Mục lục
Thông số xe Volkswagen Tiguan 2023 mẫu SUV gầm cao tầm trung có thiết kế mạnh mẽ, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ như: Mercedes GLC, Audi Q3, BMW X3, Lexus NX, Volvo XC60 …. Để có thêm thông tin chi tiết về xe Tiguan và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Volkswagen Tiguan
So sánh kích thước Tiguan, GLC, XC60
Thông số kích thước | XC60 | GLC | Tiguan |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.688 x 1.902 x 1.713 | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.701 x 1.839 x 1.674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | 2.873 | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | – | 201 |
So sánh động cơ Tiguan, GLC, CX60
Thông số động cơ | XC60 | GLC | Tiguan |
Kiểu | I4 2.0L Turbocharge | I4 | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 | 1.991 | 1.984 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 320 | 197 | 180 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 | 320 | 320 |
Hộp số | 8 cấp Geartronic | 9 cấp 9G-TRONIC | DSG 7 cấp |
Dẫn Động | 4WD |
Màu sắc xe Volkswagen Tiguan
> Xem chi tiết Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Tiguan
Bảng thông số kỹ thuật xe Volkswagen Tiguan được lấy từ website Volkswagen Việt Nam.
Thông số Volkswagen Tiguan | Elegance | Luxury S |
Động cơ | 2.0 TSI (Tăng áp và phun nhiên liệu kép) | |
Công suất cực đại Hp/rpm | 180/ 3940-6000 | |
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320 / 1500-3940 | |
Thời gian tăng tốc đến 100 km / h | 7.8 giây | |
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp | 7.7 l/100km | |
Hộp số | Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp | |
Hệ thống dẫn động | 4MOTION 4 bánh toàn thời gian biến thiên | |
Các chế độ thích nghi địa hình | Snow/ Onroad/ Offroad/ Offroad Individual | |
Mâm xe/lốp xe | Mâm 19” “Victoria Falls”; Lốp 235/50 R19 | |
Chức năng tự vá | Có | |
Bu lông chống trộm bánh xe Sealguard | Có | |
Thông số Volkswagen Tiguan | Elegance | Luxury S |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Chiều dài tổng thể (mm) DxRxC | 4701 x 1839 x 1674 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.95 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1775 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | |
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn (lít) | 230 | |
Khoang hành lý với hàng ghế thứ 3 gập (lít) | 700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 201 | |
Thông số Volkswagen Tiguan | Elegance | Luxury S |
Ghế thể thao, chất liệu bọc nhung | Có | Không |
Ghế bọc da Viena màu Đen/Cam-Đen/Xám trắng | Không | Có |
Ghế chỉnh điện phía trước | Không | Có |
Ghế massage Ergo Active cho 02 ghế phía trước | Có | Không |
Tính năng nhớ vị trí ghế cho ghế người lái | Không | Có |
Chức năng sưởi ghế trước | Có | Không |
Ngăn đựng đồ dưới ghế hành khách phía trước | Không | Có |
Chức năng mở đóng cửa và khởi động thông minh Keyless Acess | Có | |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối USB, AUX, CD, Bluetooth, App-Connect | Có | |
Hệ thống âm thanh vòm DYNAUDIO 8+1 loa, 1 Loa Subwoofer, công suất 400 Wat | Không | Có |
Hệ thống âm thanh 8 loa (8RM) | Có | Không |
Đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số Digital Cockpit đa sắc màu 12.3 ich. Tùy chỉnh giao diện hiển thị | |
Điều hòa không khí | Tự động, 3 vùng nhiệt độ, có chức năng lọc không khí Aircare | |
Đèn trang trí Ambient Lighting | Có | |
Chức năng cài đặt cá nhân hóa người lái Personalisation | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Vô lăng bọc da và tích hợp lẫy chuyển số | Có | |
Thông số Volkswagen Tiguan | Elegance | Luxury S |
Cản trước kiểu Off-road/Ốp bậc cửa Off-road | Không | Có |
Cụm đèn LED trước/sau | Có | |
Đèn LED ban ngày và đèn sương mù | Có | |
Chức năng tự động bật tắt/mở rộng góc chiếu khi vào cua/chức năng điều chỉnh khoảng chiếu sáng | Có | |
Chức năng Coming Home và Leaving Home | Có | |
Cửa sổ/cốp xe/gương chiếu hậu Cửa sổ chỉnh điện, chống kẹt 4 cửa | Có | |
Chức năng lên xuống kính tiện lợi bằng chìa khóa | Có | |
Đóng mở cốp thông minh Easy Open: đá chân mở/đóng cốp/điều chỉnh độ cao/chống kẹt | Có | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện/tự sấy/tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tính năng nhớ vị trí | Không | Có |
Giá nóc xe màu bạc | Có | |
LướI tản nhiệt mạ chrome/ ốp ống xả kép mạ chrome | Có | |
Thông số Volkswagen Tiguan | Elegance | Luxury S |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng nhắc nhở đánh lái DSR | Có | |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | |
Hệ thống khóa vi sai điện tử EDL | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp HBA | Có | |
Phay tay điện tử EPB | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control (CCS) và Speed limiter | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc HDC | Có | |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC | Có | |
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động Park Assist | Có | |
Chức năng phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Camera 360 | Không | Có |
Camera lùi | Có | |
Chức năng rửa camera lùi | Có |
Mua bán ô tô đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Volkswagen cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Volkswagen lướt, Volkswagen đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe Volkswagen cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!