Mục lục
Thông số Toyota Granvia 2024 dòng xe 9 chỗ trang bị động cơ máy dầu tăng áp, có kích thước rất lớn nhờ sử dụng nền tảng khung gầm trên mẫu xe 15 chỗ Hiace. Đây là mẫu xe vận tải hành khách đặc trưng và có thể hoán cải theo nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Granvia
So sánh kích thước Toyota Granvia & Ford Tourneo
Thông số kích thước xe Granvia & Tourneo 2 mẫu xe 9 chỗ duy nhất trong cùng phân khúc sử dụng nền tảng khung gầm của 2 mẫu xe 16 chỗ Hiace & Transit.
Thông số kích thước | Granvia | Tourneo |
Kích thước bên ngoài (D x R x C) mm | 5265 x 1950 x 1990 | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | 149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | 6.65 |
So sánh động cơ Alphard & Tourneo
Hai mẫu xe 9 chỗ này có sự khác biệt rất lớn trong tính năng vận hành, Granvia sử dụng động cơ máy dầu trong đó Tourneo lại sử dụng động cơ xăng Ecoboost.
Thông số kích thước | Granvia | Tourneo |
Loại động cơ | 1GD-FTV | 2.0L Ecoboost |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | 1.998 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Gasoline |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 174/3400 | 200/ 5.500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 450/1600-2400 | 300 / 3.000 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | Cầu Trước |
Hộp số | 6AT | |
Treo Trước/ Sau | Thanh chống/ Liên kết 4 điểm | Khí nén điện tử |
> Xem chi tiết Toyota Alphard
Thông số kỹ thuật xe Toyota Granvia
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Granvia phiên bản duy nhất được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số Toyota Granvia | |
Kích thước bên ngoài (D x R x C) mm | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2635-2730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 |
Tỉ số nén | 15,6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 450/1600-2400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Treo Trước/ Sau | Thanh chống/ Liên kết 4 điểm |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không |
Loại vành | Nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh Trước/ Sau | Đĩa tản nhiệt 17”/ Đĩa tản nhiệt 17” |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống rửa đèn | Không |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động)/With(Auto) |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù Trước | LED |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện |
Tích hợp đèn chào mừng | Không |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Mạ Crom/Plating |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống bám nước | Không |
Chức năng chống chói tự động | Không |
Gạt mưa Trước | Tự động |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh |
Bộ quây xe thể thao | Không |
Thanh cản (giảm va chạm) Trước | Sơn màu |
Thanh cản (giảm va chạm) Sau | Sơn màu |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″ |
Cửa sổ trời | Không |
Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Kết nối wifi | Không |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Không |
Kết nối HDMI | Không |
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động |
Hệ thống sạc không dây | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng thông gió | Không |
Chức năng sưởi | Không |
Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ bốn | Trượt & gập mặt ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát | Không |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Góc trước | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Góc sau | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không |
Túi khí rèm | Không |
Túi khí bên hông phía sau | Không |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!