Mục lục
Thông số Nissan Xtrail 2024 là một trong các mẫu xe gầm cao rất chất lượng với khả năng vận hành mạnh mẽ, trải nghiệm lái tuyệt vời cùng các tính năng an toàn cao cấp. Được lắp ráp trong nước và bán ra với giá bán rất rẻ so với các đối thủ cạnh tranh. Để có thêm thông tin chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Nissan Xtrail
Thông số kích thước Nissan Xtrail, Outlander, CRV
Thông số kích thước | Outlander | CRV | Xtrail |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.695 x 1.810 x 1.710 | 4.623 x 1.855 x 1.679 | 4,640 x 1,820 x 1,715 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/ sau | 1.540/1.540 | 1.601 / 1.617 | 1,575 / 1,575 |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.67 | 2.66 | 2.705 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m | 5,9 | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 198 | 210 |
So sánh động cơ Xtrail, Outlander, CRV
Thông số động cơ | Outlander | CRV | Xtrail |
Động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | DOHC VTEC Turbo | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép |
Dung Tích Xylanh | 1.998 cc | 1.498 | 1.998 |
Công suất cực đại | 145/6.000 ps/rpm | 188 / 5.600 | 142 / 6,000 |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 N.m/rpm | 240 / 2.000 – 5.000 | 200 / 4,400 |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 345/60R18 | 225/65R17 |
Hộp số | (CVT) INVECS III | CVT | 7AT |
> Xem chi tiết Nissan Xtrail
Thông số kỹ thuật xe Nissan Xtrail
Bảng thông số kỹ thuật xe Nissan Xtrail các phiên bản được lấy từ website Nissan Việt Nam.
Thông số Xtrail | 2.5 SV | 2.0 SL | 2.0 2WD |
Đèn pha | LED tự động cân bằng góc chiếu | Halogen với cần chỉnh tay góc chiếur | |
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light | Có | ||
Đèn sương mù / Fog lamp | Có | – | |
Gạt mưa phía trước | Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt | ||
Gương chiếu hậu ngoài xe | Cùng màu thân xe | ||
Điều chỉnh | Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ | ||
Chế độ sấy gương chiếu hậu | Có | ||
Tay nắm ngoài cửa xe | Mạ crôm | ||
Giá nóc | Có | – | – |
Cửa sổ trời kép Panorama | Có | – | |
Chế độ sấy kính sau | Có | ||
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) | Có | ||
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động | Có | – | |
Thông số Xtrail | 2.5 SV | 2.0 SL | 2.0 2WD |
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động | Có | ||
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến | Màn hình màu TFT 5” | ||
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD | Có | – | – |
Tay lái | 3 chấu, bọc da, màu đen | ||
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Tay lái gật gù | Có – 4 hướng | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Ghế lái | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Chất liệu ghế / Seat Material | Da / Leather | Da / Leather | Da / Leather |
Tấm chắn nắng phía trước | Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ | ||
Loa | 6 loa | 4 loa | |
Màn hình | Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB | ||
Hệ thống Điều hòa | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | ||
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống lóa | ||
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | ||
Hộc đựng đồ trên trần | Có | ||
Hộc đựng găng tay | Có | ||
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | ||
Số lượng nguồn cắm điện trong xe | 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | ||
Thông số Xtrail | 2.5 SV | 2.0 SL | 2.0 2WD |
Động cơ / Engine Type | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép | |
Hộp số | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp | ||
Phanh Trước | Đĩa | ||
Phanh Sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu | ||
Kích cỡ | 225/60R18 | 225/65R17 | |
Thông số Xtrail | 2.5 SV | 2.0 SL | 2.0 2WD |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4,640 x 1,820 x 1,715 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,705 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) (mm) | 1,575 / 1,575 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1,636 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,200 | ||
Số chỗ ngồi | 5+2 | ||
Thông số Xtrail | 2.5 SV | 2.0 SL | 2.0 2WD |
Chế độ lái tiết kiệm | Có / With | ||
ABS, EBD & BA | Có / With | ||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát lái chủ động | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Có / With | ||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có / With | ||
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | – | – |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | ||
Hệ thống định vị | Có | ||
Camera quan sát xung quanh xe | Có | – | – |
Camera lùi | Có | – | |
Túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | |
Dây đai an toàn | Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | ||
Thiết bị báo chống trộm | Có | ||
Khóa an toàn trẻ em tại cửa | Có |
Mua bán Nissan đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Nissan Almera cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Almera lướt, Almera đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Nissan siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Nissan màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Nissan mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Nissan chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Nissan Almera cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!