Mục lục
Thông số xe Lexus LX 600 2024 mẫu SUV hạng nặng chuyên cho các địa hình phức tạp nhất trên toàn cầu, đây cũng là mẫu xe bề thế, quyền uy nhất trong các thế hệ SUV tại thị trường Việt Nam. Để có thêm thông tin chi tiết về LX 600 , cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus LX 600
Thông số kích thước Lexus LX 600, Mercedes GLS, BMW X7
Thông số kích thước | LX 600 | X7 | GLS |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5090 x 1990 x 1865 | 5151 x 2000 x 1805 | 5.226 x 2.030 x 1.845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 3105 | 3.135 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | 221 | 207 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2615 | 2320 | 2.46 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3280 | 3155 | 3340 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | 6,5 | 6 |
So sánh động cơ LX 600, Mercedes GLS, BMW X7
Thông số động cơ | LX 600 | X7 | GLS |
Dung tích cm3 | 3445 | 2998 | 2.999 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 409 / 5200 | 340)/5500-6500 | 367/ 5.500 – 6.100 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 650 / 2000 – 3600 | 450/1500-5200 | 500 / 3.600 – 4.500 |
Hộp số | 10AT | 8 cấp Steptronic | 9 cấp 9G-TRONIC |
Truyền động | 4WD |
>> Xem chi tiết Lexus LX 600
Thông số kỹ thuật xe Lexus LX 600
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus LX 600 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số | Lexus LX 600 F-sport |
Kích thước tổng thể | |
Dài x rộng x cao | 5090 x 1990 x 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau | 1675 / 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 1109 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1960 L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2615 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 9,4 L/100km |
Trong đô thị | 16,7 L/100km |
Kết hợp | 12,1 L/100km |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh Trước | Đĩa |
Hệ thống phanh Sau | Đĩa |
Hệ thống lái Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Hàng ghế thứ 3 Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!