Mục lục
- 1 Bảng giá xe 29 chỗ các thương hiệu
- 1.1 Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi
- 1.2 Giá xe Nova 82Y – 29SA 29 chỗ lăn bánh
- 1.3 Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh
- 1.4 Giá xe Samco Allergo 29 chỗ lăn bánh
- 1.5 Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh
- 1.6 Giá xe Hyundai County 29 chỗ lăn bánh
- 1.7 Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh
- 1.8 Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh
- 1.9 Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh
- 1.10 Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh
- 1.11 Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh
- 1.12 Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh
- 1.13 Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh
- 2 Thủ tục mua xe 29 chỗ ngồi trả góp?
- 3 Mua xe 29 chỗ ngồi ở đâu?
- 4 Mua bán ô tô 29 chỗ đã qua sử dụng
Giá xe 29 chỗ ngồi được nhập khẩu và lắp ráp trong nước bỏi các thương hiệu lớn như Hyundai, Samco, Nova, Thaco, Universe, Fuso… Các mẫu xe được các khách hàng kinh doanh vận tải hành khách, công ty, doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước tin dùng nhờ tính kinh tế, khả năng di chuyển bền bỉ và sự cao cấp trong từng chủng loại.
Bảng giá xe 29 chỗ các thương hiệu
Bảng giá xe thương mại 29 chỗ ngồi | (VND) |
Nova 82Y – 29SA treo khí nén | 1.610.000.000 |
Nova 82Y – 29SL treo nhíp lá | 1.500.000.000 |
Samco Felix | 1.490.000.000 |
Samco Allergo | 1.550.000.000 |
Samco bầu hơi | 1.790.000.000 |
Hyundai County thân ngắn | 1.280.000.000 |
Huyndai County Limousine thân dài |
1.580.000.000 |
Thaco Meadow TB85s |
1.800.000.000 |
Thaco Garden TB79s | 1.500.000.000 |
Universe Tracomeco Global K29W | 1.820.000.000 |
Universe Global | 1.900.000.000 |
Universe Haeco |
2.200.000.000 |
Fuso Rosa | 1.100.000.000 |
>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác
Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi
Các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại các tỉnh thành đều chịu mức thuế trước bạ 2% cùng biển số 500.000. Bên cạnh đó, các chi phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm … thường cao hơn khá nhiều so với các dòng xe du lịch.
Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi | |
Thuế Trước Bạ | 2% |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 2,007,500đ |
Phí cấp biển số | 500.000đ |
Ép biển mika chống nước | 350.000đ |
Phí Đăng kiểm | 340.000đ |
Lệ phí,đăng ký,nộp thuế,đăng kiểm | 3.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng | 4.680.000đ |
Giá xe Nova 82Y – 29SA 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Nova 82Y – 29SL treo khí nén 29 chỗ lăn bánh – 1.651.000.000đ
- Giá xe Nova 82Y – 29SL treo khí nén 29 chỗ lăn bánh – 1.540.000.000đ
Thông số | Nova 82Y – 29SL 29 chỗ |
Công thức bánh xe | 4 x 2. |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 8.245 x 2.480 x 3.390 mm. |
Chiều dài cơ sở | 3.950 mm. |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 8.400 mm. |
Tốc độ tối đa | 115 km/h. |
Dung tích bình nhiên liệu | 168 lít (2 bình). |
Trọng lượng toàn bộ | 11.300 kg. |
Số chỗ ngồi (gồm cả lái xe) | 29 chỗ. |
Khung xe | Được hàn bằng thép đúc, có cấu trúc dạng khung dàn. |
Cửa | Dạng xoay, đóng, mở tự động. |
Kính chắn gió | Kính dạng liền, nhiều lớp. |
Cửa sổ | Kính cường lực trong suốt. |
Đồng hồ taplo | Có bảng điều khiển sang trọng. |
Nhãn hiệu | Weichai công nghệ châu Âu. |
Kiểu model | WP5.180E41 Euro 4. |
Loại | Diesel, có 4 kỳ và xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun dầu điện tử và làm mát bằng nước. |
Đường kính, hành trình | 108 x 136mm. |
Dung tích xi lanh | 4980 cm3. |
Công suất tối đa | 180Ps/2100 rpm. |
Momen xoắn cực đại | 780 N.m/1200 – 1700 rpm. |
Kiểu model | FAST 6DS80T. |
Loại | 06 số tiến, 01 số lùi. |
Tỷ số truyền | 6.62 3.73 2.3 1.51 1.0 0.75 R = 6.05. |
Điện áp | 24V. |
Ắc quy | 2 x (12V – 150Ah). |
Điều hòa | 1800 kcal/h. |
Hệ thống lái | Trục vít, ECU, trợ lực thủy lực. |
Hệ thống phanh | Trước/ Sau: Phanh đĩa/ Tang trống, ABS |
Phanh dừng | Loại tang trống, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả. |
Lốp không săm | Cỡ 9R22.5 (Double Coin). |
Thiết bị giải trí | Hệ thống giải trí đa phương tiện 500GB với màn hình LCD tự gập. |
Hệ thống chiếu sáng | Cụm đèn trước và sau kiểu dáng hiện đại, đèn trần LED, có đèn đọc sách. |
Trang bị tiêu chuẩn khác | Camera lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy kính với tầm nhìn rộng. |
Hầm hành lý | Khoang hành lý rộng rãi và thoải mái với ván sàn PVC (18mm). |
Hệ thống chữa cháy tự động | Hệ thống chữa cháy tự động trong khoang động cơ (2 bình). |
Bình chữa cháy | Bình cứu hỏa trong xe: 4kg x 2. |
Sàn xe | Được làm bằng nhựa cao cấp PVC (18mm) phủ nhôm nhám. |
Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh – 1.530.000.000đ
Thông số | Samco Felix 29 chỗ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) O | 7770 x 2150 x 3000 |
Chiều dài cơ sở | 3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7060 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 5200 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7300 |
Số chỗ Seats (include driver) | 29 chỗ 29seats |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NPR85KBE4 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4JJ1E4NC |
Loại | Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Type | Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 95,4 x 104,9 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 124 / 2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 354 / 1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
Type | |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance. |
Phanh tay Parking Brake | “Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft.” |
Phanh phụ Exhaust Brake | “Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type” |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | “Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi – elliptic leaf springs with shock absorber.” |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Giá xe Samco Allergo 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Samco Allergo 29 chỗ lăn bánh – 1.590.000.000đ
Thông số | Samco Allergo 29 chỗ |
Kết cấu xe nền | ISUZU NPR85KC, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm | 7770 x 2120 x 3025 |
Chiều dài cơ sở, mm | 3845 |
Khoảng sáng gầm xe, mm | 220 |
Trọng lượng bản thân, kg | 4995 |
Trọng lượng toàn bộ, kg | 7000 |
Tốc độ tối đa, km/h | 102,7 |
Khả năng vượt dốc tối đa, % | 38 |
Bán kính vòng quay tối thiểu, m | 7,1 |
Động cơ Samco Allergo | ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu động cơ | ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2 |
Dung tích xi-lanh, cc | 2999 |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 |
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) | 96/2800 |
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) | 330/1600-2600 |
Vị trí đặt động cơ | Bố trí phía trước ô tô |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 100 |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu |
Loại hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
Phanh tay | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hệ thống lái | Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực |
Cỡ bánh xe và lốp | 7,50 – 16 – 14PR |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút |
Hệt thống đèn tín hiệu | Trang bị đầy đủ hệ thống đèn |
Hệ thống âm thanh | Trang bị DVD, 4 loa |
Khoang lái | Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
Khoang hành khách | Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý |
Cửa lên xuống cho hành khách | 01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện |
Kính hông | Loại cửa kính lùa hoặc kính liền |
Sàn xe | Độ bền cao, cách âm tốt |
Loại sơn | Chịu được khí hậu nhiệt đới. |
Trang bị kèm theo | Tiêu chuẩn |
Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh – 1.835.000.000đ
Thông số | Samco bầu hơi 29 chỗ |
Chassis: | ISUZU LR490 |
Kích thước chassis | 8210x2272x1740 |
Kiểu Chassis | Dạng ống hộp (Laddy) |
Hệ thống treo | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén, hỗ trợ ABS, |
Phanh phụ tác động lên ống xả. | |
Mâm bánh xe | Nhôm nguyên khối 19.5×6.75 |
Xuất xứ: ALCOA-Nhật Bản | |
Bánh xe | Tubeless Michelin 245/70R19.5 |
Động cơ: | |
Mã động cơ | ISUZU Euro IV – 4HK1E4CC |
Dung tích | 5193 cc |
Công suất cực đại | 190/ 2600 ( PS/ rpm ) |
Mô-men xoắn cực đại | 513/ 1600-2600 (Nm/ rpm) |
Hộp số | MZZ6W Cơ khí, số sàn, |
6 số tiến, 1 số lùi |
Giá xe Hyundai County 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Hyundai County 29 chỗ thân ngắn lăn bánh – 1.315.000.000đ
Thông số | Hyundai County 29 chỗ thân ngắn |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 7.590×2.035×2.755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.085 |
Cỡ lốp xe(trước/sau) | 7.000R16/7.000R16 |
Khoảng sáng gầm xe mm) | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 7,4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 4.3 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 6.475 |
Vết bánh xe(Trước/sau) | 1.705/1.495 |
Tỷ số nén | 17,5:1 |
Mã động cơ | D4DD-CRDi, Euro II |
Loại động cơ | Động cầu cơ Diesei 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Công suất cực đại (Ps) | 140/2.800 |
Mô men xoắn cực đại(kgm) | 38/1.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu(lít) | 95 |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không |
Phanh sau | Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không |
Khả năng vượt dốc(tanƟ) | 0.38 |
Vận tốc tối đa(km/h) | 98 |
Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh – 1.620.000.000đ
Thông số | Hyundai County 29 chỗ thân dài |
D x R x C (mm) | 7,620 x 2,090 x 2,855 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4085 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,735 / 1,495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Trọng lượng không tải | 4600 |
Không tải phân bổ cầu trước | 2140 |
Không tải phân bổ cầu sau | 2460 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 29 (1885 kg) |
Trọng lượng toàn tải | 6900 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2500 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 4400 |
Bán kính quay vòng | 7.5 |
Mã động cơ | D4GA14, tăng áp, Euro IV |
Đường kính xi lanh, hành trình piston | 103 x118 |
Dung tích công tác (cc) | 3933 |
Công suất cực đại (Ps) | 140 / 2,700 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 372 / 1,400 |
Mã hộp số | M035S5 |
Loại hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh – 1.866.000.000đ
Thông số | TRACOMECO GLOBAL K29W |
Trọng lượng bản thân | 8660 kg |
Phân bố : Cầu trước | 2540 kg |
Cầu sau | 6120 kg |
Số người cho phép chở | 29 |
Trọng lượng toàn bộ | 11305 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 9060 x 2335 x 3260 mm |
Khoảng cách trục | 4390 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1945/1790 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | WP5.220E41 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 4980 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 162 kW/ 2100 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 265/70R19.5 /265/70R19.5 |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; – Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg; |
Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh – 1.845.000.000đ
Thông số Thaco Meadow TB85s 29 chỗ
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.460 x 2.300 x 3.100 (mm)
- Vết bánh trước: 1.985 (mm)
- Vết bánh sau: 1.745 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 4.100(mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 130 (mm)
- Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ
- Trọng lượng không tải: 7.850 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 9.985 (kg)
- Tên động cơ: WP5.200E41
- Kiểu: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
- Dung tích xi lanh: 4.980 cc
- Đường kính x Hành trình piston: 108 x 136 (mm)
- Công suất cực đại/Tốc độ quay: 200 (PS) / 2.100
- Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 800 N.m /1.200 – 1.700 (vòng/phút)
- Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
- Hộp số: Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
- Tỷ số truyền hộp số chính:i h1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84
- Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
- Hệ thống phanh
- Phanh chính: Trước: phanh đĩa – Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
- Phanh dừng: Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
- Phanh hỗ trợ: Có trang bị ABS và phanh điện từ
- Hệ thống treo Trước: 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
- Hệ thống treo Sau: 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
- Lốp xe Trước / Sau: 245/70R19.5/Dual 245/70R19.5
- Khả năng leo dốc: 46,3 %
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 8,0 (m)
- Tốc độ tối đa: 105 (km/h)
- Dung tích thùng nhiên liệu: 140 (lít)
Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh – 1.539.000.000đ
Thông số | Thaco Garden TB79s 29 chỗ |
Kiểu động cơ | WP4.1NQ170 |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 4088 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 105×118 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 170 (PS)/2600 (vòng/phút) |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 600 N.m /1300 – 1900 (vòng/phút) |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Phanh chính | Trước: phanh đĩa, sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng | Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
Trước | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau | 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Trước/Sau | 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7950 x 2200 x 3100 (mm) |
Vết bánh trước | 1795 (mm) |
Vết bánh sau | 1699 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3800(mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 144 (mm) |
Trọng lượng không tải | 6600 (kG) |
Trọng lượng toàn bộ | 8800 (kG) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 29 |
Khả năng leo dốc | 0.4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.4 (m) |
Tốc độ tối đa | 115 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 (lít) |
Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh – 1.947.000.000đ
Thông số | TRACOMECO GLOBAL K29W |
Trọng lượng bản thân | 8660 kg |
Phân bố : Cầu trước | 2540 kg |
Cầu sau | 6120 kg |
Số người cho phép chở | 29 |
Trọng lượng toàn bộ | 11305 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 9060 x 2335 x 3260 mm |
Khoảng cách trục | 4390 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1945/1790 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | WP5.220E41 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 4980 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 162 kW/ 2100 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 265/70R19.5 /265/70R19.5 |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; – Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg; |
Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh – 2.253.000.000
Thông số
- Động cơ Hino JO8E-WW , Dung tích xy lanh: 7.684 cc.
- Công suất cực đại: 240 (Ps)/2200 v/p. Moment xoắn cực đại: 900 (N.m)/1500v/p.
- Hệ thống nhiên liệu: Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng phun dầu điện tử CRDi, tăng áp, làm mát bằng nước. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
- Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): 9100 x 2430 x 3350 (mm)
- Hộp số Fastgear công nghệ Mỹ 6DS95T: 6 số tiến,1 số lùi.
- Bộ ly hợp: 1 đĩa khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén.
- Bộ vi sai (Ruột cầu sau) nhập khẩu Hàn Quốc.
- Hệ thống treo: Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi Goodyear, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực.
- Hệ thống phanh Wabco công nghệ Châu Âu: Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng.
- Lốp Michelin: trước/sau: 9R22.5/ Dual 9R22.5, La răng nhôm.
- Ghế hành khách bọc simili cao cấp, kiểu 2-2, có lỗ cắm sạc USB.
- Ghế tài xế đệm hơi tự động nhập khẩu Hàn Quốc.
- Giá hành lý CKD linh kiện (roăng ốp, nắp đèn nhập khẩu Hàn Quốc).
- Hệ thống âm thanh DVD+radio AM/FM hãng Fantec, camera lùi, Bluetooth màn hình LCD 7 inchs
- trên táp lô., amply, ổ cứng 500Gb, Tivi Sony 32inchs + hệ thống loa Hàn Quốc sang trọng.
- Táp lô + vô lăng Hyundai, nút điều khiển tích hợp với hệ thống âm thanh.
- Gương chiếu hậu Universe, kính cửa sổ tài xế: chỉnh điện, sấy điện.
- Cửa lên xuống dạng trượt, đóng mở bằng khí nén nhập khẩu Hàn Quốc, kính hông dạng kính liền, rèm cửa cao cấp.
- Hệ thống đèn trần 3D đổi màu theo âm nhạc nhập khẩu Hàn Quốc, đèn đọc sách, đèn ngủ, đèn Led trần xe và led giá hành lý
- Hệ thống điều hòa + Tủ lạnh nhập khẩu Hàn Quốc.
Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh
- Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh – 1.131.000.000đ
Thông số | Fuso Rosa 29 chỗ |
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 7.730 x 2.010 x 2.630 |
Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 4.55 |
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] | 1.655 |
Khoảng cách hai bánh xe Sau [mm] | 1.495 |
Trọng lượng không tải [kg] | 3.91 |
Trọng lượng toàn tải [kg] | 5.795 |
Số chỗ ngồi | 29 chỗ |
Cấu hình ghế | 3+1, nỉ cao cấp |
Kiểu | 4D34-2AT4 |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] | 3.908 |
Công suất cực đại [Ps/rpm] | 136/2.900 |
Mô men xoắn cực đại [N.m/rpm] | 370/1.600 |
Kiểu hộp số | M035S5 |
Loại | 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần |
Treo Trước | Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Treo Sau | Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Lốp Mâm Kiểu | Trước đơn/sau đôi |
Lốp | 7.00R16-12PR (bánh đơn) |
Kiểu phanh | Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không |
Phanh trước & sau | Phanh trống điều chỉnh bằng tay |
Phanh đỗ xe | Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
Tốc độ tối đa | 110 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 0.391 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.7 m |
Thủ tục mua xe 29 chỗ ngồi trả góp?
Mua xe 29 chỗ ngồi trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe 29 chỗ trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe 29 chỗ trả góp?
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe 29 chỗ trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.
Mua xe 29 chỗ ngồi ở đâu?
Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe 29 chỗ ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các showroom chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.
Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Bắc
Liên hệ trực tiếp
Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Trung và Tây Nguyên
Liên hệ trực tiếp
Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Nam
Liên hệ trực tiếp
Mua bán ô tô 29 chỗ đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô 29 chỗ cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe 29 chỗ lướt, 29 chỗ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!