Mục lục
- 1 Bảng giá xe tải Hino FG 16 tấn 2025
- 1.1 Ô tô tải Hino FG 16 tấn sắt xi 2025
- 1.2 Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng lửng 2025
- 1.3 Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng mui bạt 2025
- 1.4 Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng kín 2025
- 1.5 Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng lạnh 2025
- 1.6 Xe cẩu Hino FG 16 tấn 2025
- 1.7 Xe ép rác Hino FG 16 tấn 2025
- 1.8 Xe ben Hino FG 16 tấn 2025
- 1.9 Xe bồn Hino FG 16 tấn 2025
- 2 Thông số Hino FG8JJ7A 16 Tấn
- 3 Thông số Hino FG8JP7A 16 Tấn
- 4 Thông số Hino FG8JT7A 16 Tấn
- 5 Mua ô tô tải Hino FG 16 tấn trả góp
- 6 Mua bán ô tô tải Hino FG 16 tấn cũ
Hino 500 series 2025 là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Bảng giá xe tải Hino FG 16 tấn 2025
Giá xe ô tô tải Hino 16 tấn các chủng loại thùng | Giá bán (VND) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn sắt xi | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn thùng lửng | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn thùng mui bạt | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn thùng kín | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn thùng lạnh | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FG 16 tấn ép rác | (liên hệ) |
Giá xe ben Hino FG 16 tấn | (liên hệ) |
Giá xe bồn Hino FG 16 tấn | (liên hệ) |
>>> Xem thêm các thương hiệu ô tô tải khác tại Việt Nam
Ô tô tải Hino FG 16 tấn sắt xi 2025
Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng lửng 2025
Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng mui bạt 2025
Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng kín 2025
Ô tô tải Hino FG 16 tấn thùng lạnh 2025
Xe cẩu Hino FG 16 tấn 2025
Xe ép rác Hino FG 16 tấn 2025
Xe ben Hino FG 16 tấn 2025
Xe bồn Hino FG 16 tấn 2025
Thông số Hino FG8JJ7A 16 Tấn
Thông số FG8JJ7A 16 tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 16.000 |
Tự trọng (Kg) 5.530 |
Chiều rộng Cabin 2.490 |
Chiều dài cơ sở (mm) 4.330 |
Kích thước bao ngoài (mm) 7.850 x 2.490 x 2.770 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 5.675 |
Động cơ J08E – WE |
Loại Động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 260 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 794 N.m- (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 7.684 |
Tỷ số nén 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số MX06 |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) 85,8 |
Khả năng vượt dốc (%) 33,0 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 6.428 |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Có |
Cản trước Kiểu địa hình |
Số chỗ ngồ i3 người |
Thông số Hino FG8JP7A 16 Tấn
Thông số FG8JP7A 16 tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 16.000 |
Tự trọng (Kg) 5.560 |
Chiều rộng Cabin 2.490 |
Chiều dài cơ sở (mm) 5.530 |
Kích thước bao ngoài (mm) 9.550 x 2.490 x 2.750 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm )7.375 |
Động cơ J08E – WE |
Loại Động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 260 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 794 N.m- (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 7.684 |
Tỷ số nén 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số MX06 |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp 11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) 84,8 |
Khả năng vượt dốc (% )30,0 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 5.857 |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Không trang bị |
Cản trước Kiểu đường trường |
Thông số Hino FG8JT7A 16 Tấn
Thông số FG8JT7A 16 tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 16.000 |
Tự trọng (Kg) 5.645 |
Chiều rộng Cabin 2.490 |
Chiều dài cơ sở (mm) 6.430 |
Kích thước bao ngoài (mm) 10.900 x 2.490 x 2.765 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 8.725 |
Động cơ J08E – WE |
Loại Động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET)260 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 794 N.m- (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 7.684 |
Tỷ số nén 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số MX06 |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp 11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) 84,8 |
Khả năng vượt dốc (%) 30,0 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 5.857 |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Không trang bị |
Cản trước Kiểu đường trường |
>>> Thông tin xe tải Hino FG 16 tấn được lấy từ Website Hino Việt Nam
Mua ô tô tải Hino FG 16 tấn trả góp
Mua xe tải Hino FG 16 tấn trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe tải Hino trả góp ở đâu? Mua xe tải Hino trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe tải Hino trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Mua xe tải Hino trả góp cần tối thiểu bao nhiêu tiền?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe tải Hino trả góp.
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe tải Hino trả góp & nhận được các tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn.
Mua bán ô tô tải Hino FG 16 tấn cũ
Hệ thống tư vấn mua bán ô tô tải Hino FG 16 tấn cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe tải Hino lướt, tải Hino đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí để giúp người mua tìm được một mẫu xe tải ưng ý với độ bền bỉ, chất lượng cao.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.