Mục lục
Thông số xe Lexus RX 500h F-Sport Performance 2024 mẫu xe Hybrid đặc biệt tại thị trường Việt Nam, đây cũng là mẫu SUV tiên phong được ứng dụng các công nghệ hàng đầu của thương hiệu. Để có thêm thông tin chi tiết về RX 500h, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus RX 500h F-Sport Performance
Thông số kích thước Lexus RX 500h, Mercedes GLE, BMW X5
Thông số kích thước | RX 500h | GLE450 | X5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4890 x 1920 x 1695 | 4924 x 1947 x 1772 | 4922 x 2004 x 1745 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2995 | 2975 |
Chiều rộng cơ sở trước/ sau (mm) | 1655 /1695 | 1.666/ 1.686 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 180 | 214 |
Trọng lượng không tải kg | 1895—2005 | 2220 | 2.135 |
Trọng lượng toàn tải kg | 2590 | 3000 | 2.885 |
So sánh động cơ RX 500h, Mercedes GLE, BMW X5
Thông số động cơ | RX 500h | GLE450 | X5 |
Loại | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i | I6 | I6, TwinPower Turbo |
Dung tích cm3 | 2393 | 2999 | 2999 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 274.9/6000 | 367 / 5500 – 6100 | 340/ 5.500- 6.500 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 430/1700—3600 | 500 / 1600 – 4500 | 450/ 1.500 – 5.200 |
Loại Mô tơ điện | Permanent Magnet Synchronous Motor | – | – |
Công suất Mô tơ điện | Trước: 85,8/ Sau: 101,8 | – | – |
Tổng công suất | 366 Hp | – | – |
Hộp số | 6AT | 9 cấp 9G-TRONIC | 8 cấp Steptronic |
> Xem chi tiết Lexus RX 500h
Thông số kỹ thuật xe Lexus RX 500h
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX 500h được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số | Lexus RX 500h |
Kích thước tổng thể | |
Dài x Rộng x Cao | 4890 x 1920 x 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau | 1655 x 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng không tải | 2095—2160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | 270,8/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 460/2000—3000 Nm/rpm |
Loại Mô tơ điện | Permanent Magnet Synchronous Motor |
Công suất Mô tơ điện | Trước: 85,8/ Sau: 101,8 |
Tổng công suất | 366 Hp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 6,3 L/100km |
Trong đô thị | 7,4 L/100km |
Kết hợp | 6,5 L/100km |
Hệ thống treo Trước/ Sau | Hệ thống treo MacPherson/ liên kết đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống phanh Trước/ Sau | Phanh đĩa thông gió 20″/ đĩa thông gió 18″ |
Trợ lực lái điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 21″ |
Lốp thường | Có |
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Ghế Da Smooth | Smooth |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano—e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | – |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!