Mục lục
Thông số xe Lexus LX570 mẫu SUV hạng nặng chuyên cho các địa hình phức tạp nhất trên toàn cầu, đây cũng là mẫu xe bề thế, quyền uy nhất trong các thế hệ SUV tại thị trường Việt Nam. Để có thêm thông tin chi tiết về LX570, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus LX570
Thông số kích thước Lexus LX570, Mercedes GLS, BMW X7
Thông số | LX570 | X7 | GLS |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5065 x 1980 x 1865 | 5151 x 2000 x 1805 | 5.226 x 2.030 x 1.845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 3105 | 3.135 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | 221 | 207 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2510-2740 Kg | 2320 | 2.46 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3350 Kg | 3155 | 3340 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.4 | 6,5 | 6 |
So sánh động cơ LX570, Mercedes GLS, BMW X7
Thông số | LX570 | X7 | GLS |
Dung tích cm3 | 5663 | 2998 | 2.999 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 362/5600 | 340)/5500-6500 | 367/ 5.500 – 6.100 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 530/3200 | 450/1500-5200 | 500 / 3.600 – 4.500 |
Hộp số | 8AT | 8 cấp Steptronic | 9 cấp 9G-TRONIC |
Truyền động | 4WD |
>> Xem chi tiết Lexus LX570
Thông số kỹ thuật xe Lexus LX570
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus LX570 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số | Lexus LX570 | ||
Mã kiểu loại | URJ201L-GNZGKW | ||
Số chỗ ngồi | 8 | ||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 5065 x 1980 x 1865 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1650 |
Sau | mm | 1650 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 | |
Dung tích khoang hành lý | L | 344 L | |
3-row fold up: 1220 L | |||
2-row & 3 row fold up: 2074 L | |||
Dung tích bình nhiên liệu | L | 93 (Main) + 45 (Sub) | |
Trọng lượng không tải | kg | 2510-2740 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 3350 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6.4 | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |||
Động cơ | Mã động cơ | 3UR-FE | |
Loại | V8 | ||
Dung tích | cm3 | 5663 | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 362/5600 | |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 530/3200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO4 with OBD | ||
Hộp số | 8AT | ||
Truyền động | 4WD | ||
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ | ||
Sport S/Sport S+/Customize | |||
Hệ thống treo | Trước | Lò xo cuộn | |
Sau | Lò xo cuộn | ||
HT treo thích ứng | Có | ||
LX570 | Có | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa 18″/18″ | |
Sau | Đĩa 17″/17″ | ||
Trợ lực dầu | Có | ||
Bánh xe & Lốp xe | Kích thước | 275/50R21 | |
Lốp thường | Có | ||
Lốp dự phòng | Lốp thướng | Có | |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn ban ngày(DLR) | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn góc | LED | ||
Rửa đèn | Có | ||
Tự động bật /tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh pha/cốt | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | ||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh gió đuôi xe | Có | ||
Ống xả | Đơn | Có | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10 hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 8 hướng | |
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có | |
Gập 40:60 | Có | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Có | ||
Tay lái | Chỉnh điện | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 4 vùng | |
Chức năng Nanoe | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 19 | ||
Màn hình | 12.3″ | ||
Đầu CD/DVD/CD/DVD player | Có | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | ||
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | Có | |
Hộp lạnh | Có | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động | Có | ||
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | 4 | ||
Túi khí | 10 | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!