Giá xe 29 chỗ

Giá xe 29 chỗ ngồi được nhập khẩu và lắp ráp trong nước bỏi các thương hiệu lớn như Hyundai, Samco, Nova, Thaco, Universe, Fuso… Các mẫu xe được các khách hàng kinh doanh vận tải hành khách, công ty, doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước tin dùng nhờ tính kinh tế, khả năng di chuyển bền bỉ và sự cao cấp trong từng chủng loại.

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Bus
Tư Vấn Xe Khách
Tư Vấn Trả Góp
zalo

Bảng giá xe 29 chỗ các thương hiệu

Bảng giá xe thương mại 29 chỗ ngồi (VND)
Nova 82Y – 29SA treo khí nén 1.610.000.000
Nova 82Y – 29SL treo nhíp lá 1.500.000.000
Samco Felix 1.490.000.000
Samco Allergo 1.550.000.000
Samco bầu hơi 1.790.000.000
Hyundai County thân ngắn 1.280.000.000

Huyndai County Limousine thân dài

1.580.000.000
Thaco Meadow TB85s
1.800.000.000
Thaco Garden TB79s 1.500.000.000
Universe Tracomeco Global K29W 1.820.000.000
Universe Global 1.900.000.000
Universe Haeco
2.200.000.000
Fuso Rosa 1.100.000.000

>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác

Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi

Các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại các tỉnh thành đều chịu mức thuế trước bạ 2%  cùng biển số 500.000. Bên cạnh đó, các chi phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm … thường cao hơn khá nhiều so với các dòng xe du lịch.

Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi
Thuế Trước Bạ  2% 
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 2,007,500đ
Phí cấp biển số 500.000đ
Ép biển mika chống nước 350.000đ
Phí Đăng kiểm 340.000đ
Lệ phí,đăng ký,nộp thuế,đăng kiểm 3.000.000đ
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng 4.680.000đ

Giá xe Nova 82Y – 29SA 29 chỗ lăn bánh

Nova 82Y – 29SA 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Nova 82Y – 29SL treo khí nén 29 chỗ lăn bánh – 1.651.000.000đ
  • Giá xe Nova 82Y – 29SL treo khí nén 29 chỗ lăn bánh – 1.540.000.000đ
Thông số Nova 82Y – 29SL 29 chỗ
Công thức bánh xe 4 x 2.
Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.245 x 2.480 x 3.390 mm.
Chiều dài cơ sở 3.950 mm.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 8.400 mm.
Tốc độ tối đa 115 km/h.
Dung tích bình nhiên liệu 168 lít (2 bình).
Trọng lượng toàn bộ 11.300 kg.
Số chỗ ngồi (gồm cả lái xe) 29 chỗ.
Khung xe Được hàn bằng thép đúc, có cấu trúc dạng khung dàn.
Cửa Dạng xoay, đóng, mở tự động.
Kính chắn gió Kính dạng liền, nhiều lớp.
Cửa sổ Kính cường lực trong suốt.
Đồng hồ taplo Có bảng điều khiển sang trọng.
Nhãn hiệu Weichai công nghệ châu Âu.
Kiểu model WP5.180E41 Euro 4.
Loại Diesel, có 4 kỳ và xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun dầu điện tử và làm mát bằng nước.
Đường kính, hành trình 108 x 136mm.
Dung tích xi lanh 4980 cm3.
Công suất tối đa 180Ps/2100 rpm.
Momen xoắn cực đại 780 N.m/1200 – 1700 rpm.
Kiểu model FAST 6DS80T.
Loại 06 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền 6.62 3.73 2.3 1.51 1.0 0.75 R = 6.05.
Điện áp 24V.
Ắc quy 2 x (12V – 150Ah).
Điều hòa 1800 kcal/h.
Hệ thống lái Trục vít, ECU, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Trước/ Sau: Phanh đĩa/ Tang trống, ABS
Phanh dừng Loại tang trống, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả.
Lốp không săm Cỡ 9R22.5 (Double Coin).
Thiết bị giải trí Hệ thống giải trí đa phương tiện 500GB với màn hình LCD tự gập.
Hệ thống chiếu sáng Cụm đèn trước và sau kiểu dáng hiện đại, đèn trần LED, có đèn đọc sách.
Trang bị tiêu chuẩn khác Camera lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy kính với tầm nhìn rộng.
Hầm hành lý Khoang hành lý rộng rãi và thoải mái với ván sàn PVC (18mm).
Hệ thống chữa cháy tự động Hệ thống chữa cháy tự động trong khoang động cơ (2 bình).
Bình chữa cháy Bình cứu hỏa trong xe: 4kg x 2.
Sàn xe Được làm bằng nhựa cao cấp PVC (18mm) phủ nhôm nhám.

Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh

Samco Felix 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh – 1.530.000.000đ
Thông số Samco Felix 29 chỗ
Kích thước tổng thể (DxRxC) O 7770 x 2150 x 3000
Chiều dài cơ sở 3845
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 7060
TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg)
Trọng lương không tải Keib weight 5200
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 7300
Số chỗ Seats (include driver) 29 chỗ 29seats
Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical
Kiểu Style Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong
XE NỀN CHASSIS ISUZU NPR85KBE4
ĐỘNG CƠ ENGINE ISUZU Euro IV
Kiểu Model 4JJ1E4NC
Loại Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Type Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) 2999
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 95,4 x 104,9
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 124 / 2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 354 / 1500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 90
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter
Loại hộp số Transmission type MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse
Tỷ số truyền Gear ratio 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701
HỆ THỐNG LÁI STEERING
Kiểu Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic
Type
HỆ THỐNG PHANH BRAKE
Phanh chính Service Brake Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance.
Phanh tay Parking Brake “Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft.”
Phanh phụ Exhaust Brake “Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type”
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION
Trước/ Sau Front/ Rear “Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi – elliptic leaf springs with shock absorber.”
LỐP XE – Trước/ Sau TIRE – Front/ Rear

Giá xe Samco Allergo  29 chỗ lăn bánh

  • Giá xe Samco Allergo 29 chỗ lăn bánh – 1.590.000.000đ
Thông số Samco Allergo 29 chỗ
Kết cấu xe nền ISUZU NPR85KC, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100%
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm 7770 x 2120 x 3025
Chiều dài cơ sở, mm 3845
Khoảng sáng gầm xe, mm 220
Trọng lượng bản thân, kg  4995
Trọng lượng toàn bộ, kg  7000
Tốc độ tối đa, km/h 102,7
Khả năng vượt dốc tối đa, % 38
Bán kính vòng quay tối thiểu, m 7,1
Động cơ Samco Allergo ISUZU – Nhật Bản
Kiểu động cơ ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2
Dung tích xi-lanh, cc 2999
Tỷ số nén 17,5 : 1
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) 96/2800
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) 330/1600-2600
Vị trí đặt động cơ Bố trí phía trước ô tô
Dung tích thùng nhiên liệu, lít 100
Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không
Phanh tay Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Hệ thống lái Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực
Cỡ bánh xe và lốp 7,50 – 16 – 14PR
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút
Hệt thống đèn tín hiệu Trang bị đầy đủ hệ thống đèn
Hệ thống âm thanh Trang bị DVD, 4 loa
Khoang lái Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù
Khoang hành khách Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý
Cửa lên xuống cho hành khách 01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện
Kính hông Loại cửa kính lùa hoặc kính liền
Sàn xe Độ bền cao, cách âm tốt
Loại sơn Chịu được khí hậu nhiệt đới.
Trang bị kèm theo Tiêu chuẩn

Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh

Samco Bầu Hơi 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh – 1.835.000.000đ
Thông số Samco bầu hơi 29 chỗ
Chassis: ISUZU LR490
Kích thước chassis 8210x2272x1740
Kiểu Chassis Dạng ống hộp (Laddy)
Hệ thống treo 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực)
Hệ thống phanh Tang trống, khí nén, hỗ trợ ABS,
Phanh phụ tác động lên ống xả.
Mâm bánh xe Nhôm nguyên khối 19.5×6.75
Xuất xứ: ALCOA-Nhật Bản
Bánh xe Tubeless Michelin 245/70R19.5
Động cơ:
Mã động cơ ISUZU Euro IV – 4HK1E4CC
Dung tích 5193 cc
Công suất cực đại 190/ 2600 ( PS/ rpm )
Mô-men xoắn cực đại 513/ 1600-2600 (Nm/ rpm)
Hộp số MZZ6W Cơ khí, số sàn,
6 số tiến, 1 số lùi

Giá xe Hyundai County 29 chỗ lăn bánh

Hyundai County 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Hyundai County 29 chỗ thân ngắn lăn bánh – 1.315.000.000đ
Thông số Hyundai County 29 chỗ thân ngắn
Dài x Rộng x Cao (mm) 7.590×2.035×2.755
Chiều dài cơ sở (mm) 4.085
Cỡ lốp xe(trước/sau) 7.000R16/7.000R16
Khoảng sáng gầm xe mm) 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7,4
Trọng lượng không tải (kg) 4.3
Trọng lượng toàn tải (kg) 6.475
Vết bánh xe(Trước/sau) 1.705/1.495
Tỷ số nén 17,5:1
Mã động cơ D4DD-CRDi, Euro II
Loại động cơ Động cầu cơ Diesei 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Công suất cực đại (Ps) 140/2.800
Mô men xoắn cực đại(kgm) 38/1.600
Dung tích thùng nhiên liệu(lít) 95
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không
Phanh sau Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không
Khả năng vượt dốc(tanƟ) 0.38
Vận tốc tối đa(km/h) 98

Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh

Hyundai County 29 chỗ thân dài lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh – 1.620.000.000đ
Thông số Hyundai County 29 chỗ thân dài
D x R x C (mm) 7,620 x 2,090 x 2,855
Chiều dài cơ sở (mm) 4085
Vết bánh xe trước/sau 1,735 / 1,495
Khoảng sáng gầm xe (mm) 155
Trọng lượng không tải 4600
Không tải phân bổ cầu trước 2140
Không tải phân bổ cầu sau 2460
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái 29 (1885 kg)
Trọng lượng toàn tải 6900
Toàn tải phân bổ cầu trước 2500
Toàn tải phân bổ cầu sau 4400
Bán kính quay vòng 7.5
Mã động cơ D4GA14, tăng áp, Euro IV
Đường kính xi lanh, hành trình piston 103 x118
Dung tích công tác (cc) 3933
Công suất cực đại (Ps) 140 / 2,700
Momen xoắn cực đại (N.m) 372 / 1,400
Mã hộp số M035S5
Loại hộp số Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống phanh chính Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh

Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh – 1.866.000.000đ
Thông số TRACOMECO GLOBAL K29W
Trọng lượng bản thân  8660 kg
Phân bố : Cầu trước  2540 kg
Cầu sau  6120 kg
Số người cho phép chở 29
Trọng lượng toàn bộ 11305 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 9060 x 2335 x 3260 mm
Khoảng cách trục 4390 mm
Vết bánh xe trước / sau 1945/1790 mm
Số trục 2
Công thức bánh xe 4 x 2
Loại nhiên liệu Diesel
Nhãn hiệu động cơ WP5.220E41
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 4980       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 162 kW/ 2100 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau 265/70R19.5 /265/70R19.5
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; – Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg;

Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh

Thaco Meadow TB85s 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh – 1.845.000.000đ

Thông số Thaco Meadow TB85s 29 chỗ

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.460 x 2.300 x 3.100 (mm)
  • Vết bánh trước: 1.985 (mm)
  • Vết bánh sau: 1.745 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 4.100(mm)
  • Khoảng sáng gầm xe: 130 (mm)
  • Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ
  • Trọng lượng không tải: 7.850 (kg)
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.985 (kg)
  • Tên động cơ: WP5.200E41
  • Kiểu: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
  • Dung tích xi lanh: 4.980 cc
  • Đường kính x Hành trình piston: 108 x 136 (mm)
  • Công suất cực đại/Tốc độ quay: 200 (PS) / 2.100
  • Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 800 N.m /1.200 – 1.700 (vòng/phút)
  • Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
  • Hộp số: Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
  • Tỷ số truyền hộp số chính:i h1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84
  • Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
  • Hệ thống phanh
  • Phanh chính: Trước: phanh đĩa – Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
  • Phanh dừng: Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
  • Phanh hỗ trợ: Có trang bị ABS và phanh điện từ
  • Hệ thống treo Trước: 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
  • Hệ thống treo Sau: 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
  • Lốp xe Trước / Sau: 245/70R19.5/Dual 245/70R19.5
  • Khả năng leo dốc: 46,3 %
  • Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 8,0 (m)
  • Tốc độ tối đa: 105 (km/h)
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 140 (lít)

Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh

Thaco Garden TB79s 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh – 1.539.000.000đ
Thông số Thaco Garden TB79s 29 chỗ
Kiểu động cơ WP4.1NQ170
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 4088 cc
Đường kính x Hành trình piston 105×118 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 170 (PS)/2600 (vòng/phút)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 600 N.m /1300 – 1900 (vòng/phút)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84
HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Phanh chính Trước: phanh đĩa, sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Trước/Sau 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5
Kích thước tổng thể (DxRxC) 7950 x 2200 x 3100 (mm)
Vết bánh trước 1795 (mm)
Vết bánh sau 1699  (mm)
Chiều dài cơ sở 3800(mm)
Khoảng sáng gầm xe 144 (mm)
Trọng lượng không tải 6600 (kG)
Trọng lượng toàn bộ 8800 (kG)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Khả năng leo dốc 0.4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  7.4 (m)
Tốc độ tối đa 115 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)

Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh

Universe Global 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh – 1.947.000.000đ
Thông số  TRACOMECO GLOBAL K29W
Trọng lượng bản thân  8660 kg
Phân bố : Cầu trước  2540 kg
Cầu sau  6120 kg
Số người cho phép chở 29
Trọng lượng toàn bộ 11305 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 9060 x 2335 x 3260 mm
Khoảng cách trục 4390 mm
Vết bánh xe trước / sau 1945/1790 mm
Số trục 2
Công thức bánh xe 4 x 2
Loại nhiên liệu Diesel
Nhãn hiệu động cơ WP5.220E41
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 4980       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 162 kW/ 2100 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau 265/70R19.5 /265/70R19.5
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; – Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg;

Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh

Universe Haeco 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh – 2.253.000.000

Thông số

  • Động cơ Hino JO8E-WW , Dung tích xy lanh: 7.684 cc.
  • Công suất cực đại: 240 (Ps)/2200 v/p. Moment xoắn cực đại: 900 (N.m)/1500v/p.
  • Hệ thống nhiên liệu: Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng phun dầu điện tử CRDi, tăng áp, làm mát bằng nước. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
  • Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): 9100 x 2430 x 3350 (mm)
  • Hộp số Fastgear công nghệ Mỹ 6DS95T: 6 số tiến,1 số lùi.
  • Bộ ly hợp: 1 đĩa khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén.
  • Bộ vi sai (Ruột cầu sau) nhập khẩu Hàn Quốc.
  • Hệ  thống treo:  Phụ  thuộc, phần tử  đàn hồi là bầu hơi Goodyear, giảm chấn thuỷ lực.
  • Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực.
  • Hệ thống phanh Wabco công nghệ Châu Âu:  Tang  trống,  dẫn  động  khí  nén  hai dòng.
  • Lốp Michelin: trước/sau: 9R22.5/ Dual 9R22.5, La răng nhôm.
  • Ghế hành khách bọc simili cao cấp, kiểu 2-2, có lỗ cắm sạc USB.
  • Ghế tài xế đệm hơi tự động nhập khẩu Hàn Quốc.
  • Giá hành lý CKD linh kiện (roăng ốp, nắp đèn nhập khẩu Hàn Quốc).
  • Hệ thống âm thanh DVD+radio AM/FM hãng Fantec, camera lùi, Bluetooth  màn hình LCD 7 inchs
  • trên táp lô., amply, ổ cứng 500Gb, Tivi Sony 32inchs + hệ thống loa Hàn Quốc sang trọng.
  • Táp lô + vô lăng Hyundai, nút điều khiển tích hợp với hệ thống âm thanh.
  • Gương chiếu hậu Universe, kính cửa sổ tài xế: chỉnh điện, sấy điện.
  • Cửa lên xuống dạng trượt, đóng mở bằng khí nén nhập khẩu Hàn Quốc, kính hông dạng kính liền, rèm cửa cao cấp.
  • Hệ thống đèn trần 3D đổi màu theo âm nhạc nhập khẩu Hàn Quốc, đèn đọc sách, đèn ngủ, đèn Led trần xe và led giá hành lý
  • Hệ thống điều hòa + Tủ lạnh nhập khẩu Hàn Quốc.

Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh

Fuso Rosa 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
  • Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh – 1.131.000.000đ
Thông số Fuso Rosa 29 chỗ
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.730 x 2.010 x 2.630
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.55
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.655
Khoảng cách hai bánh xe Sau [mm] 1.495
Trọng lượng không tải [kg] 3.91
Trọng lượng toàn tải [kg] 5.795
Số chỗ ngồi      29 chỗ                                    
Cấu hình ghế 3+1, nỉ cao cấp
Kiểu 4D34-2AT4
Loại động cơ Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel  
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc] 3.908
Công suất cực đại [Ps/rpm] 136/2.900
Mô men xoắn cực đại [N.m/rpm] 370/1.600
Kiểu hộp số M035S5    
Loại 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần
Treo Trước Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Treo Sau Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Lốp Mâm Kiểu Trước đơn/sau đôi
Lốp 7.00R16-12PR (bánh đơn)
Kiểu phanh Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không
Phanh trước & sau Phanh trống điều chỉnh bằng tay
Phanh đỗ xe Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Tốc độ tối đa 110 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa 0.391
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.7 m

Thủ tục mua xe 29 chỗ ngồi trả góp?

Mua xe 29 chỗ ngồi trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe 29 chỗ trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe 29 chỗ trả góp?

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe 29 chỗ trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Bus
Tư Vấn Xe Khách
Tư Vấn Trả Góp
zalo

Mua xe 29 chỗ ngồi ở đâu?

Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe 29 chỗ ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các showroom chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Bắc

Liên hệ trực tiếp

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Trung và Tây Nguyên

Liên hệ trực tiếp

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Nam

Liên hệ trực tiếp

Mua bán ô tô 29 chỗ đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô 29 chỗ cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe 29 chỗ lướt, 29 chỗ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *