Mục lục
Giá xe khách Samco được nhập khẩu và phân phối bởi Samco Việt Nam và hệ thống đại lý trên toàn quốc. Các dòng sản phẩm xe thương mại chở khách không quá đa dạng, trong số này là các dòng xe khách Samco cao cấp 29 chỗ, 34 chỗ và 47 chỗ ngồi.
Bảng giá xe khách Samco
Giá xe khách Samco mới nhất | (VND) |
Samco Growin 29/ 34 chỗ | 2.100.000.000 |
Samco Allergo Si 29 chỗ | 1.300.000.000 |
Samco Felix 29/34 | 1.650.000.000 |
Samco Felix Gi 30/ 34 chỗ | 1.800.000.000 |
Samco Wenda LD.47 chỗ | 2.600.000.000 |
Samco Wenda SI.47 | 2.800.000.000 |
>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác
Thông số Samco Growin Li
Thông số | SAMCO GROWIN Li 29/34 (KGR1) |
Chassis: | ISUZU LR490 |
Kích thước chassis | 8210x2272x1740 |
Kiểu Chassis | Dạng ống hộp (Laddy) |
Hệ thống treo | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén, hỗ trợ ABS, Phanh phụ tác động lên ống xả. |
Mâm bánh xe | Nhôm nguyên khối 19.5×6.75
Xuất xứ: ALCOA-Nhật Bản |
Bánh xe | Tubeless Michelin 245/70R19.5 |
Mã động cơ | ISUZU Euro IV – 4HK1E4CC |
Dung tích | 5193 cc |
Công suất cực đại | 190/ 2600 ( PS/ rpm ) |
Mô-men xoắn cực đại | 513/ 1600-2600 (Nm/ rpm) |
Hộp số | MZZ6W Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
>>> Xem chi tiết Samco Growin Li
Thông số Samco Allergo Si
Thông số | Samco Allergo Si |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.200×2.500×3.780 |
Chiều dài cơ sở | 6.15 |
Trọng lương không tải | 13.3 |
Trọng lượng toàn bộ | 15.87 |
Số chỗ | 34 giường nằm VIP, 2 ghế cho tài xế phụ xế |
Cửa lên xuống | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén |
Kiểu | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra |
ĐỘNG CƠ | ENGINE HYUNDAI |
Kiểu | D6CK38E4 |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 12.742 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) | 380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 1.452/1.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 385 |
Loại hộp số | M12S5-R, Cơ khí 5 tiến + 1 lùi |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh | Hệ thống phanh khí nén hoàn toàn kiểu Wedge |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
Lốp không săm Michelin 12R22.5 – 16PR | Tubeless Michelin 12R22.5 |
Điện áp | 24V |
Ắc-quy | 2 x (12V – 150AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu | Denso DJP-M |
Ghế tài xế | Ghế Hyundai nhập khẩu từ Hàn Quốc, dây đai an toàn 3 điểm |
Giường hành khách | Rèm riêng biệt mỗi giường, trang bị dây đai an toàn, màn hình LCD với thẻ nhớ 32G, cổng USB sạc điện thoại, tai nghe… |
Thiết bị giải trí | Màn hình DVD 7inch, Mixer Audio, Camera lùi, thẻ dẫn đường Vietmap, Ampli |
>>> Xem chi tiết Samco Allergo Si
Thông số Samco Felix
Thông số | Samco Felix 29/34 chỗ |
Kết cấu xe nền | ISUZU NQR, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm | 8285 x 2310 x 3130 |
Chiều dài cơ sở, mm | 4175 |
Khoảng sáng gầm xe, mm | 190 |
Trọng lượng bản thân, kg | 6000/6100 |
Trọng lượng toàn bộ, kg | 8700/8800 |
Tốc độ tối đa, km/h | 102,7 |
Khả năng vượt dốc tối đa, % | 30,6 |
Bán kính vòng quay tối thiểu, mm | 7800 |
Động cơ | ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu động cơ | ISUZU 4HK1 E2NC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Dung tích xi-lanh, cc | 5193 |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 |
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) | 114/2600 |
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) | 419/1600-2600 |
Vị trí đặt động cơ | Bố trí phía trước ô tô |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 90 |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu |
Loại hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
Phanh tay | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả, điều khiển bằng điện |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
Hệ thống lái | Trục vít, Ecu-bi, Trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
Hệ thống treo | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng |
Cỡ bánh xe và lốp | 225/90R17.5 (Loại Tubeless -hiệu Bridgestone) |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Máy lạnh Denso, quạt hút |
Hệ thống đèn tín hiệu | Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định |
Hệ thống âm thanh | Trang bị DVD, 4 loa |
Khoang lái | Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
Khoang hành khách | Ghế nệm simili có ổ ngã sản xuất tại Việt Nam , giá để hành lý |
Cửa lên xuống cho hành khách | 01 cửa giữa, kiểu đẩy gấp, đóng mở tự động bằng điện |
Kính hông | Loại kính liền |
Sàn xe | Độ bền cao, cách âm tốt |
Loại sơn | Chịu được khí hậu nhiệt đới |
>>> Xem chi tiết Samco Felix
Thông số Samco Felix Gi
Thông số | Samco Felix Gi 30/ 34 chỗ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 8410 x 2350 x 3360 |
Chiều dài cơ sở | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 7800 |
Trọng lương không tải | 6290 / 6310 |
Trọng lượng toàn bộ | 8800 |
Số chỗ | 30 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) |
Cửa lên xuống | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 |
Kiểu | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU |
Kiểu | 4HK1E4NC |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 5193 |
Tỷ số nén | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 90 |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại hộp số | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi |
Tỷ số truyền | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực |
Phanh tay | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
Treo Trước/ Sau | Phụ thuộc, nhíp lá kết hợp bầu hơi, thanh cân bằng, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5 | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
Điện áp | 24V |
Ắc-quy | 2 x (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu | Denso/MSD8i (16780 kcal/hr) |
Thiết bị giải trí | DVD-04 loa, Ampli, Mixer audio |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sạc pin thiết bị di động, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa, thẻ dẫn đường (Vietmap S1) |
>>> Xem chi tiết Samco Felix GI
Thông số Samco Wenda LD.47 chỗ
>>> Xem chi tiết Samco Samco Wenda LD.47 chỗ
Thông số Samco Wenda SI.47
Thông số | Samco Wenda SI.47 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12200 x 2500 x 3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 10200 |
Trọng lượng không tải | 12540 |
Trọng lượng toàn bộ | 15700 |
Số chỗ | 45 ghế, 2 ghế cho tài xế phụ xế |
Cửa lên xuống | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 15681 |
Tỷ số nén | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình | 147 x 154 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) | 380/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 400 |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | MJT7S, Cơ khí 7 tiến + 1 lùi |
Tỷ số truyền | 6,833 – 4,734 – 2,784 – 1,822 – 1,307 – 1,000 – 0,728 – R: 6,327 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
Phanh chính | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập |
Phanh tay | Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
Treo Trước/ Sau | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
Lốp Maxxis 12R22.5 | Maxxis 12R22.5 |
Điện áp | 24V |
Ắc-quy | 2 x (12V – 150AH) |
Điều hòa | Denso DJP-M |
Thiết bị giải trí | DVD-04 loa |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, bình chữa cháy, búa thoát hiểm, tủ y tế |
>>> Xem chi tiết Samco Samco Wenda SI.47
Thủ tục mua xe khách Samco trả góp?
Mua xe khách Samco trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe khách Samco trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe khách Samco trả góp?
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe khách Samco trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.
Mua xe khách Samco ở đâu?
Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe khách Samco ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các Đại lý xe khách Samco chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại Samco tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.
Đại lý xe khách Samco tại Miền Bắc
- Chi nhánh Samco Hà Nội
Địa chỉ: Ô 9 – Ô10 Lô GD2, Cụm CN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
- Đại lý Samco Thăng Long
Địa chỉ: 467 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội
- Đại lý Samco Đại Lợi
Địa chỉ: 214A Tân An, Lộc Hòa, Tp Nam Định
Đại lý xe khách Samco tại Miền Trung và Tây Nguyên
- Chi nhánh bán hàng Samco Nghệ An
Địa chỉ: Km số 4 + 300, Quốc lộ 46B, Xã Hưng Tây, H. Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An.
- Chi nhánh bán hàng Samco Đà Nẵng
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
- Đại lý Samco HMT
Địa chỉ: 555C Trường Chinh, P. An Khê, Quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng
- Chi nhánh bán hàng Samco Nha Trang
Địa chỉ: 120 Điện Biên Phủ, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa.
- Chi nhánh bán hàng Samco Đak Lak
Địa chỉ: 192 Nguyễn Văn Linh, TP.Buôn Mê Thuột, Tỉnh Đăk Lăk
- Đại lý Samco Công Thành
Địa chỉ: 84 Ybih Alêô, Tp Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
Đại lý xe khách Samco tại Miền Nam
- Trụ sở chính bán hàng SAMCO An Lạc
Địa chỉ: 295 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Quận Bình Tân, TpHCM
- Điểm bán hàng Samco tại Tp. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Số 01 Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Tp. HCM
- Điểm bán hàng Samco Cần Thơ
Địa chỉ: 512/35 CMT8, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
>>> Thông tin giá xe & đại lý được lấy từ website chính hãng Samco
Mua bán xe khách Samco đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe khách Samco cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe khách Samco lướt, Samco đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!