Đại lý xe máy Triumph Điện Biên

Giới thiệu đại lý xe máy Triumph Điện Biên

Đại lý xe máy Triumph Điện Biên nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Triumph Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Triumph. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện 

Tại đại lý xe máy Triumph Điện Biên người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

Showroom trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Triumph Điện Biên

Bảng giá xe máy Triumph Điện Biên

Bảng giá xe máy, mô tô Triumph được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy Triumph Điện Biên

Loại xe Phiên bản  Giá xe (VND)
Trident 660                                   269.900.000
Street Triple RS                                   435.000.000
Tiger 850 Tiêu chuẩn                                   359.900.000
Tiger 900 Tiêu chuẩn                                   369.000.000
GT                                   419.000.000
Rally                                   449.000.000
GT Pro                                   469.000.000
Rally Pro                                   489.000.000
Street Twin Street Twin                                   349.000.000
Street Scrambler                                   399.000.000
Speed Twin Tiêu chuẩn                                   589.000.000
Bonneville T100                                   410.000.000
T120                                   569.000.000
T120 Black                                   575.000.000
Bobber                                   619.000.000
Speedmaster                                   619.000.000
Scrambler 1200 XC                                   599.000.000
1200 XE                                   649.000.000
Thruxton RS                                   619.000.000
Rocket 3 R                                   869.000.000
GT                                   899.000.000

Lưu ý: Giá xe máy Triumph tại Điện Biên có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Triumph Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.

>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Triumph chính hãng

Các mẫu xe máy Triumph đang bán

Các dòng xe máy, mô tô Triumph sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy Triumph Điện Biên .

Triumph Speed Twin

Hình ảnh xe máy Triumph Speed Twin
Thông số Triumph Speed Twin
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2099x778x1097
Chiều ngang tay lái 760 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1110 mm
Chiều cao yên 807 mm
Trục dài cơ sở 1413 mm
Góc nghiêng phuộc trước 22.8 độ
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 14.5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.05l/ 100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 73.6/7250 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ
Dung tích 1197 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 97 PS @ 6750 rpm
Momen xoắn cực đại 112 Nm @ 4950 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị 2 Màn LCD hiển thị đa thông tin, 2 đồng hồ analog hiển thị tốc độ, vòng tua. Hiển thị các cấp số, lượng nhiên liệu trung bình, số km có thể đi được, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường hành trình 1 & 2, chế độ lái, trạng thái kiểm soát bám đường.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Vành nhôm đúc, 17 x 3.5 inch
Vành sau Vành nhôm đúc, 17 x 5 inch
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 160/60 ZR17
Giảm xóc trước Phuộc KYB ống lồng 41mm, hành trình 120mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi KYB, có thể điều chỉnh tải trọng, hành trình 120mm
Hệ thống phanh trước Đĩa kép, đường kính 305mm. Phanh Brembo – 4piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 220mm, Nissin 2-piston, ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường khô, đường mưa, thể thao
>>> Xem chi tiết Triumph Speed Twin

Triumph Speed Twin 900

Hình ảnh xe máy Triumph Speed Twin 900
Thông số Triumph Speed Twin 900
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2095x780x1110 mm
Chiều ngang tay lái 780 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1110 mm
Chiều cao yên 765 mm
Trục dài cơ sở 1450 mm
Góc nghiêng phuộc trước 25.1 độ
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 12 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,1l/ 100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 47.8/7500 kW/rpm
Hộp số 5 cấp
Loại động cơ Động cơ 2 xy lanh, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, góc trục khuỷu 270°
Dung tích 900cc
Đường kính Piston 84.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 65 PS @ 7500 rpm
Momen xoắn cực đại 80 Nm @ 3800 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng tuần tự đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả bằng thép không gỉ, ống xả 2 ra 2 với bộ giảm thanh kép.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình LCD hiển thị đa thông tin, đồng hồ cơ hiển thị tốc độ, hiển thị vòng tua máy điện tử, chỉ báo cấp số hiện tại, số km có thể đi được, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường (trip 1, trip 2), mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, hiển thị trạng thái hệ thống kiểm soát lực kéo.
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ mắt cáo
Càng sau Gắp hợp kim đôi
Vành trước Hợp kim đúc đa chấu kích cỡ 18 x 2.75 inch
Vành sau Hợp kim đúc đa chấu cỡ 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-18
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng 41mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi (RSU), có thể điều chỉnh tải trọng
Hệ thống phanh trước Phanh Brembo 4 piston đĩa đơn, đường kính 310 mm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phanh sau Phanh Nissin 2-piston đĩa đơn đường kính 225mm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chế độ lái 2 chế độ lái: đường khô, đường mưa.
>>> Xem chi tiết Triumph Speed Twin 900

Triumph Scrambler 1200

Hình ảnh xe máy Triumph Scrambler 1200
Thông số Triumph Scrambler 1200
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2330x900x1250 mm
Chiều ngang tay lái 905 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1250 mm
Chiều cao yên 870 mm
Trục dài cơ sở 1580 mm
Góc nghiêng phuộc trước 26.9 độ
Trọng lượng 230 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 16 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,55l/ 100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 66.2/7250 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ
Dung tích 1197 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 90 Ps @ 7,400 rpm
Momen xoắn cực đại 110 Nm @ 3950 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT thế hệ 02 đa chức năng với đồng hồ tốc độ kỹ thuật số, tính toán hành trình, vòng tua máy số, hiển thị vị trí của cấp số, lượng nhiên liệu, nhắc bảo dưỡng dịch vụ, đồng hồ, chế độ lái. Kết nối Bluetooth. Navigator dẫn đường đồng bộ hóa với Google Map. Kết nối với Smartphone để điều chỉnh các chức năng thoại, nghe nhạc…
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Vành nan, lốp không xăm , 21 x 2.15 in
Vành sau Vành nan, lốp không xăm , 17 x 4.25 in
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Showa 47mm, loại USD có thể điều chỉnh được, hành trình 250mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi Ohlin piggy back điều chỉnh được, hành trình 250mm.
Hệ thống phanh trước Đĩa kép, đường kính 320mm. Phanh Brembo M50 4-piston monobloc, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, Brembo 2-piston, ABS
Chế độ lái 6 chế độ lái: đường khô, đường mưa, thể thao, địa hình, địa hình pro, tùy chỉnh theo người sử dụng.
>>> Xem chi tiết Triumph crambler 1200

Triumph Scrambler 900

Hình ảnh Triumph Scrambler 900
Thông số Triumph Scrambler 900
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2125x835x1180 mm
Chiều ngang tay lái 835 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1180 mm
Chiều cao yên 790 mm
Trục dài cơ sở 1445 mm
Góc nghiêng phuộc trước 25.6 độ
Trọng lượng 223 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 12 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.3l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 47.8/7250 kW/rpm
Hộp số 5 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khuỷu 270 độ
Dung tích 900cc
Đường kính Piston 84.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 65 HP @ 7500 rpm
Momen xoắn cực đại 80 Nm @ 3200 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình LCD hiển thị đa thông tin, đồng hồ cơ hiển thị tốc độ, vòng tua máy, chỉ báo cấp số hiện tại, số km có thể đi được, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường (trip 1, trip 2), mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, hiển thị trạng thái hệ thống kiểm soát lực kéo.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, thép ống
Vành trước Vành nan, 19 x 2.5 inch
Vành sau Vành nan, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-19
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Phuộc KYB ống lồng 41mm, hành trình 120mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi KYB, có thể điều chỉnh tải trọng, hành trình 120 mm.
Hệ thống phanh trước Đĩa đơn, đường kính 310 mm. Phanh Brembo 4 piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 225mm, Nissin 2-piston, ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường khô, đường mưa, địa hình
>>> Xem chi tiết Triumph Scrambler 900

Triumph Thruxton RS

Hình ảnh Triumph Thruxton RS
Thông số Triumph Thruxton RS
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2105x745x1030 mm
Chiều ngang tay lái 745 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1030 mm
Chiều cao yên 810 mm
Trục dài cơ sở 1415 mm
Góc nghiêng phuộc trước 22.8 º
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 14.5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.9l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 77.2/7500 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 2 xy lanh song song, tạo với máy góc 270°, 8 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích 1200 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 12.066:1
Công suất cực đại 105 PS/103 bhp (77 kW) @ 7,500 rpm
Momen xoắn cực đại 112 Nm @ 4,250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả 2 ra 2 với giảm thanh đôi
Hệ thống chuyển động Xích tải
Giao diện và hiển thị Màn hình cơ kết hợp analog
Khung xe Khung thép dạng ống cổ điển
Càng sau Gắp đôi bằng nhôm, được sơn tĩnh điện
Vành trước Bánh căm 32 lỗ 17 x 3.5 inch, vành nhôm
Vành sau Bánh căm 32 lỗ 17 x 5 inch, vành nhôm
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 160/60 ZR17
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược 43mm piston lớn, tùy chỉnh toàn phần, hành trình phuộc 120mm
Giảm xóc sau Phuộc đôi Öhlins tùy chỉnh toàn phần có bình dầu Piggyback, hành trình phuộc 120mm
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi Brembo M50 4-piston nguyên khối xuyên tâm đường kính 310mm, hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn Nissin 2-piston, đường kính 220mm, hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường khô, Đường mưa & Thể thao
>>> Xem chi tiết Triumph Thruxton RS

Triumph Bonneville Speedmaster

Hình ảnh Triumph Bonneville Speedmaster
Thông số Triumph Bonneville Speedmaster
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2225x910x1055 mm
Chiều ngang tay lái 910 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1055 mm
Chiều cao yên 705 mm
Trục dài cơ sở 1500 mm
Góc nghiêng phuộc trước 25.3 º
Trọng lượng 263 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 12 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.6l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 57.5/6100 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Động cơ 4 kỳ, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, góc trục khuỷu 270°
Dung tích 1200 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 10.0:1
Công suất cực đại 78 Ps @ 6100 rpm
Momen xoắn cực đại 106 Nm @ 4000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả Hệ thống ống xả bằng thép không gỉ, ống xả 2 ra 2 với bộ giảm thanh kép.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Đồng hồ tốc độ analog với màn hình đa chức năng LCD
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ mắt cáo
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Vành đa trấu kích thước 16 x 2.5 inches
Vành sau Vành đa trấu kích thước trấu 16 x 3.5 inches
Lốp trước MT 90 B16
Lốp sau 150/80 R16
Giảm xóc trước Phuộc Showa 47mm
Giảm xóc sau Phuộc sau Monoshock có thể tùy chỉnh
Hệ thống phanh trước Phanh Brembo 2 piston, đường kính 310 mm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phanh sau Phanh Nissin 2-piston đĩa đơn đường kính 225mm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chế độ lái 2 chế độ lái: đường khô, đường mưa.

Triumph Bonneville T120

Hình ảnh Triumph Bonneville T120
Thông số Triumph Bonneville T120
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2170x780x1100 mm
Chiều ngang tay lái 780mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1100mm
Chiều cao yên 790mm
Trục dài cơ sở 1450mm
Góc nghiêng phuộc trước 25,5°
Trọng lượng 236kg (ướt)
Dung tích bình xăng 14.5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.7l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 58.8/6550 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Xy lanh đôi, làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, góc quay 270°
Dung tích 1200 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 10.0:1
Công suất cực đại 85 PS @ 6550 rpm
Momen xoắn cực đại 82 Nm @ 3500 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả Hệ thống xả 2 ra 2 mạ chrome, với bộ giảm thanh kép mạ chrome
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Ly hợp hỗ trợ mô-men xoắn, đa đĩa, ướt
Giao diện và hiển thị Màn hình LCD đa chức năng, 2 Màn LCD hiển thị đa thông tin, 2 đồng hồ analog hiển thị tốc độ, vòng tua.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Vành nhôm, 18 x 2,75 inch
Vành sau Vành nhôm, 17 x 4,25 inch
Lốp trước 100/90-18
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng 41mm
Giảm xóc sau Twin RSU, tùy chỉnh tải trước
Hệ thống phanh trước Phanh Đĩa đôi 310mm, kẹp phanh Brembo 2 piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, kẹp nổi Nissin 2 piston, ABS
Chế độ lái 2 chế độ lái: đường khô và đường mưa.
>>> Xem chi tiết Triumph Bonneville T120

Triumph Bonneville T100

Hình ảnh Triumph Bonneville T100
Thông số Triumph Bonneville T100
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2170x780x1100 mm
Chiều ngang tay lái 780mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1100mm
Chiều cao yên 790mm
Trục dài cơ sở 1450mm
Góc nghiêng phuộc trước 25,5 °
Trọng lượng 228kg (ướt)
Dung tích bình xăng 14,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.1l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 47.8/7400 kW/rpm
Hộp số 5 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 2 xi lanh song song, góc trục khuỷu 270 độ.
Dung tích 900cc
Đường kính Piston 84.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 65 PS @ 7400 rpm
Momen xoắn cực đại 80 Nm @ 3750 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2 bằng thép không gỉ với bộ giảm thanh kép
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình LCD đa chức năng, 2 Màn LCD hiển thị đa thông tin, 2 đồng hồ analog hiển thị tốc độ, vòng tua.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, thép ống
Vành trước 32 chấu, 18 x 2,75 inch
Vành sau 32 chấu, 17 x 4,25 inch
Lốp trước 100/90-18
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng 41mm
Giảm xóc sau Twin RSU, tùy chỉnh tải trước
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi 310mm, kẹp phanh Brembo 2 piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, kẹp nổi Nissin 2 piston, ABS
>>> Xem chi tiết Triumph Bonneville T100

Triumph Bonneville Bobber

Hình ảnh Triumph Bonneville Bobber
Thông số Triumph Bonneville Bobber
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2220x800x1055 mm
Chiều ngang tay lái 830 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1024-1055 mm
Chiều cao yên 690 – 700 mm
Trục dài cơ sở 1500 mm
Góc nghiêng phuộc trước 25.4 º
Trọng lượng 251 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 12 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.6l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 57.5/6100 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Động cơ 2 xy lanh, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, góc trục khuỷu 270°
Dung tích 1200 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 10.0:1
Công suất cực đại 78 Ps @ 6100 rpm
Momen xoắn cực đại 106 Nm @ 4000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả Hệ thống ống xả bằng thép không gỉ, ống xả 2 ra 2 với bộ giảm thanh kép.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Đồng hồ tốc độ analog với màn hình đa chức năng LCD
Khung xe Khung thép dạng ống, khung mắt cáo
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Vành nan hoa, 16 x 2.5 inches
Vành sau Hợp kim đúc đa chấu cỡ 16 x 3.5 inches
Lốp trước MT90 B16
Lốp sau 150/80 R16
Giảm xóc trước Phuộc Showa 47mm
Giảm xóc sau Phuộc sau Monoshock có thể tùy chỉnh
Hệ thống phanh trước Phanh Brembo 2 piston, đường kính 310 mm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phanh sau Phanh Nissin 2-piston đĩa đơn đường kính 225mm Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TTC). Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chế độ lái 2 chế độ lái: đường khô, đường mưa.
>>> Xem chi tiết Triumph Bonneville Bobber

Triumph Trident 660

Thông số Triumph Trident 660
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2020x795x1089 mm
Chiều ngang tay lái 795 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1089 mm
Chiều cao yên 805 mm
Trục dài cơ sở 1401 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.6 º
Trọng lượng 189 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 14 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.6l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 59.6/10250 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 660 cc
Đường kính Piston 74 mm
Hành trình Piston 51,1 mm
Tỉ số nén 11.95:1
Công suất cực đại 81 PS @ 10.250 rpm
Momen xoắn cực đại 64 Nm @ 6.250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên
Hệ thống chuyển động Xích tải
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT thế hệ mới
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Gắp đôi bằng vật liệu thép chế tạo
Vành trước Nhôm đúc, kích thước 17 x 3,5 inch
Vành sau Nhôm đúc, kích thước 17 x 5,5 inch
Lốp trước 120/70R17
Lốp sau 180/55R17
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược, hành trình dài 41 mm
Giảm xóc sau Phuộc Showa tùy chỉnh trước tải
Hệ thống phanh trước Phanh Nissin, caliper trượt 2 piston, đĩa đôi đường kính 310 mm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phanh sau Phanh Nissin, caliper trượt 1 piston, đĩa đơn đường kính 255 mm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chế độ lái Đường khô & Đường mưa
>>> Xem chi tiết Triumph Trident 660

Triumph Street Triple RS

Hình ảnh Triumph Street Triple RS
Thông số Triumph Street Triple RS
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2055x775x1085 mm
Chiều ngang tay lái 775 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1085 mm
Chiều cao yên 825 mm
Trục dài cơ sở 1405 mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.9˚
Trọng lượng 187 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 17.4 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.2l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 90.5/11750 kW/rpm
Hộp số 6 cấp với trợ lực ly hợp Triumph Shift Assist
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 765 cc
Đường kính Piston 77.99 mm
Hành trình Piston 53.4 mm
Tỉ số nén 12.54:1
Công suất cực đại 123 PS @ 11750 rpm
Momen xoắn cực đại 79 Nm @ 9350 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm với hệ thống SAI. Hệ thống kiểm soát ga điện tử.
Hệ thống xả Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1, vị trí dưới thấp, đặt bên hông, pô thép không gỉ.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ lực momen xoắn
Giao diện và hiển thị Đa sắc TFT 5″ 4 giao diện mới với 4 phong cách và 4 màu sắc khác nhau
Khung xe Khung trước: Khung nhôm kép Twin-spar, khung sau: nhôm đúc chịu áp lực cao
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 3.5 inch
Vành sau Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 180/55 ZR17
Giảm xóc trước Phuộc hành trình ngược Showa 41mm có thể tinh chỉnh với công nghệ Big Piston Fork (BPF)
Giảm xóc sau Ohlins STX40 với bình dầu áp suất Piggyback, có thể điều chỉnh toàn phần tải trọng, áp suất nén, độ hồi.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 310mm. Cùm phanh Brembo M50 4-piston nguyên khối xuyên tâm. ABS tùy chỉnh tắt bật
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn, đường kính 220mm. Cùm phanh Brembo 2-piston. ABS tùy chỉnh tắt bật.
Chế độ lái 5 chế độ lái: Đường thường, đường mưa, thể thao, đường đua & tùy biến theo người lái
>>> Xem chi tiết Triumph Street Triple RS

Triumph Rocket 3

Hình ảnh Triumph Rocket 3
Thông số Triumph Rocket 3
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2365x942x1183 mm
Chiều ngang tay lái 886 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1066 mm
Chiều cao yên 750 mm
Trục dài cơ sở 1675 mm
Góc nghiêng phuộc trước 27.9 º
Trọng lượng 320 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 18 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 7l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 122.8/6000 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, DOHC
Dung tích 2458 cc
Đường kính Piston 110.2 mm
Hành trình Piston 85.9 mm
Tỉ số nén 10.8:1
Công suất cực đại Công suất cực đại 167PS /165 bhp (123 kW) @ 6,000rpm
Momen xoắn cực đại 221Nm @ 4,000rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Hệ thống nạp nhiên liệu Ride-by-Wire, phun xăng điện tử
Hệ thống xả 3 ra 1 không gỉ, 3 giảm thanh / hộp CAT
Hệ thống chuyển động Trục lap, hộp bánh răng
Côn/ Li hợp Côn ướt, thủy lực nhiều lá, có trang bị trợ lực côn
Giao diện và hiển thị TFT đa chức năng với đồng hồ tốc độ kỹ thuật số, máy tính hành trình, hiển thị số đang gài, mức nhiên liệu, chỉ số dịch vụ, nhiệt độ môi trường, đồng hồ và chế độ lái (Mưa/ Trên đường/ Thể thao/ Người lái tự cấu hình) – Có thể bổ sung Triumph TFT Connectivity System với module Bluetooth chuyên biệt.
Khung xe Khung nhôm toàn bộ
Càng sau Gắp đơn, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Hợp kim nhôm đúc, 5 căm 17 x 3.5 in
Vành sau Nhôm đúc, 16 x 7.5 in
Lốp trước 150/80 R17 V
Lốp sau 240/50 R16 V
Giảm xóc trước Phuộc USD hành trình ngược Showa 47mm, hành trình 120mm, có điều chỉnh độ nén và đàn hồi.
Giảm xóc sau Showa với bình dầu áp suất Piggyback, điều chỉnh áp suất thủy lực từ xa, hành trình 107 mm, có thể điều chỉnh toàn bộ.
Hệ thống phanh trước Đĩa đôi, đường kính 320 mm. Phanh Brembo M4.30 Stylema® 4 piston, Cornering ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 300mm, Brembo M4.32 4-piston monobloc caliper, Cornering ABS
Chế độ lái Mưa/ Đường trường/ Thể thao/ Người lái tự cấu hình
>>> Xem chi tiết Triumph Rocket 3

Triumph Tiger 1200

Hình ảnh Triumph Tiger 1200 2
Thông số Triumph Tiger 1200
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2295x982x1547 mm
Chiều ngang tay lái Ghi đông 849mm, bảo vệ tay lái 984 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1436mm – 1497 mm
Chiều cao yên Có thể điều chỉnh 850/870 mm
Trục dài cơ sở 1560 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.0 º
Trọng lượng 261 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 30 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.13l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 110.4/9000 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 4 kỳ, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 1160 cc
Đường kính Piston 90.0 mm
Hành trình Piston 60.7 mm
Tỉ số nén 13.2:1
Công suất cực đại 150PS / 148bhp (110.4kW) @ 9,000rpm (100PS ở chế độ Rain)
Momen xoắn cực đại 130 Nm @ 7,000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên
Hệ thống chuyển động Ổ trục
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt
Giao diện và hiển thị Màn hình màu TFT 7” đa chức năng với My Triumph Connectivity
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi Tri-Link, chất liệu nhôm
Vành trước Nhôm đúc, 19 x 3.0in
Vành sau Nhôm đúc, 18 x 4.25in
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70 R18
Giảm xóc trước Showa 49mm, bán chủ động với phuộc USD, hành trình phuộc 200mm.
Giảm xóc sau Showa bán chủ động monoshock, với điều chỉnh tải trước điện tử chủ động, hành trình phuộc 200mm.
Hệ thống phanh trước Brembo M4.30 Stylema monoblock caliper xuyên tâm, OC-ABS, đĩa đôi đường kính 320mm. Xi lanh chính hướng tâm có thể điều chỉnh nhịp Magura HC1 với bình chứa riêng biệt.
Hệ thống phanh sau Brembo 1-piston caliper, OC-ABS, đĩa đơn hành trình 282mm, Xi lanh chính phía sau với bình chứa từ xa.
Chế độ lái 5 chế độ Rain, Road, Sport, Off-road và chế độ Rider tùy chỉnh.
>>> Xem chi tiết Triumph Tiger 1200

Triumph Tiger Sport 660

Hình ảnh Triumph Tiger Sport 660
Thông số Triumph Tiger Sport 660
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2071x834x1398 mm
Chiều ngang tay lái 834 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1398 mm / 1315mm (theo vị trí kính cao/ kính thấp)
Chiều cao yên 835 mm
Trục dài cơ sở 1418 mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.1º
Trọng lượng 206 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 17.2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.51l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 66.2/7250 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 660 cc
Đường kính Piston 74.04 mm
Hành trình Piston 51.1 mm
Tỉ số nén 11.95:1
Công suất cực đại 81 PS / 80 bhp (59.6 kW) @ 10,250 rpm
Momen xoắn cực đại 64 Nm @ 6,250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT đa chức năng thế hệ mới
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Gắp đôi bằng vật liệu thép chế tạo
Vành trước Nhôm đúc, kích thước 17 x 3,5 inch
Vành sau Nhôm đúc, kích thước 17 x 5,5 inch
Lốp trước 120/70 ZR 17 (58W)
Lốp sau 180/55 ZR 17 (73W)
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược, hành trình dài 41 mm
Giảm xóc sau Phuộc Showa monoshock RSU tùy chỉnh
Hệ thống phanh trước Phanh Nissin, caliper trượt 2 piston, đĩa đôi đường kính 310 mm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phanh sau Phanh Nissin, caliper trượt 1 piston, đĩa đơn đường kính 255 mm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chế độ lái Đường khô & Đường mưa
>>> Xem chi tiết Triumph Tiger Sport 660

Triumph Tiger 850 Sport

Hình ảnh Triumph Tiger 850 Sport
Thông số Triumph Tiger 850 Sport
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2248x831x1459
Chiều ngang tay lái 830 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1410-1460 mm
Chiều cao yên 810-830 mm
Trục dài cơ sở 1556 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.6 º
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 20 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.2l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 62.5/8500 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 888 cc
Đường kính Piston 78 mm
Hành trình Piston 61,9 mm
Tỉ số nén 11.27:1
Công suất cực đại 85 PS @ 8,500 rpm
Momen xoắn cực đại 82 Nm @ 6,500 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả lệch bên
Hệ thống chuyển động Xích tải
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT 5’’
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ mắt cáo
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Hợp kim đúc, 19 x 2.5 inch
Vành sau Hợp kim đúc, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-19
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc Marzocchi hành trình ngược 45mm
Giảm xóc sau Phuộc sau Marzocchi, tùy chỉnh cơ tải trước
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston kẹp phanh trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS.
Chế độ lái Đường khô & Đường mưa
>>> Xem chi tiết Triumph Tiger 850 Sport

Triumph Tiger 900

Hình ảnh Triumph Tiger 900
Thông số Triumph Tiger 900
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2269x935x1502 mm
Chiều ngang tay lái 935 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1452 – 1502 mm
Chiều cao yên 850 – 870 mm
Trục dài cơ sở 1551 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.4 º
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 20 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.1l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 70/8750 kW/rpm
Hộp số 6 cấp, được trang bị chức năng hỗ trợ sang số nhanh Triumph Shift Assist
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 888 cc
Đường kính Piston 78 mm
Hành trình Piston 61.9 mm
Tỉ số nén 11.27:1
Công suất cực đại 95.2 PS / 93.9 bhp (70 kW) @ 8750 rpm
Momen xoắn cực đại 87 Nm @ 7250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1. Giảm thanh bằng thép không gỉ gắn bên hông.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT full-colour 7-inch không có lớp phản chiếu phía dưới
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Bánh căm không ruột, 21 x 2.15 inch
Vành sau Bánh căm không ruột, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược 45mm, tùy chỉnh bằng tay tải trước và mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 240mm.
Giảm xóc sau Phuộc sau Showa, tùy chỉnh bằng tay tải trước và mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 230mm.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Xy-lanh chính phía trước xuyên tâm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston caliper trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Chế độ lái 6 chế độ lái: Đường khô, Đường mưa, Thể thao, Off-road, Off-road Pro và Tùy biến theo người lái
>>> Xem chi tiết Triumph Tiger 900

Triumph Speed Triple 1200 RR

Hình ảnh Triumph Speed Triple 1200 RR
Thông số Triumph Speed Triple 1200 RR
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2295x982x1547 mm
Chiều ngang tay lái Ghi đông 849mm, bảo vệ tay lái 984 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1436mm – 1497 mm
Chiều cao yên Có thể điều chỉnh 850/870 mm
Trục dài cơ sở 1560 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.0 º
Trọng lượng 261 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 30 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.13l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 110.4/9000 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 4 kỳ, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 1160 cc
Đường kính Piston 90.0 mm
Hành trình Piston 60.7 mm
Tỉ số nén 13.2:1
Công suất cực đại 150PS / 148bhp (110.4kW) @ 9,000rpm (100PS ở chế độ Rain)
Momen xoắn cực đại 130 Nm @ 7,000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên
Hệ thống chuyển động Ổ trục
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt
Giao diện và hiển thị Màn hình màu TFT 7” đa chức năng với My Triumph Connectivity
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi Tri-Link, chất liệu nhôm
Vành trước Nhôm đúc, 19 x 3.0in
Vành sau Nhôm đúc, 18 x 4.25in
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70 R18
Giảm xóc trước Showa 49mm, bán chủ động với phuộc USD, hành trình phuộc 200mm.
Giảm xóc sau Showa bán chủ động monoshock, với điều chỉnh tải trước điện tử chủ động, hành trình phuộc 200mm.
Hệ thống phanh trước Brembo M4.30 Stylema monoblock caliper xuyên tâm, OC-ABS, đĩa đôi đường kính 320mm. Xi lanh chính hướng tâm có thể điều chỉnh nhịp Magura HC1 với bình chứa riêng biệt.
Hệ thống phanh sau Brembo 1-piston caliper, OC-ABS, đĩa đơn hành trình 282mm, Xi lanh chính phía sau với bình chứa từ xa.
Chế độ lái 5 chế độ Rain, Road, Sport, Off-road và chế độ Rider tùy chỉnh.

>>> Xem chi tiết Triumph Speed Triple 1200 RR

Mua xe máy Triumph trả góp

Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Triumph Điện Biên và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe mô tô Triumph trả góp? Mua xe mô tô Triumph trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Triumph trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe mô tô Triumph trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe mô tô Triumph trả góp.

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.

Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Triumph Điện Biên

Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Triumph Điện Biên luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.

  • Đăng ký nhận báo giá
  • Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
  • Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
  • Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
  • Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

Mua xe máy Triumph Cũ, Đổi mô tô Triumph mới

Đại lý xe máy Triumph Điện Biên còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Triumph mới tại Đại lý xe máy Triumph Điện Biên một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

  • Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
  • Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
  • Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
  • Tư vấn mua xe cũ trả góp

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Triumph Điện Biên !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *