Mục lục
- 1 Bảng giá xe tải Hino FC 11 Tấn 2025
- 1.1 Ô tô tải Hino FC 11 tấn sắt xi 2025
- 1.2 Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng lửng
- 1.3 Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng mui bạt
- 1.4 Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng kín
- 1.5 Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng lạnh
- 1.6 Xe cẩu Hino FC 11 tấn
- 1.7 Xe ép rác Hino FC 11 tấn
- 1.8 Xe ben Hino FC 11 tấn
- 1.9 Xe bồn Hino FC 11 tấn
- 2 Thông số Hino FC9JETC 11 Tấn
- 3 Thông số Hino FC9JJTC 11 Tấn
- 4 Thông số Hino FC9JLTC 11 Tấn
- 5 Thông số Hino FC9JNTC 11 Tấn
- 6 Mua ô tô tải Hino FC 11 tấn trả góp
- 7 Mua bán ô tô tải Hino FC 11 tấn cũ
Hino 500 series 2025 là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Bảng giá xe tải Hino FC 11 Tấn 2025
Giá xe ô tô tải Hino 11 tấn các chủng loại thùng | Giá bán (VND) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn sắt xi | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn thùng lửng | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn thùng mui bạt | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn thùng kín | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn thùng lạnh | (liên hệ) |
Giá xe tải Hino FC 11 tấn ép rác | (liên hệ) |
Giá xe ben Hino FC 11 tấn | (liên hệ) |
Giá xe bồn Hino FC 11 tấn | (liên hệ) |
>>> Xem thêm các thương hiệu ô tô tải khác tại Việt Nam
Ô tô tải Hino FC 11 tấn sắt xi 2025
Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng lửng
Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng mui bạt
Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng kín
Ô tô tải Hino FC 11 tấn thùng lạnh
Xe cẩu Hino FC 11 tấn
Xe ép rác Hino FC 11 tấn
Xe ben Hino FC 11 tấn
Xe bồn Hino FC 11 tấn
Thông số Hino FC9JETC 11 Tấn
Thông số FC9JETC 11 Tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 11.000 |
Tự trọng (Kg) 3.090 |
Chiều rộng Cabin 2.190 |
Chiều dài cơ sở (mm) 3.420 |
Kích thước bao ngoài (mm) 6.140 x 2.290 x 2.470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 4.285 |
Động cơ J05E – UA |
Loại Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 180 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 530 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 5.123 |
Tỷ số nén 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số LX06S |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp 8,25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) 93,9 |
Khả năng vượt dốc (%) 31,7 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 4.100 |
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Lựa chọn |
Số chỗ ngồi 3 |
Thông số Hino FC9JJTC 11 Tấn
Thông số FC9JJTC 11 Tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 11.000 |
Tự trọng (Kg) 3.150 |
Chiều rộng Cabin 2.190 |
Chiều dài cơ sở (mm) 4.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) 7.490 x 2.290 x 2.470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 5.635 |
Động cơ J05E – UA |
Loại Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 180 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 530 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 5.123 |
Tỷ số nén 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số LX06S |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp 8,25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) 93,9 |
Khả năng vượt dốc (%) 31,7 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 4.100 |
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Lựa chọn |
Số chỗ ngồi 3 |
Thông số Hino FC9JLTC 11 Tấn
Thông số FC9JLTC 11 Tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 11.000 |
Tự trọng (Kg) 3.255 |
Chiều rộng Cabin 2.190 |
Chiều dài cơ sở (mm) 4.990 |
Kích thước bao ngoài (mm) 8.460 x 2.290 x 2.470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 6.625 |
Động cơ J05E – UA |
Loại Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 180 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 530 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 5.123 |
Tỷ số nén 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số LX06S |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp 8,25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) 93,9 |
Khả năng vượt dốc (%) 31,7 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 4.100 |
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Lựa chọn |
Số chỗ ngồi 3 |
Thông số Hino FC9JNTC 11 Tấn
Thông số FC9JNTC 11 Tấn |
Tổng tải trọng (Kg) 11.000 |
Tự trọng (Kg) 3.315 |
Chiều rộng Cabin 2.190 |
Chiều dài cơ sở (mm) 5.320 |
Kích thước bao ngoài (mm) 8.970 x 2.290 x 2.470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) 7.115 |
Động cơ J05E – UA |
Loại Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) 180 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 530 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) 5.123 |
Tỷ số nén 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số LX06S |
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp 8,25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) 93,9 |
Khả năng vượt dốc (%) 31,7 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng 4.100 |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) 200 |
Phanh khí xả Có |
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện Có |
Khóa cửa trung tâm Có |
CD&AM/FM Radio Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTO Lựa chọn |
Số chỗ ngồi 3 |
>>> Thông tin xe tải Hino FC 11 tấn được lấy từ Website Hino Việt Nam
Mua ô tô tải Hino FC 11 tấn trả góp
Mua xe tải Hino FC 11 tấn trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe tải Hino trả góp ở đâu? Mua xe tải Hino trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe tải Hino trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Mua xe tải Hino trả góp cần tối thiểu bao nhiêu tiền?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe tải Hino trả góp.
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe tải Hino trả góp & nhận được các tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn.
Mua bán ô tô tải Hino FC 11 tấn cũ
Hệ thống tư vấn mua bán ô tô tải Hino FC 11 tấn cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe tải Hino lướt, tải Hino đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí để giúp người mua tìm được một mẫu xe tải ưng ý với độ bền bỉ, chất lượng cao.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.