Mục lục
Thông số xe MG HS 2024 mẫu xe SUV 5 chỗ tầm trung là điểm nhấn mới, khi xe có kiểu dáng thiết kế thể thao cùng rất nhiều tính năng công nghệ cao cấp được tích hợp. Cạnh tranh cùng phân khúc với CX5, Tucson, 5008, Seltos …. Để tìm hiểu chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe MG HS
Thông số kích thước MG HS, 5008, CX5
Thông số kích thước | 5008 | CRV | CX5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.623 x 1.855 x 1.679 | 4.550 x 1.840 x 1.680 |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.84 | 2.66 | 2.7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,9 | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | 198 | 200 |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 5 |
So sánh động cơ MS HS, 5008, CX5
Thông số động cơ | 5008 | MG HS | CX5 |
Động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, trục cam kép | NLE 2.0T | Skyactiv-G |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.598 | 1.995 | 1.998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 165 @ 6.000 | 225/5.300 | 154 hp / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 245 @ 1.400 – 4.000 | 360 | 200 Nm / 4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
>> Xem chi tiết MG HS
Thông số kỹ thuật xe MG HS
Bảng thông số xe MG HS các phiên bản được lấy từ website MG Việt Nam.
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.72 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.95 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 463 | |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 2 (lít) | 1.287 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.557 | 1.718 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |
Lốp trước/sau | 235/50R18 | |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa, kẹp phanh sơn đỏ |
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Loại động cơ | SGE 1.5T, tăng áp cuộn kép | NLE 2.0T, tăng áp cuộn kép |
Dung tích xy-lanh | 1.49 | 1.995 |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 160/5.600 | 225/5.300 |
Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 360 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 | 210 |
Hộp số | Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp | Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Chế độ lái | Không | Eco, Normal, Sport, Super Sport |
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Đèn pha | Cảm biến tự động tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu, dải LED ban ngày | |
Đèn chào mừng và đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, sấy kính và tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome |
Ăng-ten | Tiêu chuẩn | Vây cá mập |
Màu ngoại thất | Đỏ/Xanh/Đen/Trắng | |
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Ghế ngồi | Da công nghiệp | Ghế thể thao, da cao cấp Bader và Alcantara |
Hàng ghế trước | Có sưởi | |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, có bơm hơi tựa lưng | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, điều chỉnh độ nghiêng 2 cấp độ, có cửa gió | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | |
Vô lăng | Urethane | Bọc da |
Nút điều khiển, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control trên vô lăng | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay và kháng bụi | Tự động 2 vùng và hệ thống làm sạch không khí |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Màn hình ảo 12,3 inch |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, USB, Bluetooth, Cổng sạch 12V và 6 loa | |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên/xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt | |
Chìa khóa tự động và khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mát | Có khoang chứa đồ, chức năng làm mát, lọc khí |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | 2 hộc để ly | |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Không | Có |
Màu nội thất | Đen/Đỏ | |
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Túi khí an toàn | 4 | 6 |
Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | 2 | |
Kiểm sóat hành trình Cruise Control | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) | Có | Có |
Hệ thống kiếm soát chống lật xe (ARP) | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa an toàn (DOW) | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Không | Có |
Hệ thống khóa vi sai điện (XDS) | Không | Có |
Mua bán MG đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô MG cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe MG lướt, MG đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá MG siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ MG màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe MG mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý MG chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu MG cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!