Thông số Lexus RX350 2024

Thông số xe Lexus RX350 2024 mẫu xe có doanh số bán ra cực khủng trên toàn cầu, đây cũng là mẫu SUV tiên phong được ứng dụng các công nghệ hàng đầu của thương hiệu. Để có thêm thông tin chi tiết về RX350, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.

Hình ảnh xe Lexus RX 350 2024

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus RX350

Thông số kích thước Lexus RX350, GLE, BMW X5

Thông số kích thước RX350 GLE450 X5
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4890 x 1920 x 1695  4924 x 1947 x 1772  4922 x 2004 x 1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2850 2995 2975
Chiều rộng cơ sở trước/ sau (mm) 1655 /1695 1.666/ 1.686
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 180 214
Trọng lượng không tải kg  1895—2005  2220 2.135
Trọng lượng toàn tải kg 2590 3000 2.885

So sánh động cơ RX350, Mercedes GLE, BMW X5

Thông số động cơ RX350 GLE450 X5
Loại I4, 16 van DOHC Dual VVT-i I6 I6, TwinPower Turbo
Dung tích cm3 2393  2999 2999
Công suất cực đại Hp/rpm 274.9/6000  367 / 5500 – 6100 340/ 5.500- 6.500
Momen xoắn cực đại Nm/rpm 430/1700—3600  500 / 1600 – 4500  450/ 1.500 – 5.200
Hộp số 8AT 9 cấp 9G-TRONIC 8 cấp Steptronic

> Xem chi tiết Lexus RX350

Thông số kỹ thuật xe Lexus RX350 

Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX350 được lấy từ website Lexus Việt Nam.

Thông số   Lexus RX 350 
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao 4890 x 1920 x 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau 1655 /1695
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý/ gập hàng ghế 2 612 L/ 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
Loại/Type I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích/Displacement 2393 cm3
Công suất cực đại/Max power 274.9/6000 Hp/rpm
Momen xoắn cực đại/Max torque 430/1700—3600 Nm/rpm
Hộp số / Transmission 8AT
Truyền động / Drive train AWD
Chế độ lái / Drive mode Eco/Normal/Sport/Custom
Hệ thống treo Trước MacPherson
Hệ thống treo Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Bánh xe & Lốp xe 21″
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 6,3 L/100km
Trong đô thị 7,4 L/100km
Kết hợp 6,5 L/100km
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xã kép
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Da Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Lexus đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Lexus đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *