Mục lục
Camera hành trình ô tô chủ yếu được sản xuất tại các nhà máy tại Trung Quốc, một số rất ít tại Đài Loan và một số nước khác. Tại thị trường Việt Nam, các loại camera hành trình được bán rất đa dạng với giá bán từ vài trăm nghìn đồng với gần 10 triệu.
Tùy theo thương hiệu, chất lượng và thông số khác nhau mà người mua có thể lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp cho chiếc xe và túi tiền của mình. Dưới đây là một số dòng sản phẩm camera hành trình cho ô tô chất lượng cao được người mua tin dùng nhất.
Giá camera hành trình ô tô
Giá camera hành trình | (VND) |
Giá camera hành trình Vietmap KC01 | 4.190.000 |
Giá camera hành trình Vietmap C65 | 4.290.000 |
Giá camera hành trình Vietmap A50 | 4.190.000 |
Giá camera hành trình Vietmap iDVR P2 | 4.990.000 |
Giá camera hành trình Vietmap D22 | 5.790.000 |
Giá camera hành trình Vietmap G39 | 3.290.000 |
Giá camera hành trình Vietmap G79 | 4.390.000 |
Giá camera hành trình Navicom M79 Plus | 5.990.000 |
Giá camera hành trình Navicom D128 | 2.300.000 |
Giá camera hành trình NAVICOM M96 | 4.100.000 |
Giá camera hành trình Navicom T99 | 5.100.000 |
Giá camera hành trình Navicom K11 | 2.900.000 |
Giá camera hành trình Navicom X5 | 3.800.000 |
Giá camera hành trình Xiaomi 70mai Pro | 1.390.000 |
Giá camera hành trình Xiaomi A500s | 2.540.000 |
Giá camera hành trình Webvison M39 | 5.490.000 |
Giá camera hành trình Webvision M39X | 7.490.000 |
Giá camera hành trình Webvision A28 | 3.890.000 |
Giá camera hành trình Webvision A18 | 3.290.000 |
Giá camera hành trình HP F960X | 2.280.000 |
Giá camera hành trình HP F870X | 3.900.000 |
Giá camera hành trình HP F975X | 2.580.000 |
Giá camera hành trình BLACKVUE DR750X-2CH LTE PLUS | (Liên hệ) |
Giá camera hành trình BLACKVUE DR900X-2CH PLUS | (Liên hệ) |
Giá camera hành trình BLACKVUE DR750X-2CH PLUS | (Liên hệ) |
Giá camera hành trình BLACKVUE DR590X-2CH | (Liên hệ) |
Thông số Vietmap iDVR P2, G39, G79
Tính năng | Vietmap iDVR P2 | Vietmap G39 | Vietmap G79 |
Cấu hình | Ram 2GB, bộ nhớ trong 16GB | Ram 2GB, bộ nhớ trong 16GB | Ram 1GB, bộ nhớ trong 16GB |
Độ phân giải | Camera trước Full HD 1080P, camera sau AHD 720P | Camera trước Full HD 1080P, camera sau Full HD1080P | Camera trước Full HD 1080P, camera sau VGA |
Màn hình | 10 inch | 9,66 inch | 7,9 inch |
Dẫn đường | Phần mềm Vietmap S1 | Không, chỉ có cảnh báo giao thông | Phần mềm Vietmap S2 |
Hệ điều hành | Android 5.1 | Không có thông tin | Android 4.4.2 |
Tính năng | Dẫn đường, xem camera online, phát wifi 4G, định vị GPS, ADAS | Xem camera trên điện thoại khi ở gần xe | Dẫn đường, xem camera trên điện thoại khi ở gần xe |
Điều khiển giọng nói | Có | Không | Không |
Tải video qua điện thoại | Không, muốn lấy dữ liệu phải tháo thẻ nhớ | Có thể tải video qua điện thoại khi ở tại xe | Không, muốn lấy dữ liệu phải tháo thẻ nhớ |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 128GB | Hỗ trợ tối đa 128GB | Hỗ trợ tối đa 64GB |
Xem video khi tắt máy | Không | Không | Không |
Khuyến mại | Thẻ nhớ 32GB, sim 4G dùng trong 12 tháng | Thẻ nhớ 16GB | Thẻ nhớ 16GB |
Thông số Vietmap C63, C65, C61
Tính năng | Vietmap C63 | Vietmap C65 | Vietmap C61 |
Cảm biến | Camera trước CMOS sensor,
Camera sau Sony Starvis |
Camera trước CMOS sensor
Camera sau Sony Starvis |
Sony Starvis |
Độ phân giải | Chỉ camera trước 4K, nếu ghi hình đồng thời trước và sau là Full HD 1080P | Chỉ camera thì ghi hình 4K, nếu ghi hình đồng thời trước và sau là Full HD 1080P | Chỉ có 01 kênh trước, độ phân giải 2880×2160 P24 UHD 4K
1920×1080 P60 FHD 1920×1080 P30 FHD |
Màn hình | 2,4 inch | 3 inch | 2,4 inch |
Dẫn đường | Không, có cảnh báo giao thông | Không, có cảnh báo giao thông | Không, có cảnh báo giao thông |
Tính năng | Ghi hình cơ bản, xem camera tại xe qua wifi nội bộ | Ghi hình cơ bản, xem camera tại xe qua wifi nội bộ | Ghi hình cơ bản, xem camera tại xe qua wifi nội bộ |
Tải video qua điện thoại | Có, nhưng phải ở tại xe | Có, nhưng phải ở tại xe | Có, nhưng phải ở tại xe |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa thẻ 128GB | Hỗ trợ tối đa thẻ 128GB | Hỗ trợ tối đa thẻ 128GB |
Xem video online, tải video từ xa | Không có | Không có | Không có |
Xem video khi tắt máy | Không có | Không có | Không có |
Khuyến mại | Thẻ nhớ 16GB | Thẻ nhớ 16GB | 16GB |
- Ghi hình 02 kênh: trước + trong cabin hoặc trước + sau xe
- Camera trước Full HD 1080P, camera phụ HD 720P
- CPU: ARM cortext A53: 4×2.0GHz
- Hệ điều hành thông minh Androi 9.0
- Phát wifi 4G, định vị GPS
- Giám sát xe hơi từ xa qua smartphone, máy tính 24/7
- Tải video từ xa, xem camera online cả khi xe tắt máy
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
- Tặng kèm thẻ nhớ 32GB và sim 4G dùng trong 12 tháng
Thông số camera hành trình Xiaomi
- Hỗ trợ ghi hình 02 kênh: phía trước + phía sau
- Cảm biến Sony 5 mega-pixel
- Độ phân giải 2592 x 1944
- Tích hợp sẵn GPS và Wifi (wifi hotpost xem tại xe)
Thông số camera hành trình Webvision
- Màn hình cảm ứng đa điểm IPS 9.66 inch
- Chip MTK 6735; bộ nhớ RAM 2GB; hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB
- Hệ điều hành Android 5.1
- Ra lệnh bằng giọng nói tiếng Việt
- Camera trước Full HD 1080P; camera sau AHD 720P; hỗ trợ hồng ngoại; góc quay 170 độ.
- Định vị GPS, dẫn đường, cảnh báo tốc độ
- Phát wifi 4G
Thông số Camera hành trình HP
- Camera hành trình HP F870X ghi hình 02 kênh phía trước + phía sau xe. Camera trước độ phân giải Full HD 1080P, camera sau khách hàng có 02 lựa chọn:
- Hoặc là Full HD 1080P, hoặc HD 720P, với mỗi lựa chọn cam sau khác nhau, mức giá sản phẩm sẽ khác nhau.
- Camera hành trình HP F870X là dòng camera hành trình ghi hình cơ bản, có tích hợp một số tính năng: GPS hiển thị tốc độ, wifi nội bộ (để xem camera tại xe), cảnh báo ADAS, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32GB (không được tặng kèm).
- Màn hình hiển thị 2,7inch, HP F870X được thiết kế khá đẹp, nhỏ gọn.
- HP F870X chỉ hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung, không có tiếng Việt.
- Mặc dù sử dụng cảm biến hình ảnh của Sony, nhưng chất lượng hình ảnh của HP F870X cũng không thực sự sắc nét.
Thông số camera hành trình Blackvue
Tên mô hình | DR590X-2CH |
Màu sắc / Kích thước / Trọng lượng | Camera trước: Đen / Chiều rộng 111,8 mm x Chiều cao 34 mm / 63 g |
Camera sau: Đen / rộng 67 mm x Cao 25 mm / 21 g | |
Thẻ nhớ | MicroSD (16 GB / 32 GB / 64 GB / 128 GB) |
Chế độ ghi hình | Ghi hình bình thường, ghi hình sự kiện (ghi nhận sự cố), ghi hình chế độ đậu xe (ghi nhận chuyển động và va chạm) |
* Đối với ghi hình chế độ đậu xe, cần trang bị thêm Sạc dự phòng B112 hoặc Power Magic Pro. | |
Máy ảnh | Camera trước: Cảm biến CMOS (Khoảng 2.1M pixel) |
Camera sau: Cảm biến CMOS (Khoảng 2 M Pixel) | |
Góc nhìn | Camera trước: Chiều ngang 139 °, ngang 116 °, dọc 61 ° |
Camera sau: Chiều ngang 140 °, ngang 115 °, dọc 60 ° | |
Độ phân giải / Khung | <Front – Rear> |
Full HD (1920 × 1080) @ 30 fps – Full HD (1920 × 1080) @ 30 fps | |
Full HD (1920 × 1080) @ 30 fps – HD (1280 × 720) @ 30 fps | |
HD (1280 × 720) @ 30 khung hình / giây – HD (1280 × 720) @ 30 khung hình / giây | |
Chất lượng hình ảnh | Cao nhất / cao / bình thường |
Chế độ nén video | MP4 |
GPS | Bên ngoài (Tùy chọn) |
Micrô | Được tích hợp sẵn |
Loa (hướng dẫn bằng giọng nói) | Được tích hợp sẵn |
Chỉ thị LED | Camera trước: khôn ghi hình (trắng), đang ghi hình (đỏ), đèn báo kết nối GPS (xanh) |
Camera sau: trắng | |
cảm biến | Bộ cảm biến gia tốc 3 trục |
Pin dự phòng | Tích hợp siêu tụ điện |
Công suất đầu vào | DC 12V – 24V (DC cắm: (-) – C – (+) (Ø3,5 x Ø1,35), MAX 1A / 12V) |
Sự tiêu thụ năng lượng | Avg. 290mA (3,60W ở 12V, khi không có bộ thu GPS bên ngoài) |
Avg. 310mA (3,84W ở 12V, khi một máy thu GPS bên ngoài được kết nối) | |
* Tiêu thụ điện năng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường. | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ° C-70 ° C (-4 ° F-158 ° F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 ° C-80 ° C (-4 ° F-176 ° F) |
Cắt nhiệt độ cao | Khoảng 80 ° C (176 ° F) |
Chứng nhận | FCC, CE, RoHS |
Phần mềm | BlackVue Viewer |
* Windows XP trở lên và Mac Yosemite OS X (10.10) hoặc cao hơn | |
Nút | Báo chí ngắn: Wifi ON / OFF – Hold: Định dạng thẻ nhớ microSD |
Các tính năng khác | Công nghệ định dạng thích hợp cho việc ghi âm ổn định |
>>> Thông tin sản phẩm lấy từ Website chính hãng Navicom
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!