Mục lục
Thông số xe Volkswagen Touareg 2023 dòng SUV cao cấp cạnh tranh với các tên tuổi lớn trong phân khúc hạng sang như: Lexus RX350, Mercedes GLE, Audi Q5, BMW X5 …. Để có thêm thông tin chi tiết về xe Tiguan và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Volkswagen Touareg
So sánh kích thước Touareg, RX350, GLE450
Thông số kích thước | RX350 | GLE450 | Touareg |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4890 x 1895 x 1690 | 4924 x 1947 x 1772 | 4878 x 1984 x 1702 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | 2995 | 2904 |
Chiều rộng cơ sở trước/ sau (mm) | 1640/ 1630 | – | 1.653/ 1.669 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 180 | 190 |
Trọng lượng không tải | 1980 – 2085 | 2220 | – |
Trọng lượng toàn tải | 2575 | 3000 | – |
So sánh động cơ Touareg, GLE450, RX350
Thông số động cơ | RX350 | GLE450 | Touareg |
Loại | V6 | I6 | R4 TSI, I4 – 16 valve |
Dung tích cm3 | 3456 | 2999 | 1984 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 296 | 367 | 251 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 370 | 500 | 370 |
Hộp số | 8AT | 9 cấp 9G-TRONIC | 8 cấp Tiptronic |
Màu sắc xe Volkswagen Touareg
> Xem chi tiết Volkswagen Touareg
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Touareg
Bảng thông số kỹ thuật xe Volkswagen Touareg được lấy từ website Volkswagen Việt Nam.
Thông số Volkswagen Touareg | Elegance | Luxury |
Chiều dài (mm) | 4878 x 1984 x 1702 | |
Chiều cao khi mở cốp (mm) | 2131 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2904 | |
Chiều rộng cơ sở trước | 1653 | |
Chiều rộng cơ sở sau | 1669 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,1 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 90L | |
Chiều rộng nội thất | ||
Chiều cao hữu dụng cho khách ngồi hàng ghế trước (mm) | 1049 | |
Chiều cao hữu dụng cho khách ngồi hàng ghế sau (mm) | 990 | |
Chiều rộng nội thất hàng ghế phía trước (mm) | 1584 | |
Chiều rộng nội thất hàng ghế phía sau (mm) | 1547 | |
Dung tích khoang hành lý (lít ) | ||
Dung tích khoang hành lý khi dựng ghế sau | 810 | |
Dung tích khoang hành lý khi gập ghế sau | 1800 | |
Khả năng vận hành off-road Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
Góc tiếp cận | 23.3 | |
Góc thoát | 17.2 | |
Khả năng lội nước (mm) | 580 | |
Thông số Volkswagen Touareg | Elegance | Luxury |
Dung tích (cm3) | 1984 | |
Loại/ tiêu chuẩn khí xả | R4 TSI – EU6 (4 xy lanh thẳng hàng, 16 valve, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp |
|
Công suất tối đa | 185kW (251hp) | |
Mô men xoắn tối đa | 370 / 1600-4500 | |
Khả năng tăng tốc lên 100 km / h (giây) | 6.8 | |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 188 g / km | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 8.2l/100km | |
Hộp số và dẫn động | Tự động 8 cấp Tiptronic | |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian4MOTION® với vi sai hạn chế trượt Torsen |
|
Hệ thống treo | Bảo vệ gầm xe phía trước | |
Hệ thống treo | Khí nén với giảm xóc điều khiển điện tử | |
Thông số Volkswagen Touareg | Elegance | Luxury |
Gói ngoại thất Elegance | Có | |
Ống xả mạ crom, trái và phải, gắn trên cản sau | Có | |
Viền trang trí nhôm bảng taplo và cửa xe | Có | |
Ốp bậc lên xuổng bằng tấm thép không rỉ | Có | |
Ốp bậc khoang hành lý bằng tấm thép không rỉ | Có | |
Cản cùng màu xe, trang trí lưới tản nhiệt mạ chrome | Có | |
Giá nóc xe mạ bạc | Có | |
Đèn chiếu sáng LED dạng bóng chiếu Projector, đèn ban ngày LED | Có | |
Cụm đèn sau LED | Có | |
Hệ thống rửa đèn | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic | Có | |
Cửa hít tự động | Không | Có |
Gói ngoại thất R -line | Không | Có |
Cản dạng R -line, cản cùng màu thân xe | Không | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crome dạng R -line | Không | Có |
Logo “R -line” trên lưới tản nhiệt | Không | Có |
Mâm hợp kim Montero 20 inch, | Không | Có |
Lốp 285/45 R20 – ○ Mâm hợp kim Osorno 19 inch, lốp 255/55R19 | Có | Không |
Bu lông bánh xe tiêu chuẩn | Có | |
Lốp dự phòng (195/75 R18), bộ con đội và dụng cụ | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | |
Hệ thống âm thanh và giải trí 4 khe cắm USB | Có | |
Mirror Link và kết nối wireless RSE “App” | Có | |
8 loa (8RM) | Có | |
Hệ thống loa Dynaudio (12+1 speakers, subwoofer ) công suất 730W | Không | Có |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số đa sắc Digital Cockpit 12 inch | Có | |
Màn hình thông tin giải trí đa chức năng 15 inch | Có | |
Thông số Volkswagen Touareg | Elegance | Luxury |
Ghế ngồi Bọc da Viena, màu đen | Có | Không |
Ghế Ergo Comfort (Bọc da, sưởi, thông gió, bơm tựa lưng, bệ gác tay trung tâm) | Có | |
Nhớ vị trí ghế trước | Có | |
Ghế da Savona, màu Đen hoặc Xám | Không | Có |
Ghế với chức năng Massage | Không | Có |
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, sấy và nhớ vị trí | Có | |
Cửa sổ và kính hông xe Cửa sổ điều khiển điện | Có | |
Cửa hít tự động | Không | Có |
Cửa sổ với kính hạn chế nhiệt | Có | |
Hệ thống gạt mưa Cảm biến gạt mưa tự động điều chỉnh tốc độ | Có | |
Gạt mưa sau với chế độ gián đoạn | Có | |
Nội thất Gói nội thất dạng Elegance | Có | |
Màu nội thất: Ghế đen, Ốp cửa đen, sàn đen, trần xám | Có | |
Gói nội thất: Ghế xám, Ốp cửa xám, Sàn đen, trần xám | Không | Có |
Điều hòa nhiệt độ 4 vùng | Có | |
Đèn trang trí nội thất (Ambient Light) 30 màu – kéo dài sang cửa xe | Có | |
Màn hình đa chức năng cao cấp 15 inch | Có | |
Tay lái bọc da, nhớ vị trí, tích hợp các phím đa chức năng, lẫy chuyển số, nhớ vị trí | Không | Có |
Tấm lót sàn xe trước và sau | Có | |
Mồi thuốc lá | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Có |
Thông số Volkswagen Touareg | Elegance | Luxury |
Hệ thống phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |
Vi sai kiểm soát trượt tự động | Có | |
Hỗ trợ phanh bằng thủy lực HBA | Có | |
Phanh tự động sau và chạm | Có | |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc/ khởi hành ngang dốc | Có | |
Phanh tay điện tử kết hợp Tự động giữ phanh Auto Hold | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | |
Gói hỗ trợ tự động đỗ xe (Camera lùi kết hợp hỗ trợ đỗ xe và cảm biến khoảng cách) | Có | |
Cụm đèn trước LED, với đèn ban ngày LED | Có | |
Cụm đèn sau LED | Có | |
Đèn pha hỗ trợ chống chói | Có | |
Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí đầu gối, công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Có | |
Túi khí bên hông trước, sau và túi khí rèm | Có | |
Cảnh báo bằng âm thanh và đèn báo khi không thắt dây đai an toàn | Có | |
Đèn báo phanh trên cao với đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm điều chỉnh độ cao (hàng ghế trước) | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm cho hàng ghế sau | Có | |
Khóa an toàn trẻ em hàng ghế sau điều khiển điện bởi người lái | Có | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | Có | |
Cảnh báo chưa đóng cửa | Có | |
Túi sơ cứu và tam giác cảnh báo | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái Head up display | Có | |
Đèn và gói quan sát (Với hệ thống nhớ gương) Chắn nắng đôi với gương trang điểm Đèn LED tự động với đèn chạy ban ngày và chức năng Coming Home và Leaving Home. | Không | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Hệ thống khóa điều khiển trung tâm với tính năng tự động khóa | Có | |
Mở đóng cốp sau thông minh Easy Open/close | Có |
Mua bán ô tô đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Volkswagen cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Volkswagen lướt, Volkswagen đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe Volkswagen cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!