Mục lục
Thông số xe Lexus IS300 2024 dòng sedan hạng sang được hãng định giá rất rẻ so với các thế hệ Lexus bán tại thị trường Việt Nam, ưu điểm của mẫu xe này là đa dạng biến thể phù hợp được với nhiều mục đích sử dụng khách nhau của người dùng. Để có thêm thông tin chi tiết về IS300, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus IS300
Thông số kích thước Lexus IS300, Volvo S90, Mercedes E Class
Thông số | S90 | E Class | IS300 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.688 x 1.1902 x 1.641 | 4.923 x 1.852 x 1.468 | 4.710 x 1.840 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | 2.939 | 2870 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6 | 6.1 | 5.9 |
So sánh động cơ IS300, Volvo S90, Mercedes E Class
Thông số | S90 | E Class | IS300 |
Chi tiết động cơ | Turbo/Supercharger Premium Unleaded I-4 | 4 xy-lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 | 1991 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 320 / 5.700 | 197 /5.500-6.100 | 241/5.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 2.200 | 320/ 1.650-4.000 | 350/1.650-4.400 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic | 9 cấp 9G-TRONIC | 8AT |
Hệ dẫn động | 4WD | Cầu sau | Cầu trước |
Màu sắc Lexus IS300
> Xem chi tiết Lexus IS300
Thông số kỹ thuật xe Lexus IS300
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus IS300 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số Lexus IS | 300h | Luxury | Standard |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.710 x 1.840 x 1.435 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580/1575 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | ||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 450 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.680 – 1.740 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.15 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Bánh xe và Lốp xe | 235/40R19 | 235/45R18 | |
Lốp dự phòng | TEMPORARY HARD | ||
T155/70D17 | |||
Ngoài đô thị | 5,5 | 6,6 | 6,6 |
Trong đô thị | 5,7 | 11,9 | 11,9 |
Kết hợp | 5,5 | 8,5 | 8,5 |
Thông số Lexus IS | 300h | Luxury | Standard |
Mã động cơ | 2AR-FSE | 8AR-FTS | |
Loại động cơ | 4 xy-lanh thẳng hàng | ||
Dung tích (cm3) | 2.494 | 1.998 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 178/6.000 | 241/5.800 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 221/4.200-5.400 | 350/1.650-4.400 | |
Mô tơ điện Loại | Permanent magnet motor | – | – |
Công suất cực đại (Hp) | 140 | – | – |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 300 | – | – |
Tổng công suất | 220 | 220 | 220 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6B | ||
Hộp số | Vô cấp e-CVT | Tự động 8 cấp | |
Hệ thống truyền động | FR | ||
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport và Sport+ | Eco, Normal và Sport | |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép | ||
Hệ thống treo Sau | Đa liên kết | ||
Hệ thống treo Tự động thích ứng | Có | Không | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Thông số Lexus IS | 300h | Luxury | Standard |
Đèn chiếu gần | 3LED | 1 project lamp | |
Đèn chiếu xa | BULB | ||
Đèn báo rẽ | LED | ||
Đèn ban ngày | Có | ||
Rửa đèn | Có | ||
Tự động bật-tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Đèn báo phanh | LED | ||
Đèn báo rẽ | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | ||
Cửa số trời | Kép, điều chỉnh điện, đóng mở một chạm | Kép | |
Gương chiếu hậu bên ngoài Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | Không | |
Chống chói | Có | Không | |
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | Không | |
Thông số Lexus IS | 300h | Luxury | Standard |
Chất liệu ghế | Da Smooth | Da Synthetic | |
Ghế người láiChỉnh điện | 8 hướng | ||
Nhớ vị trí | Có | Không | |
Sưởi ghế | Có | Không | |
Làm mát ghế | Có | Không | |
Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện | 8 hướng | ||
Sưởi ghế | Có | Không | |
Làm mát ghế | Có | Không | |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | ||
Hệ thống điều hòa | Dual zone, có chức năng lọc bụi phấn hoa và điều khiển cửa gió thông minh | Dual zone, có chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Không | |
Hệ thống âm thanh | Pioneer | ||
Số loa | 10 | ||
Màn hình | 8 inch | ||
Apple CarPlay và Android Auto | Có | ||
Đầu CD-DVD | Có | ||
Kết nối AM/FM/USB/AUX | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Thông số Lexus IS | 300h | Luxury | Standard |
Số túi khí | 8 | ||
Phanh đỗ điện tử | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh BA | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe VSC | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động ACA | Có | ||
Hệ thống kiểm soat lực bám đường TRC | Có | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất VDIM | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | 433MHZ AUTO | ||
LOCATION | |||
Cảm biến khoảng cách trước/sau | 4 cảm biến | ||
Camera lùi | Có | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Mui xe an toàn | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!