Mục lục
Thông số xe Mazda BT50 2024 các phiên bản Standard, Deluxe, Luxury, Premium được bán tại thị trường Việt Nam. Có giá bán ra rất rẻ so cùng phân khúc với các mẫu bán tải cạnh tranh: Triton, Navara, Hilux, Ranger … Để tìm hiểu chi tiết thông tin xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Tìm hiểu Giá xe Mazda BT50
Kích thước xe Mazda BT50 là lớn nhất trong các mẫu xe bán tải cùng phân khúc, bên cạnh đó chiều dài cơ sở lớn tạo dáng vẻ bề thế, uy lực cho xe.
Thông số | BT50 | Triton | Navara |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | 5.280 x 1.815 x 1.780 | 5.260 x 1.850 x 1.860 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3000 | 3150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6200 | 5900 | 6300 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 237 | 205 | 225 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2027 | 1735 | 1870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | 2760 | 2910 |
Kích thước thùng xe D x R x C (mm) | 1490 x 1560 x 513 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.470 x 1.495 x 520 |
Khối động cơ của BT50 phiên bản 1 cầu cho công suất nhỏ hơn so với 2 đối thủ cạnh tranh chính.
Thông số | BT50 | Triton | Navara |
Dung tích (cc) | 2198 | 2.477 | 2.488 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 148/3700 | 178/4.000 | 161/ 3600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 375/2500 | 400/2.000 | 403/ 2000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 7AT |
>> Xem chi tiết Mazda BT50
Màu xe Mazda BT50
Thông số kỹ thuật xe Mazda BT50
Bảng thông số xe Mazda BT50 các phiên bản được lấy từ website Thaco Mazda.
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6200 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 237 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 2027 | 1974 | 1974 | 2124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||
Kích thước thùng xe D x R x C (mm) | 1490 x 1560 x 513 | |||
Kích thước lốp xe | 255/70R16 | 265/65R17 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | |||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Tang trống | |||
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn pha | Halogen | Halogen, tự động bật/tắt | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |||
Gương chiếu hậu | chống chói, mạ chrome, gập điện | |||
Tấm lót thùng hàng | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Đèn sương mù sau | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Có | |||
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế ngồi | Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | ||
Vô lăng bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | ||
Chức năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Không | Có | ||
Tựa tay trung tâm bọc da | Không | Có | ||
Tấm ốp cửa bọc da | Không | Có | ||
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Không | Có | ||
Kỉnh chỉnh điện | Có | |||
Màn hình cảm ứng | CD/Radio, 4 loa | 7 inch, đầu đĩa DVD | ||
Kết nối AUX/USB/Ipod | Có | |||
Tựa tay ghế sau và ngăn để ly | Có | |||
Hệ thống giải trí | CD/Radio, 4 loa | CD/Radio, 6 loa | ||
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại | Diesel tăng áp | |||
Dung tích (cc) | 2198 | 3198 | ||
Số xy-lanh | 4 | 5 | ||
Số xu-pap | 16 | 20 | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 148Hp/3700rpm | 197Hp/3000rpm | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 375Nm/1500-2500rpm | 470Nm/1750-2500rpm | ||
Hộp số | số sàn 6 cấp | tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | 2 cầu | 1 cầu | 2 cầu | |
Gài cầu điện tử | Có | Không | Có | |
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Không | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát chống lật RSC | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống kiểm soát tải trọng LAC | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Có | ||
Kiểm soát hành trính Cruise Control | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | ||
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Mua bán Mazda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Mazda CX8 cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe CX8 lướt, CX8 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Mazda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Mazda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Mazda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Mazda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Mazda CX8 cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!