Mục lục
Wuling Vĩnh Long – Đại lý xe chính hãng Wuling Việt Nam
Wuling Vĩnh Long nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Wuling Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Wuling Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Wuling Vĩnh Long người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>> Xem ngay các dòng xe Wuling đang bán tại Việt Nam
Bảng giá xe Wuling tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Wuling 2023 | (VND) |
Hongguang Mini EV Tiêu Chuẩn + Pin 120km | 239.000.000đ |
Hongguang Mini EV Tiêu Chuẩn + Pin 170km | 265.000.000đ |
Hongguang Mini EV Nâng Cao + Pin 120km | 255.000.000đ |
Hongguang Mini EV Nâng Cao + Pin 170km | 279.000.000đ |
Wuling Bingo | (liên hệ) |
Wuling Kiwi | (liên hệ) |
Wuling Air EV | (liên hệ) |
Wuling Alvez | (liên hệ) |
Mua xe Wuling trả góp tại Wuling Vĩnh Long
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Wuling Vĩnh Long
Tại Wuling Vĩnh Long , người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 500 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả trong 3 năm | ||||
Số tiền vay | 300,000,000 triệu | |||
Thời gian vay | 30 | Tháng | ||
Lãi suất | 9.0% | |||
Tháng | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L |
0 | 300,000,000 | |||
1 | 290,000,000 | 10,000,000 | 2,250,000 | 12,250,000 |
2 | 280,000,000 | 10,000,000 | 2,175,000 | 12,175,000 |
3 | 270,000,000 | 10,000,000 | 2,100,000 | 12,100,000 |
4 | 260,000,000 | 10,000,000 | 2,025,000 | 12,025,000 |
5 | 250,000,000 | 10,000,000 | 1,950,000 | 11,950,000 |
6 | 240,000,000 | 10,000,000 | 1,875,000 | 11,875,000 |
7 | 230,000,000 | 10,000,000 | 1,800,000 | 11,800,000 |
8 | 220,000,000 | 10,000,000 | 1,725,000 | 11,725,000 |
9 | 210,000,000 | 10,000,000 | 1,650,000 | 11,650,000 |
10 | 200,000,000 | 10,000,000 | 1,575,000 | 11,575,000 |
11 | 190,000,000 | 10,000,000 | 1,500,000 | 11,500,000 |
12 | 180,000,000 | 10,000,000 | 1,425,000 | 11,425,000 |
13 | 170,000,000 | 10,000,000 | 1,350,000 | 11,350,000 |
14 | 160,000,000 | 10,000,000 | 1,275,000 | 11,275,000 |
15 | 150,000,000 | 10,000,000 | 1,200,000 | 11,200,000 |
16 | 140,000,000 | 10,000,000 | 1,125,000 | 11,125,000 |
17 | 130,000,000 | 10,000,000 | 1,050,000 | 11,050,000 |
18 | 120,000,000 | 10,000,000 | 975,000 | 10,975,000 |
19 | 110,000,000 | 10,000,000 | 900,000 | 10,900,000 |
20 | 100,000,000 | 10,000,000 | 825,000 | 10,825,000 |
21 | 90,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
22 | 80,000,000 | 10,000,000 | 675,000 | 10,675,000 |
23 | 70,000,000 | 10,000,000 | 600,000 | 10,600,000 |
24 | 60,000,000 | 10,000,000 | 525,000 | 10,525,000 |
25 | 50,000,000 | 10,000,000 | 450,000 | 10,450,000 |
26 | 40,000,000 | 10,000,000 | 375,000 | 10,375,000 |
27 | 30,000,000 | 10,000,000 | 300,000 | 10,300,000 |
28 | 20,000,000 | 10,000,000 | 225,000 | 10,225,000 |
29 | 10,000,000 | 10,000,000 | 150,000 | 10,150,000 |
30 | 0 | 10,000,000 | 75,000 | 10,075,000 |
>>> Thủ tục mua xe Wuling trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Wuling
Các chi phí lăn bánh | Tỉnh |
Thuế trước bạ | 10% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 1.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Wuling Vĩnh Long
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Wuling tại đại lý xe Wuling … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Wuling Vĩnh Long luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe Wuling đang bán tại Wuling Vĩnh Long
Wuling Hongguang Mini EV
Thông số kỹ thuật
Thông số | Hongguang Mini EV |
Chiều dài x rộng x cao | 2.917 x 1.943 x 1.621 mm |
Chiều dài cơ sở | 1940 mm |
Công suất | 27 mã lực |
Mô-men xoắn | 85 Nm |
Dung lượng pin | 9,3 kWh hoặc 13,9 kWh |
Phạm vi di chuyển | 119 km cho pin 9,3 kWh. |
169 km cho pin 13,9 kWh. | |
Hệ thống treo trước | Thanh chống McPherson. |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc ba liên kết |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 145/70 R12 |
>>> Xem chi tiết Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Bingo
Thông số kỹ thuật
Thông số | Wuling Bingo |
Trọng lượng | 1125 kg |
Chiều dài x rộng x cao | 3950 x 1708 x 1580 mm |
Khối lượng hành lý | 310 lít |
Pin | 31,9 kWh |
Phạm vi di chuyển | 333 km |
Thời gian sạc nhanh DC | 35 phút |
Thời gian sạc chậm AC | 9,5 giờ |
Công suất động cơ | 68 Mã lực |
Mô-men xoắn | 150Nm |
Tốc độ tối đa | 100 km/giờ |
Số động cơ | Động cơ đơn |
Dẫn động | FWD |
Loại động cơ | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
>>> Xem chi tiết Wuling Bingo
Wuling Kiwi
Thông số kỹ thuật
Thông số | Wuling Kiwi |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 2894 x 1655 x 1595 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2020 |
Hạn chế trọng lượng (kg) | 1040 |
Cửa / chỗ ngồi | 03-Apr |
Công suất động cơ điện (kw) | 40 kw |
Mô-men xoắn (Nm) | 150 |
Phạm vi di chuyển (km) | 305 |
Dung lượng pin (kWh) | 31.9 |
Số lượng động cơ | 1 |
Loại pin | Lithium |
Tốc độ tối đa (km / h) | 105 |
Loại hệ thống truyền lực | RWD |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay | Điện tử |
Lốp xe | 155/70 R13 |
Mâm đúc | Hợp kim nhôm |
>>> Xem chi tiết Wuling Kiwi
Wuling Air EV
Thông số kỹ thuật
Thông số Wuling Air EV | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.974 x 1.505 x 1.631 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,010 | |
Số chỗ ngồi | 4 | |
Hệ thống treo | McPherson (Trước) + Lò xo cuộn 3 liên kết (Sau) | |
Bánh xe và lốp xe | 12 ”bánh xe thép với đầy đủ nắp; 145 / 70R12 | |
Phanh | Đĩa (Trước) + Trống (Sau) | |
Hệ thống lái | Chỉ đạo trợ lực điện | |
Loại pin | Lithium Ferro-Phosphate; Xếp hạng IP67 | Lithium Ferro-Phosphate; Xếp hạng IP67 |
Dung lượng pin / Điện áp định mức | 17,3 kWh / 115 V | 26,7 kWh / 115 V |
Phạm vi di chuyển | LÊN ĐẾN 200 km | LÊN ĐẾN 300 km |
Thời lượng sạc | 8,5 giờ với 2.0 kW AC | 4 giờ với 6,6 kW AC |
Loại động cơ dẫn động | 30 kW, dẫn động bánh sau | 30 kW, dẫn động bánh sau |
Quá trình lây truyền | Hộp giảm tốc đơn | Hộp giảm tốc đơn |
>>> Xem chi tiết Wuling Air EV
Mua bán xe cũ, Đổi Wuling mới
Wuling Vĩnh Long còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Wuling mới tại Wuling Vĩnh Long một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Wuling Cũ & các dòng xe lướt hạng sang
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Wuling Vĩnh Long !