Mục lục
Thông số xe Toyota Yaris 2024 dòng xe hatchback nằng trong phân khúc hạng B, cạnh tranh với: Mazda 2 hatchback, Suzuki Swift, MG ZS … Để tìm hiểu chi tiết về sản phẩm cũng như các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Yaris
So sánh kích thước Yaris, Mazda2 Sport, Polo
Trong phân khúc Hatchback B, thời điểm hiện tại chỉ còn có Yaris và Mazda2 Sport được bán ra tại Việt Nam, trong đó Yaris nhỉnh hơn khá nhiều về kích thước.
So sánh kích thước | Polo | Yaris | Mazda2 Sport |
D x R x C | 3970 x 1682 x 1462 | 4115 x 1730 x 1475 | 4065 x 1695 x 1515 |
Chiều dài cơ sở | 2456 | 2550 | 2570 |
Khoảng sáng gầm xe | 148 | 135 | 145 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 | 5,7 | 4.7 |
Trọng lượng không tải | 1135 | 1120 | 1049 |
Trọng lượng toàn tải | – | 1550 | 1524 |
So sánh động cơ Yaris & Mazda2 Sport, Polo
Hai mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ dung tích 1.5l, trong đó Mazda Sport được trang bị khối động cơ Skyactive cho hiệu suất cao hơn.
So sánh thông số động cơ | Polo | Yaris | Mazda2 Sport |
Loại động cơ | I4, DOHC, MPI | 2 NR-FE | Skyactive G |
Dung tích công tác | 1.598 | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 105/5.250 | 107 / 6000 | 110 Hp/ 6000rpm |
Mô men xoắn tối đa | 153/3.800 | 140 / 4200 | 144 Nm/ 4000 rpm |
Hộp số | 6AT | CVT | 6AT |
Hệ thống treo Trước | – | Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo Sau | – | Dầm xoắn với thanh cân bằng | Trục xoắn |
Kích thước lốp | 185/ 60R15 | 195/50R16 | 185/60R16 |
Màu xe Toyota Yaris
>> Xem chi tiết Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris G phiên bản duy nhất được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số kích thước | Yaris |
D x R x C | 4115 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | 135 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,7 |
Trọng lượng không tải | 1120 |
Trọng lượng toàn tải | 1550 |
Thông số động cơ | Yaris |
Loại động cơ | 2 NR-FE |
Dung tích công tác | 1496 |
Công suất tối đa | 79 (107) / 6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140 / 4200 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FF |
Hộp số | Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo |
Hệ thống treo Trước | Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo Sau | Dầm xoắn với thanh cân bằng |
Loại vành | Mâm đúc (Alloy) |
Kích thước lốp | 195/50R16 |
Phanh Trước | Đĩa thông gió |
Phanh Sau | Đĩa đặc |
Trong đô thị | 7 |
Ngoài đô thị | 4,9 |
Kết hợp | 5,7 |
Thông số ngoại thất | Yaris |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Halogen, kiểu đèn chiếu |
Đèn chiếu xa | Halogen, kiểu đèn chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED) |
Đèn sương mù Trước | Có |
Sau | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Mạ Crôm | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Trợ lực lái | Điện |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất | Cùng màu nội thất |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60 : 40 |
Tính năng tiện nghi | Yaris |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm lên và chống kẹt (ghế lái) |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Thông số an toàn | Yaris |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng tự động | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Túi khí | 7 |
Dây đai an toàn | 3 điểm |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có (Người lái và hành khách phía trước) |
Hệ thống báo động | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!