Mục lục
Thông số xe Mazda CX3 2024 mẫu CUV gầm cao đô thị cỡ nhỏ nổi bật trong phân khúc, đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các khách hàng trẻ, đặc biệt là các khu đô thị khi xe có khả năng di chuyển linh hoạt cùng khoảng sáng gầm xe tốt, phù hợp cho các ngày mưa lớn và các địa hình gồ ghề mấp mô.
>>> Tìm hiểu Giá xe Mazda CX3
Thông số kích thước Mazda CX3, Raize, Sonet
Thông số | CX3 | Raize | Sonet |
Kích thước D x R x C (mm) | 4275x 1765x 1535 | 4030 x 1710 x 1605 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2525 | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 200 | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | 5,1 | 5.3 |
So sánh động cơ CX3, Raize, Sonet
Thông số | CX3 | Raize | Sonet |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,496 | 998 | 1498 |
Loại động cơ | Skactiv-G | Tăng áp | Smartstream |
Công suất tối đa ( HP/ vòng/phút) | 110hp / 6000 prm | 98/6000 | 113/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 144Nm / 4000prm | 140/2400 – 4000 | 144 Nm |
Hộp số | 6AT | CVT | CVT |
Hệ thống treo Trước | McPherson | Mc Pherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo Sau | Thanh cân bằng | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | Thanh Xoán |
Kích thước lốp | 215/50 R18 | 205/60R17 | 215/60 R16 |
>>> Xem chi tiết Mazda CX3
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX3
Bảng thông số xe Mazda CX3 ba phiên bản được lấy từ website Thaco Mazda.
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Chiều D x R x C (mm) | 4,275 x 1,765 x 1,535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1,256 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,695 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 – 1,260 | ||
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1,496 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 110hp / 6000 prm | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144Nm / 4000prm | ||
Hộp số | 6AT | ||
Chế độ lái thể thao | ● | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | ● | ||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | ● | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/50 R18 | 215/50 R18 |
Đường kính mâm xe | 16″ | 18″ | 18″ |
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Tự động bật/tắt | ● | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | ● | ||
Đèn sương mù trước | ● | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện | ● | ||
● | |||
Gạt mưa tự động | ● | ||
Baga mui | ● | ||
Cánh hướng gió | ● | ||
Cụm đèn sau LED | – | ● | ● |
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Chất liệu ghế bọc da cao cấp | Da + Nỉ | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện nhớ ghế vị trí | – | – | ● |
Đầu đĩa CD, DVD | ● | ||
Màn hình 7″ | ● | ||
Kết nối AM/FM, USB, Bluetooth, Carplay, Android Auto | ● | ||
Loa | 6 | ||
Lẫy chuyển số | – | ● | ● |
Màn hình hiển thị thông tin HUD | – | ● | ● |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | ● | ||
Khởi động nút bấm | ● | ||
Chìa khóa thông minh | ● | ||
Kiểm soát hành trình | ● | ||
Điều hòa tự động | ● | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ● | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | ● | ||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | ● | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ● | ||
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ● | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | ● | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | ||
Camera lùi | ● | ||
Cảm biến đỗ xe phía sau | ● | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha HBC | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | – | ● | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – trước (SCBS – F) | – | ● | |
Nhận diện người đi bộ | – | ● | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – Sau (SCBS – R) | – | ● | |
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA | – | ● |
Mua bán Mazda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Mazda CX8 cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe CX8 lướt, CX8 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Mazda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Mazda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Mazda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Mazda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Mazda CX8 cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!