Mục lục
Thông số xe Mazda 6 2024 dòng sedan D trẻ trung, phong cách và tiện nghi nhất trong cùng phân khúc mà Mazda đang sở hữu. Được bán ra với 3 phiên bản Deluxe, Luxury & Premium, được định giá rẻ nhất và chỉ nhỉnh hơn chút xíu so với các mẫu sedan C.
>>> Tìm hiểu Giá xe Mazda 6
So sánh kích thước Mazda 6, Camry, Accord
Kích thước xe Camry so với Mazda 6 & Accord không có sự khác biệt quá lớn, đây là 3 mẫu sedan D nổi bật nhất của các hãng xe Nhật.
Thông số | Camry | Mazda 6 | Accord |
Kích thước tổng thể (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4901 x 1862 x 1450 |
Dài cơ sở (mm) | 2.825 | 2.83 | 2.83 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 165 | 131 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.6 | |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1520 | 1520 | 1488 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2030 | 1970 | 2000 |
So sánh động cơ Mazda 6, Camry, Accord
Động cơ Camry & Mazda 6 vẫn là các công nghệ hút khí tự nhiên cùng hộp số 6 cấp, trong khi đó Accord đã là Turbo tăng áp và hộp số vô cấp.
Thông số | Camry 2.5Q | Mazda 6 2.5 | Accord |
Động Cơ | 2AR-FE | SkyActiv-G 2.5L | 1.5L DOHC VTEC TURBO |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 178/6.000 | 188/6000 | 188 /5.500 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 231/4,100 | 252/4000 | 260/1.600-5.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | CVT |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | – | Eco |
Mâm/lốp xe | 235/45R18 | 225/45R19 | 235/45R18 |
>> Xem chi tiết Mazda 6
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6
Bảng thông số xe Mazda 6 các phiên bản được lấy từ website Thaco Mazda.
Thông số Mazda 6 | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1470 | 1470 | 1490 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1920 | 1920 | 1940 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 | ||
Kích thước lốp xe | 225/55R17 | 225/45R19 | 225/45R19 |
Kích thước mâm xe (inch) | 17 | 19 | 19 |
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng | LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, thích ứng ALH | |
Đèn sương mù | LED | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | ||
Đèn hậu | LED | ||
Trụ B sơn đen bóng | Không | Không | Có |
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế ngồi | bọc da cao cấp | bọc da cao cấp | bọc da Nappa |
Ghế lái | chỉnh điện, có chức năng ghi nhớ vị trí | ||
Ghế hành khách | chỉnh điện | ||
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời đóng/mở chỉnh điện | Có | ||
Vô lăng | bọc da, tích hợp các nút chức năng | ||
Lẫy chuyển số trên tay lái | Không | Có | Có |
Cửa sổ | chỉnh điện, một chạm | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Hệ thống điều hòa | tự động, hai vùng độc lập | ||
Hệ thống loa | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Màn hình hiển thị thông tin ADD | Không | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | ||
Đầu DVD/MP3/Radio | Có | ||
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Màu sắc trần xe | Sáng | Sáng | Tối |
Tấm che nắng | tích hợp gương và đèn trang điểm | ||
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1998 | 1998 | 2488 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 153/6000 | 153/6000 | 185/5700 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 200/4000 | 200/4000 | 250/3250 |
Hộp số | tự động 6 cấp | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có | ||
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | ||
Hệ thống túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | ||
Mã hóa động cơ | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe an toàn | Có | ||
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Có |
Mua bán Mazda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Mazda CX8 cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe CX8 lướt, CX8 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Mazda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Mazda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Mazda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Mazda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Mazda CX8 cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!