Mục lục
Giới thiệu đại lý xe Volkswagen Thái Bình
Volkswagen Thái Bình nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Volkswagen Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Volkswagen Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Volkswagen Thái Bình người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>>> Xem ngay các dòng xe Volkswagen đang bán
Bảng giá xe Volkswagen
Bảng giá xe ô tô Volkswagen | (VND) |
Polo Hatchback | 695.000.000đ |
Virtus Elegence | 949.000.000đ |
Virtus Luxury | 1.069.000.000đ |
T-Cross Elegance | 1.099.000.000đ |
T-Cross Luxury | 1.299.000.000đ |
Tiguan Elegance | 1.669.000.000đ |
Tiguan Luxury S | 1.929.000.000đ |
Tiguan Facelift | 1.999.000.000đ |
Touareg Elegance | 2.999.000.000đ |
Touareg Luxury | 3.499.000.000đ |
Teramont | 2.499.000.000đ |
Teramont X | 2.168.000.000đ |
Viloran Luxury |
1.989.000.000đ |
Viloran Premium | 2.188.000.000đ |
Mua xe Volkswagen trả góp tại Volkswagen Thái Bình
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Volkswagen Thái Bình
Tại Volkswagen Thái Bình, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 700 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả sau 5 năm | |||||
Số tiền vay | 700,000,000 | ||||
Thời gian vay | 60 | ||||
Lãi suất | 9.0% | ||||
Ngày giải ngân | 1/1/2022 | ||||
Kỳ trả nợ | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L | |
01/01/2022 | 0 | 700,000,000 | |||
01/02/2022 | 1 | 688,333,333 | 11,666,667 | 16,916,667 | |
01/03/2022 | 2 | 676,666,667 | 11,666,667 | 16,829,167 | |
01/04/2022 | 3 | 665,000,000 | 11,666,667 | 16,741,667 | |
01/05/2022 | 4 | 653,333,333 | 11,666,667 | 16,654,167 | |
01/06/2022 | 5 | 641,666,667 | 11,666,667 | 16,566,667 | |
01/07/2022 | 6 | 630,000,000 | 11,666,667 | 16,479,167 | |
01/08/2022 | 7 | 618,333,333 | 11,666,667 | 16,391,667 | |
01/09/2022 | 8 | 606,666,667 | 11,666,667 | 16,304,167 | |
01/10/2022 | 9 | 595,000,000 | 11,666,667 | 16,216,667 | |
01/11/2022 | 10 | 583,333,333 | 11,666,667 | 16,129,167 | |
01/12/2022 | 11 | 571,666,667 | 11,666,667 | 16,041,667 | |
01/01/2023 | 12 | 560,000,000 | 11,666,667 | 15,954,167 | |
01/02/2023 | 13 | 548,333,333 | 11,666,667 | 4,200,000 | 15,866,667 |
01/03/2023 | 14 | 536,666,667 | 11,666,667 | 4,112,500 | 15,779,167 |
01/04/2023 | 15 | 525,000,000 | 11,666,667 | 4,025,000 | 15,691,667 |
01/05/2023 | 16 | 513,333,333 | 11,666,667 | 3,937,500 | 15,604,167 |
01/06/2023 | 17 | 501,666,667 | 11,666,667 | 3,850,000 | 15,516,667 |
01/07/2023 | 18 | 490,000,000 | 11,666,667 | 3,762,500 | 15,429,167 |
01/08/2023 | 19 | 478,333,333 | 11,666,667 | 3,675,000 | 15,341,667 |
01/09/2023 | 20 | 466,666,667 | 11,666,667 | 3,587,500 | 15,254,167 |
01/10/2023 | 21 | 455,000,000 | 11,666,667 | 3,500,000 | 15,166,667 |
01/11/2023 | 22 | 443,333,333 | 11,666,667 | 3,412,500 | 15,079,167 |
01/12/2023 | 23 | 431,666,667 | 11,666,667 | 3,325,000 | 14,991,667 |
01/01/2024 | 24 | 420,000,000 | 11,666,667 | 3,237,500 | 14,904,167 |
01/02/2024 | 25 | 408,333,333 | 11,666,667 | 3,150,000 | 14,816,667 |
01/03/2024 | 26 | 396,666,667 | 11,666,667 | 3,062,500 | 14,729,167 |
01/04/2024 | 27 | 385,000,000 | 11,666,667 | 2,975,000 | 14,641,667 |
01/05/2024 | 28 | 373,333,333 | 11,666,667 | 2,887,500 | 14,554,167 |
01/06/2024 | 29 | 361,666,667 | 11,666,667 | 2,800,000 | 14,466,667 |
01/07/2024 | 30 | 350,000,000 | 11,666,667 | 2,712,500 | 14,379,167 |
01/08/2024 | 31 | 338,333,333 | 11,666,667 | 2,625,000 | 14,291,667 |
01/09/2024 | 32 | 326,666,667 | 11,666,667 | 2,537,500 | 14,204,167 |
01/10/2024 | 33 | 315,000,000 | 11,666,667 | 2,450,000 | 14,116,667 |
01/11/2024 | 34 | 303,333,333 | 11,666,667 | 2,362,500 | 14,029,167 |
01/12/2024 | 35 | 291,666,667 | 11,666,667 | 2,275,000 | 13,941,667 |
01/01/2025 | 36 | 280,000,000 | 11,666,667 | 2,187,500 | 13,854,167 |
01/02/2025 | 37 | 268,333,333 | 11,666,667 | 2,100,000 | 13,766,667 |
01/03/2025 | 38 | 256,666,667 | 11,666,667 | 2,012,500 | 13,679,167 |
01/04/2025 | 39 | 245,000,000 | 11,666,667 | 1,925,000 | 13,591,667 |
01/05/2025 | 40 | 233,333,333 | 11,666,667 | 1,837,500 | 13,504,167 |
01/06/2025 | 41 | 221,666,667 | 11,666,667 | 1,750,000 | 13,416,667 |
01/07/2025 | 42 | 210,000,000 | 11,666,667 | 1,662,500 | 13,329,167 |
01/08/2025 | 43 | 198,333,333 | 11,666,667 | 1,575,000 | 13,241,667 |
01/09/2025 | 44 | 186,666,667 | 11,666,667 | 1,487,500 | 13,154,167 |
01/10/2025 | 45 | 175,000,000 | 11,666,667 | 1,400,000 | 13,066,667 |
01/11/2025 | 46 | 163,333,333 | 11,666,667 | 1,312,500 | 12,979,167 |
01/12/2025 | 47 | 151,666,667 | 11,666,667 | 1,225,000 | 12,891,667 |
01/01/2026 | 48 | 140,000,000 | 11,666,667 | 1,137,500 | 12,804,167 |
01/02/2026 | 49 | 128,333,333 | 11,666,667 | 1,050,000 | 12,716,667 |
01/03/2026 | 50 | 116,666,667 | 11,666,667 | 962,500 | 12,629,167 |
01/04/2026 | 51 | 105,000,000 | 11,666,667 | 875,000 | 12,541,667 |
01/05/2026 | 52 | 93,333,333 | 11,666,667 | 787,500 | 12,454,167 |
01/06/2026 | 53 | 81,666,667 | 11,666,667 | 700,000 | 12,366,667 |
01/07/2026 | 54 | 70,000,000 | 11,666,667 | 612,500 | 12,279,167 |
01/08/2026 | 55 | 58,333,333 | 11,666,667 | 525,000 | 12,191,667 |
01/09/2026 | 56 | 46,666,667 | 11,666,667 | 437,500 | 12,104,167 |
01/10/2026 | 57 | 35,000,000 | 11,666,667 | 350,000 | 12,016,667 |
01/11/2026 | 58 | 23,333,333 | 11,666,667 | 262,500 | 11,929,167 |
01/12/2026 | 59 | 11,666,667 | 11,666,667 | 175,000 | 11,841,667 |
01/01/2027 | 60 | 0 | 11,666,667 | 87,500 | 11,754,167 |
>>> Thủ tục mua xe Volkswagen trả góp trong 3, 5, 7 năm tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Volkswagen
Các chi phí lăn bánh | Thái Bình |
Thuế trước bạ | 10% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 1.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Volkswagen Thái Bình
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Volkswagen tại đại lý xe Volkswagen … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Volkswagen Thái Bình luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe VW đang bán tại Volkswagen Thái Bình
Mua xe Volkswagen T-Cross
Thông số kỹ thuật Volkswagen | T-Cross |
Kiểu dáng, Số chỗ ngồi | Crossover 5 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4108x 1760x 1583 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2563 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 |
Tự trọng (kg) | 1240 |
Động cơ | Xăng, 1.0L, i3, turbo |
Dung tích xy lanh (cc) | 999 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 113/5000 |
Mô-men xoắn cực đại | 200/2000 |
Hộp số | 7AT |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 5,4 (lít/100km) |
Dẫn động | FWD |
Mâm lốp xe | 205/60 R16 hoặc 205/55 R17 |
Bình xăng (lít) | 40 |
>>> Xem chi tiết Volkswagen T-Cross
Mua xe Volkswagen Polo
Polo tại thị trường Việt Nam hiện tại chỉ được còn bán ra với phiên bản hatchback, có thiết kế cứng cáp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Mẫu xe Châu Âu này sẽ là lựa chọn tuyệt vời bên cạnh các mẫu hatchback thương hiệu Hàn, Nhật đang bán.
Thông số | Volkswagen Polo |
Dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể | 4053 x 1751 x 1446 |
Chiều dài cơ sở | 2564 |
Loại động cơ | Xăng, I4, DOHC,MPI |
Dung tích động cơ (cc) | 1.598 |
Công suất cực đại | 105/5.250 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 153/3.800 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | 185(183) |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | ~55 |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Polo
Mua xe Volkswagen Virtus
Thông số | Volkswagen Virtus |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4561 x 1752 x 1507 |
Dung tích cốp chứa đồ (Lít) | 521 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 179 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2651 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1511/ 1496 |
Trọng lượng (Kg) | 1275 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1685 |
Loại động cơ | tăng áp 1.0 TSI |
Dịch chuyển (cc) | 1498 |
Công suất tối đa | 115 hp/ 5.500 v/ph |
Momen xoắn cực đại | 178 Nm / 1.750-4.500 v/ph |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo Mc-Pherson và thanh ổn định |
Hệ thống treo sau | Trục dầm xoắn |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ trang trống |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Virtus
Mua xe Volkswagen Passat
Mẫu sedan siêu đầm chắc này có khả năng tăng tốc rất tốt nhờ khối động cơ tăng áp mạnh mẽ, có kiểu dáng không quá nổi bật nhưng Passat sở hữu khả năng di chuyển thực sự phải khiến hài lòng các chủ nhân.
Thông số | Volkswagen Passat |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.767 mm x 1.832mm x 1.456 mm |
Trục cơ sở | 2791 mm |
Trọng lượng | 70kg |
Bộ mâm 5 chấu kép | 18″ |
Dung tích | 1,8L |
công suất tối đa | 177 PS |
mô men xoắn cực đại đạt | 250 Nm |
tốc độ tối đa | 232 km/h. |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Passat
Mua xe Volkswagen Tiguan
Mẫu SUV 7 chỗ này cũng sẽ là chọn lựa đáng tin cậy khi xe mang kiểu dáng mạnh mẽ cùng không gian nội thất rộng cho các hàng ghế ngồi.
Thông số | Volkswagen Tiguan |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.701 x 1.839 x 1.674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.79 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 201 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Thông số lốp | 235/50 R19 99V |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Tự trọng (kg) | 1.547 |
Loại động cơ | Xăng I4 TSI |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) | 180/(4.400 – 6.000) |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 320/(1.500-4.400) |
Hộp số | DSG 7 cấp |
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h | 6,9 giây |
Tốc độ tối đa | 197 |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 7,7 |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Tiguan
Mua xe Volkswagen Touareg
Sở hữu rất nhiều chế độ vận hành cùng tiện nghi được trang bị rất cao cấp, Touareg thực sự là mẫu SUV trên tần các dòng SUV tầm trung Nhật và Mỹ đang bán tại thị trường Việt Nam.
Thông số xe Touareg | |
Dài x Rộng x Cao | 4878 x 1984 x 1702 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2904 |
Loại động cơ | R4 TSI – EU6 (4 xy lanh thẳng hàng, 16 valve, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích động cơ (cc) | 1984 |
Công suất cực đaị (Hp/rpm) | 251/3940 – 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1500 – 3940 |
Hộp số | 8AT Tiptronic và chế độ thể thao |
Tốc độ tối đa (km/h) | 228 |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian4MOTION® với vi sai hạn chế trượt Torsen |
Thời gian tăng tốc 0 -100 Km/h(giây) | 6.8 |
Thông số lốp | 285/45 R20 |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Touareg
Mua xe Volkswagen Teramont
Thông số xe Teramont | |
Kích thước DxRxC | 5039 x 1989 x 1773 mm |
Chiều dài cơ sở | 2980 mm |
Động cơ | Phun xăng trực tiếp TSI, I4 – DOHC, MPI |
Công suất cực đại (Hp) | 238 / 4400 – 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 380 / 1500 – 4800 |
Hộp số | DSG 8AT |
Hệ dẫn động | 4WD – 4MOTION |
Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/100km (kết hợp) | 8,5 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 220 |
>>> Xem chi tiết Volkswagen Teramont
Mua xe Volkswagen ID
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 2
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 3
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 4
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 5
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 6
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID 7
>>> Xem chi tiết Volkswagen ID Buzz
Mua xe cũ, Đổi xe Volkswagen mới
Volkswagen Thái Bình còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Toyota mới tại Volkswagen Thái Bình một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Volkswagen Cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Volkswagen Thái Bình!