 2.5 Q
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió/ Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC)
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Cảm biến lùi, cảm biến góc
Cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Cấu trúc giảm chấn thương đầu

TƯ VẤN MUA XE
Hà Nội
Toyota Thanh Xuân
315 Trường Chinh, Hà Nội
zalo
Hà Nội
Toyota Thăng Long
316 Cầu Giấy
zalo
TPHCM
Toyota Sài Gòn
zalo
Cần Thơ
Toyota Cần Thơ
Cần Thơ
zalo
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Toyota đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Toyota đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *