Mục lục
Thông số xe Toyota Wigo 2024 phiên bản số sàn và tự động gần như tương đồng nhau về tiện nghi, an toàn, vận hành. Đây là mẫu xe compact giá rẻ được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia và được khách hàng Việt rất yêu thích nhờ khả năng vận hành bền bị và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Wigo
So sánh kích thước Wigo, I10 & Morning
Đây là 3 mẫu xe compact, trong đó Morning có kích thước nhỏ nhất, bên cạnh đó Wigo có khoảng sáng cao, bán kính vòng quay nhỏ giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Thông số kích thước | Wigo | I10 | Morning |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 | 3765 x 1660 x 1505 | 3.595 x 1.595 x 1.490 |
Chiều dài cơ sở | 2455 | 2425 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | 152 | 152 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 | 4.9 |
So sánh động cơ Wigo, I10 & Morning
Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ dung tích 1.2L và cho công suất tương đồng, trong đó moment xoán của Morning và I10 là nhỉnh hơn.
Thông số động cơ | Wigo | I10 | Morning |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Kapa 1.2 MPI | Kappa 1.25L DOHC |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1248 | 1.248 |
Công suất tối đa | 86/6000 | 87/6000 | 86Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 | 119/4000 | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số | 5MT/ 4AT | ||
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn | Macpherson | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Thanh xoán | Trục xoắn lò xo trụ |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 165/65R14 | 175/50R15 |
Màu xe Toyota Wigo
>>> Xem chi tiết sản phẩm Toyota Wigo và giá bán
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo
Bảng thông số xe Toyota Wigo 2 phiên bản: Wigo MT & Wigo AT được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số xe Toyota Wigo | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở | 2455 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1420/1415 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 |
Trọng lượng không tải | 860 |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 |
Loại động cơ | 1.2L |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 1197 |
Công suất tối đa | (65)86/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Số sàn 5 cấp / 5MT |
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị | 4.4 |
Kết hợp | 5.1 |
Trong đô thị | 6.3 |
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Kích thước lốp | 175/65 R14 |
Lốp dự phòng | Thép/Steel |
Phanh Trước | Phanh đĩa/disc |
Phanh Sau | Tang trống/Drum |
Đèn pha chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector |
Đèn pha chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector |
Đèn sương mù Trước | Có |
Đèn sương mù Sau | Không có/Without |
LED | Cụm đèn sau |
LED | Đèn báo phanh trên cao |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
Chức năng sấy gương | Không có/Without |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Nhựa/Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system |
Điều chỉnh | Không có/Without |
Lẫy chuyển số | Không có/Without |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | Gương chiếu hậu trong |
Mạ bạc/Silver plating | Tay nắm cửa trong xe |
Loại đồng hồ | Analogue |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Loại ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
Chức năng thông gió | Không có/Without |
Chức năng sưởi | Không có/Without |
Hàng ghế thứ hai | Liền, gập 60:40/bench folding |
Đầu đĩa | 1.2 AT – DVD/ 1.2 MT – CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có/With |
Cổng kết nối USB | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without |
Kết nối wifi | Có/With |
Túi khí hàng ghế trước | 2 |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Hệ thống phanh ABS | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!