Mục lục
Thông số xe Lexus RX300 2024 mẫu SUV tầm trung có kiểu dáng thiết kế tương đồng với các anh em trong thế hệ RX: RX350, RX450h, mẫu xe này được trang bị khối động cơ nhỏ hơn cùng các tiện ích cao cấp dược lượt bỏ. Để có thêm thông tin chi tiết về RX300, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus RX300
Thông số kích thước Lexus RX300, Audi Q5, BMW X3
Thông số kích thước | RX300 | Q5 | X3 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4890 x 1895 x 1690 | 4.663 x 1.893 x 1.659 | 4708 x 1891 x 1676 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | 2.819 | 2864 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 208 | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1965 – 2070 | 1825 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2575 | 2499 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 | 6 |
So sánh động cơ RX300, Audi Q5, BMW X3
Thông số động cơ | RX300 | Q5 | X3 |
Dung tích cm3 | 1998 | 1.984 | 1998 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 233Hp/4800-5600 | 245 / 5,000-6,000 | 252 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 350/1650-4000 | 370 / 1,600-4,5000 | 350 |
Hộp số | 6AT | 7 cấp S-tronic | 8 cấp Steptronic |
Truyền động | AWD | 4WD |
Màu sắc xe Lexus RX300
> Xem chi tiết Lexus RX300
Thông số kỹ thuật xe Lexus RX300
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX300 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số xe Lexus RX300 | |||
Mã kiểu loại | AGL25L-AWTGZ | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 4890 x 1895 x 1690 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1640 |
Sau | mm | 1630 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Dung tích khoang hành lý | L | 453 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 72 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1965 – 2070 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2575 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.9 | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | Mã động cơ | 8AR-FTS | |
Loại | I4 | ||
Dung tích | cm3 | 1998 | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 233Hp/4800-5600 | |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1650-4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | ||
Chế độ tự động ngắt động cơ | – | ||
Hộp số | 6AT | ||
Truyền động | AWD | ||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ | ||
Sport S+/Customize | |||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut | |
Sau | Double Wishbone | ||
HT treo thích ứng | Có | ||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có | |
Trợ lực dầu | – | ||
Bánh xe & Lốp xe | Kích thước | 235/55R20 | |
Lốp thường | Có | ||
Lốp run-flat | – | ||
Lốp dự phòng/Spare tire | Lốp thướng/Ground tire | – | |
Lốp tạm/Temporary tire | Có | ||
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3L LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Đèn góc | Có | ||
Rửa đèn | – | ||
Tự động bật /tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động mở rộng góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh pha/cốt | Có | ||
Tự động thích ứng | – | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Chỉnh tay | – | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa xe | Cửa hít | – | |
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | ||
Chức năng không chạm | kick | ||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Toàn cảnh | – | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh gió đuôi xe | Có | ||
Ống xả | Đơn | – | |
Kép | Có | ||
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | – | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 10hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | ||
Sưởi ghế | – | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | – | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có | |
Gập 40:60 | Có | ||
Ghế Ottoman | – | ||
Nhớ vị trí | – | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | – | ||
Mat-xa | – | ||
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện | – | |
Gập điện | – | ||
Tay lái | Chỉnh điện | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2vùng | |
Chức năng Nanoe | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Lexus Premium | |
Số loa | 12 | ||
Màn hình | 12.3″ | ||
Đầu CD/DVD/ CD/ DVD player | Có | ||
AM/FM/ USB/AUX/ Bluetooth | Có | ||
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | – | ||
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | – | ||
Sạc không dây | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | Có | |
Chỉnh điện | – | ||
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Có | |
Hộp lạnh | – | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động | Có | ||
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | – | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại thường | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | – | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | – | ||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường | – | ||
Hệ thống nhận diện biển báo | – | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | Có | |
Phía sau | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Có | |
Camera 360 | – | ||
Đỗ xe tự động | – | ||
Túi khí | Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | – | ||
Túi khí đệm cho HK phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía sau | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí đệm phía sau | – | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!