Thông số Lexus ES300h 2024

Thông số xe Lexus ES300h 2024 dòng sedan tầm trung sử dụng khối động cơ Hybrid, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiêu hao nhiên liệu thấp cùng rất nhiều tính năng công nghệ cao cấp cho người dùng . Để có thêm thông tin chi tiết về ES300h, cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Lexus chính hãng
zalo

>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus ES300h

Thông số kích thước Lexus ES300h, Audi A6, Mercedes E Class

Thông số  A6 E Class ES250
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.939 x 2.110 x 1.457 4.923 x 1.852 x 1.468 4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.932 2.939 2870
Bán kính quay vòng (mm) 6 6.1 5.9

So sánh động cơ ES300h, Audi A6, Mercedes E Class

Thông số  A6 E Class ES300h
Chi tiết động cơ Tăng áp 4 xy-lanh, phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 12V 4-cylinders, Inline type, D4S
Dung tích xi-lanh (cc) 1.984 1991 2487
Công suất cực đại (Hp/RPM) 245 197 /5.500-6.100 176/5700
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) 370 320/ 1.650-4.000 221/3600-5200
Motor điện Permanent magnet motor
Công suất cực đại 120
Mô-men xoắn cực đại 202
Hộp số S tronic 7 cấp 9 cấp 9G-TRONIC Electronic continuously
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu sau Cầu trước

> Xem chi tiết Lexus ES300h

Thông số kỹ thuật xe Lexus ES300h 

Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus ES300h được lấy từ website Lexus Việt Nam.

Thông số Lexus ES300h
Kích thước tổng thể 4975 x 1865 x 1445 mm
Chi ều dài cơ sở 2870 mm
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau 1590/ 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 158 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 50 L
Trọng lượng không tải 1680 – 1740 kg
Tr ọng lượng toàn tải 2150 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Mã động cơ A25A-FXS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 5.1 L/100km
Trong đô thị 3.8 L/100km
Kết hợp 4.6 L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson Strut
Sau Trailing Wishbone
Hệ thống phanh
Trước Ventilated Disc
Sau Solid Disc
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp tạm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn góc
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động mở rộng góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha-cốt
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ WITH
Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Cánh gió đuôi xe
Ống xả đơn
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Da Semi-aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện 2 hướng (ngả 8 độ)
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Túi khí
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm) 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Lexus chính hãng
zalo

Mua bán Lexus đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Lexus đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
  • Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
  • Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
  • Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
  • Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 

>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *