Porsche Sơn La

Giới thiệu đại lý xe Porsche Sơn La

Porsche Sơn La nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Porsche Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Porsche Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện 

Tại Porsche Sơn La người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …

Showroom Ô tô Porsche Sơn La

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Mới
Tư vấn giá - trả góp xe mới
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Thu mua - định giá xe cũ
zalo

>>> Xem ngay các dòng xe Porsche đang bán

Bảng giá xe Porsche

Bản giá ô tô Porsche 2022 (VND)
Porsche Macan 3.220.000.000đ
Porsche Macan S 3.700.000.000đ
Porsche Macan GTS 4.100.000.000đ
Porsche 718 Cayman 3.600.000.000đ
Porsche 718 Cayman T 4.090.000.000đ
Porsche 718 Cayman S 4.530.000.000đ
Porsche 718 Boxster 3.720.000.000đ
Porsche 718 Boxster T 4.210.000.000đ
Porsche 718 Boxster S 4.650.000.000đ
Porsche Taycan 4.760.000.000đ
Porsche Taycan 4S 5.720.000.000đ
Porsche Taycan Turbo 7.960.000.000đ
Porsche Taycan Turbo S 9.550.000.000đ
Porsche Taycan Cross Turismo 5.080.000.000đ
Porsche Taycan 4S Cross Turismo 5.640.000.000đ
Taycan Turbo Cross Turismo 7.580.000.000đ
Porsche 911 Carrera 6.920.000.000đ
Porsche 911 Carrera Cabriolet 7.770.000.000đ
Porsche 911 Carrera GTS 8.820.000.000đ
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet 9.680.000.000đ
Porsche 911 Carrera 4 7.40.000.000đ
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet 8.240.000.000đ
Porsche 911 Carrera 4 GTS 10.160.000.000đ
Porsche 911 Carrera S 7.850.000.000đ
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 8.690.000.000đ
Porsche 911 Carrera 4S 8.320.000.000đ
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet 9.170.000.000đ
Porsche 911 Targa 4 8.240.000.000đ
Porsche 911 Targa 4S 9.170.000.000đ
Porsche 911 Targa 4 GTS 10.160.000.000đ
Porsche 911 Turbo 13.030.000.000đ
Porsche 911 Turbo Cabriolet 13.940.000.000đ
Porsche 911 Turbo S 15.330.000.000đ
Porsche 911 Turbo S Cabriolet 16.230.000.000đ
Porsche 911 GT3 12.650.000.000đ
Porsche 911 GT3 Touring Pakage 15.330.000.000đ
Porsche Panamera  GTS 5.310.000.000đ
Porsche Panamera 4 5.500.000.000đ
Porsche Panamera Executive 6.000.000.000đ
Porsche Panamera 4 Sport Turismo 5.660.000.000đ
Porsche Panamera GTS 2022 10.060.000.000đ
Porsche Panamera GTS Sport Turismo 10.260.000.000đ
Porsche Panamera Turbo S 11.810.000.000đ
Porsche Cayenne 4.720.000.000đ
Porsche Cayenne S 5.650.000.000đ
Porsche Cayenne GTS 7.530.000.000đ
Porsche Cayenne Turbo 9.160.000.000đ
Porsche Cayenne Coupe 5.060.000.000đ
Porsche Cayenne S Coupe 6.010.000.000đ
Porsche Cayenne GTS Coupe 7.810.000.000đ
Porsche Cayenne Turbo Coupe 9.640.000.000đ

Mua xe Porsche trả góp tại Porsche Sơn La

  • Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Porsche Sơn La

Tại Porsche Sơn La , người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …

  • Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh

Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….

  • Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 2 tỷ đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả 2 tỷ trong 60 tháng
Số tiền vay 2,000,000,000 VND
Thời gian vay 60 tháng
Lãi suất 9.0%
Kỳ trả nợ Gốc còn lại Gốc Lãi Tổng G+L
01/01/2022 0 2,000,000,000
01/02/2022 1 1,966,666,667 33,333,333 48,333,333
01/03/2022 2 1,933,333,333 33,333,333 48,083,333
01/04/2022 3 1,900,000,000 33,333,333 47,833,333
01/05/2022 4 1,866,666,667 33,333,333 47,583,333
01/06/2022 5 1,833,333,333 33,333,333 47,333,333
01/07/2022 6 1,800,000,000 33,333,333 47,083,333
01/08/2022 7 1,766,666,667 33,333,333 46,833,333
01/09/2022 8 1,733,333,333 33,333,333 46,583,333
01/10/2022 9 1,700,000,000 33,333,333 46,333,333
01/11/2022 10 1,666,666,667 33,333,333 46,083,333
01/12/2022 11 1,633,333,333 33,333,333 45,833,333
01/01/2023 12 1,600,000,000 33,333,333 45,583,333
01/02/2023 13 1,566,666,667 33,333,333 12,000,000 45,333,333
01/03/2023 14 1,533,333,333 33,333,333 11,750,000 45,083,333
01/04/2023 15 1,500,000,000 33,333,333 11,500,000 44,833,333
01/05/2023 16 1,466,666,667 33,333,333 11,250,000 44,583,333
01/06/2023 17 1,433,333,333 33,333,333 11,000,000 44,333,333
01/07/2023 18 1,400,000,000 33,333,333 10,750,000 44,083,333
01/08/2023 19 1,366,666,667 33,333,333 10,500,000 43,833,333
01/09/2023 20 1,333,333,333 33,333,333 10,250,000 43,583,333
01/10/2023 21 1,300,000,000 33,333,333 10,000,000 43,333,333
01/11/2023 22 1,266,666,667 33,333,333 9,750,000 43,083,333
01/12/2023 23 1,233,333,333 33,333,333 9,500,000 42,833,333
01/01/2024 24 1,200,000,000 33,333,333 9,250,000 42,583,333
01/02/2024 25 1,166,666,667 33,333,333 9,000,000 42,333,333
01/03/2024 26 1,133,333,333 33,333,333 8,750,000 42,083,333
01/04/2024 27 1,100,000,000 33,333,333 8,500,000 41,833,333
01/05/2024 28 1,066,666,667 33,333,333 8,250,000 41,583,333
01/06/2024 29 1,033,333,333 33,333,333 8,000,000 41,333,333
01/07/2024 30 1,000,000,000 33,333,333 7,750,000 41,083,333
01/08/2024 31 966,666,667 33,333,333 7,500,000 40,833,333
01/09/2024 32 933,333,333 33,333,333 7,250,000 40,583,333
01/10/2024 33 900,000,000 33,333,333 7,000,000 40,333,333
01/11/2024 34 866,666,667 33,333,333 6,750,000 40,083,333
01/12/2024 35 833,333,333 33,333,333 6,500,000 39,833,333
01/01/2025 36 800,000,000 33,333,333 6,250,000 39,583,333
01/02/2025 37 766,666,667 33,333,333 6,000,000 39,333,333
01/03/2025 38 733,333,333 33,333,333 5,750,000 39,083,333
01/04/2025 39 700,000,000 33,333,333 5,500,000 38,833,333
01/05/2025 40 666,666,667 33,333,333 5,250,000 38,583,333
01/06/2025 41 633,333,333 33,333,333 5,000,000 38,333,333
01/07/2025 42 600,000,000 33,333,333 4,750,000 38,083,333
01/08/2025 43 566,666,667 33,333,333 4,500,000 37,833,333
01/09/2025 44 533,333,333 33,333,333 4,250,000 37,583,333
01/10/2025 45 500,000,000 33,333,333 4,000,000 37,333,333
01/11/2025 46 466,666,667 33,333,333 3,750,000 37,083,333
01/12/2025 47 433,333,333 33,333,333 3,500,000 36,833,333
01/01/2026 48 400,000,000 33,333,333 3,250,000 36,583,333
01/02/2026 49 366,666,667 33,333,333 3,000,000 36,333,333
01/03/2026 50 333,333,333 33,333,333 2,750,000 36,083,333
01/04/2026 51 300,000,000 33,333,333 2,500,000 35,833,333
01/05/2026 52 266,666,667 33,333,333 2,250,000 35,583,333
01/06/2026 53 233,333,333 33,333,333 2,000,000 35,333,333
01/07/2026 54 200,000,000 33,333,333 1,750,000 35,083,333
01/08/2026 55 166,666,667 33,333,333 1,500,000 34,833,333
01/09/2026 56 133,333,333 33,333,333 1,250,000 34,583,333
01/10/2026 57 100,000,000 33,333,333 1,000,000 34,333,333
01/11/2026 58 66,666,667 33,333,333 750,000 34,083,333
01/12/2026 59 33,333,333 33,333,333 500,000 33,833,333
01/01/2027 60 0 33,333,333 250,000 33,583,333

>>> Thủ tục mua xe Porscher trả góp

Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Porsche

Các chi phí lăn bánh
Thuế trước bạ 10% * (Giá niêm yết)
Biển số 2.000.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000đ/ 1 năm
Phí đăng kiểm 340.000đ
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ 482.000đ / 875.000đ
Bảo hiểm thân vỏ 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn)

Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Porsche Sơn La

Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Porsche tại đại lý xe Porsche … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Porsche Sơn La luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.

  • Đăng ký lái thử xe
  • Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
  • Đăng ký làm bảo hiểm vật chất

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Mới
Tư vấn giá - trả góp xe mới
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Thu mua - định giá xe cũ
zalo

Các dòng  xe Porsche đang bán tại Porsche Sơn La

Mua xe Porsche Macan

Hình ảnh xe Porsche Macan 2022 
Thông số Porsche Macan
Dài x Rộng x Cao 4,696 x 2,098 x 1,624 mm
Chiều dài cơ sở 2,807 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,35 cW
Tự trọng (DIN) 1.795 kg
Tải trọng cho phép 2.510 kg
Thể tích khoang hành lý 488 lít (1.503 lít khi gập ghế)
Thể tính bình xăng 65 lít
Phiên bản con hổ Nhiều con hổ Macan GTS
Số xi-lanh 4 6
Dung tích cm³ 1.984 2.995 2,894
Bố trí động cơ Đặt trước
Công suất 185 kW (252 HP) 260 kw (354 Hp) 380 PS (280 kW)
Mô men xoắn cực đại 370 Nm 480 Nm 520 Nm
Tốc độ tối đa 227 km/giờ 254 km/giờ 261 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 6,7 giây 5,3 giây 4,7 giây (với gói Sport Chrono)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 17,1 giây
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 4,8 giây
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK)
Bố trí truyền động Dẫn động 4 bánh toàn phần
Mức tiêu thụ nhiên liệu con hổ Nhiều con hổ Macan GTS
Đô thị (lít/100 km) 13,5 11,3 16,66
Ngoài đô thị (lít/100 km) 8,35 7,5 9,22
Kết hợp (lít/100 km) 10,19 8,9 11,88
Lượng khí thải CO2 (g/km) 204 204 218

>>> Xem chi tiết Porsche Macan

Mua xe Porsche Cayman

Hình ảnh xe Porsche 718 Cayman 2022
Thông số Porsche 718 Cayman
Dài x Rộng x Cao 4.379 x 1.801 x 1.295 mm
Chiều dài cơ sở 2.475 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,30
Tự trọng (DIN) 1.365 kg
Tự trọng (EC) 1.440 kg
Tải trọng cho phép 1.685 kg
Thể tích khoang hành lý 150 lít phía trước / 275 lít phía sau
Phiên bản Cayman Cayman S Cayman T
Số xi-lanh 4
Dung tích cm³ 1.988 2.497 1.988
Bố trí động cơ Đặt giữa
Công suất 220 kW 257 kW 220 kW
Mô men xoắn cực đại 380 Nm 420 Nm 380 Nm
Tỉ số nén 9,5 : 1
Tốc độ tối đa 275 km/giờ 285 km/giờ 275 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono ) 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono)
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 3,2 giây 2,8 giây 3,2 giây
PDK Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK)
Bố trí truyền động Dẫn động bánh sau
Tiêu hao nhiên liệu Cayman Cayman S Cayman T
Đô thị (lít/100 km) 11,92 9,5 10,8
Ngoài đô thị (lít/100 km) 7,13 6,0 6,5
Kết hợp (lít/100 km) 8,9 7,3 8,1
Lượng khí thải CO2 (g/km) 185 167 185

>>> Xem chi tiết Porsche Cayman

Mua xe Porsche Boxster

Hình ảnh xe Porsche 718 Boxster 2022
Thông số Porsche 718 Boxster
Dài x Rộng x Cao 4.379 x 1.801 x 1.281mm
Chiều dài cơ sở 2.475 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,31
Tự trọng (DIN) 1.365 kg
Tự trọng (EC) 1.440 kg
Tải trọng cho phép 1.685 kg
Thể tích khoang hành lý 150 lít phía trước / 125 lít phía sau
Phiên bản Boxster Boster T Boxster S
Số xi-lanh 4
Dung tích cm³ 1.988 2.497
Bố trí động cơ Đặt giữa
Công suất 300 PS 350 PS
Mô men xoắn cực đại 380 Nm 420 Nm
Tỉ số nén 9,5 : 1
PDK Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK)
Bố trí truyền động Dẫn động bánh sau
Tốc độ tối đa 275 km/giờ 285 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 4,7 giây (4,5 giây với Gói Sport Chrono) 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono)
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 3,2 giây 3,2 giây 2,8 giây
Tiêu hao nhiên liệu Boxster Boxster T Boxster S
Đô thị (lít/100 km) 11,69 10.9 14,44
Ngoài đô thị (lít/100 km) 6,8 6.5 7,87
Kết hợp (lít/100 km) 8,6 8.1 10,28
Lượng khí thải CO2 (g/km) 185 185 200

>>> Xem chi tiết Porsche Boxster

Mua xe Porsche Taycan

Hình ảnh xe Porsche Taycan 2022 
Thông số Porsche Taycan
Dài x Rộng x Cao 4.963 x 1.966 x 1,395mm
Chiều dài cơ sở 2.900 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,22
Tự trọng (DIN) 2.050 kg
Tự trọng (EC) 2.125 kg
Tải trọng cho phép 2.795 kg
Thể tích khoang hành lý 84 lít
Phiên bản Taycan 4S Turbo Turbo S
Công suất Đến 408 PS / 300 kW Đến 530 PS / 390 kW Đến 680 PS / 500 kW Đến 761 PS / 560 kW
Mô men xoắn cực đại 357 Nm 640 Nm 850 Nm 1050 Nm
Tốc độ tối đa 230 km/giờ 250 km/giờ 260 km/giờ 260 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 5,4 giây 4,0 giây 3,2 giây 2,8 giây
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 3,0 giây 2,3 giây 1,9 giây 1,7 giây

>>> Xem chi tiết Porsche Taycan

Mua xe Porsche 911

Hình ảnh xe Porsche 911 Carrera 2022 
Thông số Porsche Carrera
Dài x Rộng x Cao 4.519 x 1.852 x 1.298 mm
Chiều dài cơ sở 2.450 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,29
Tự trọng (DIN) 1.505 kg
Tự trọng (EC) 1.580 kg
Tải trọng cho phép 1.960 kg
Thể tích khoang hành lý 132 lít
Thể tính bình xăng 64 lít
Thông số  Carrera GTS
Số xi-lanh 6 6
Dung tích 2,981 cm³ 2.981 cm³
Bố trí động cơ Đặt sau Đặt sau
Công suất 283 kW (385 PS) 480 PS (353 kW)
Mô men xoắn cực đại 450 Nm 570 Nm
PDK Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép
Tốc độ tối đa 293 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 4,2 giây 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 9,3 giây 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono)
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 2,6 giây 2,7 giây

>>> Xem chi tiết Porsche 911

Mua xe Porsche Panamera

Hình ảnh xe Porsche Panamera 2022 
Thông số Porsche Panamera 
Dài x Rộng x Cao 5.049 x 1.937 x  1.423 mm
Chiều dài cơ sở 2.950 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,29
Tự trọng (DIN) 1.860 kg
Tự trọng (EC) 1.935 kg
Tải trọng cho phép 2.515 kg
Thể tích khoang hành lý 495 lít / 1.334 lít khi gập ghế
Thể tính bình xăng 75 lít
Số xi-lanh 6
Dung tích 2.894 cm³
Bố trí động cơ Đặt trước
Công suất 330 PS (243 kW) / 5.400 – 6.400 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 450 Nm / 1.800 – 5.000 vòng/phút
DK Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép
Tốc độ tối đa 270 km/giờ
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 5,6 giây (5,4 giây với gói Sport Chrono)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 13,5 giây
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 3,7 giây
Đô thị (lít/100 km) 11,4 – 11,1 lít/100 km
Ngoài đô thị (lít/100 km) 7,5 – 7,0 lít/100 km
Kết hợp (lít/100 km) 8,8 – 8,6 lít/100 km
Lượng khí thải CO2 (g/km) 201 – 197 g/km

>>> Xem chi tiết Porsche Panamera

Mua xe Porsche Cayenne

Hình ảnh xe Porsche Cayenne 2022
Thông số Porsche Cayenne
Dài x Rộng x Cao 4.918 x 1.983 x 1.696 mm
Chiều dài cơ sở 2.895 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,34
Tự trọng (DIN) 1.985 kg
Tải trọng cho phép 2.830 kg
Thể tích khoang hành lý 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế
Phiên bản Cayenne GTS Turbo
Số xi-lanh 6 8
Dung tích cm³ 2.995 2.894 3.996
Bố trí động cơ Đặt trước
Công suất 340 PS (250 kW) 440 PS (324 kW) 460 PS (338 kW) 550 PS (404 kW)
Mô men xoắn cực đại 450 Nm 550 Nm 620 Nm 770 Nm
Tốc độ tối đa  km/giờ 245 265 270 286
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 6,2 giây 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start)
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 14,1 giây 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start)
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) 4,1 giây 3,5 giây 3,2 giây 2,7 giây
Tiptronic S 8 cấp
Bố trí truyền động Dẫn động 4 bánh toàn phần
Mức tiêu thụ nhiên liệu Cayenne GTS Turbo
Đô thị (lít/100 km) 13,75 11,5 15,3 16,2
Ngoài đô thị (lít/100 km) 8,9 8,1 9,1 9,3
Kết hợp (lít/100 km) 10,67 9,4 11,4 11,7
Lượng khí thải CO2 (g/km) 210 215 260 261

>>> Xem chi tiết Porsche Cayenne

Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới

Porsche Sơn La còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Porsche mới tại Porsche Sơn La một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

  • Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
  • Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
  • Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
  • Tư vấn mua xe cũ trả góp

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Porsche Cũ & các dòng xe lướt hạng sang

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Mới
Tư vấn giá - trả góp xe mới
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Thu mua - định giá xe cũ
zalo


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Porsche Sơn La!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *