Mục lục
Thông số xe Honda HRV 2024 – mẫu SUV 5 chỗ gầm cao tin cậy mà Honda Việt Nam mang tới thị trường, nằm trong phân khúc với rất nhiều mẫu xe cạnh tranh mới như: Corolla Cross, Seltos, CX30, Tucson …. Để có thêm thông tin chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Honda HRV
Thông số kích thước HRV, Corolla Cross, Tucson
Thông số | Corolla Cross | Tucson | HRV |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x1.620 | 4630 x 1865 x 1695 | 4.334 x 1.772 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.64 | 2755 | 2.61 |
Bán kính vòng quay (m) | 5.2 | 5,3 | 5,7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 181 | 170 |
So sánh động cơ HRV, Corolla Cross, Tucson
Thông số | Tucson 2.0 | Cross V | HRV |
Động cơ | Xăng, NU 2.0 MPI | 2ZR-FE | 1.8L SOHC i-VTEC |
Dung tích | 2.0L | 1798 | 1.799 |
Công suất | 156Ps / 6200 rpm | (103)138/6400 | 141/6.500 |
Mô-men xoắn | 192Nm / 4000 rpm | 172/4000 | 172/4.300 |
Hộp số | 6AT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Lốp xe | 225/ 60 R17 | 225/50R18 | 215/55 R17 |
Thông số kỹ thuật xe Honda HRV
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda HRV các phiên bản được lấy từ website Honda Việt Nam.
Thông số | HRV G | HRV L |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.334 x 1.772 x 1.605 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.61 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.535/1.540 | |
Cỡ lốp | 215/55 R17 94V | |
La-zăng Hợp kim | 17 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.262 | 1.312 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.795 | |
Thông số | HRV G | HRV L |
Cụm đèn trước tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Không | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa trước mạ chrome | Không | Có |
Cản trước/sau/thân xe | Màu đen | Cùng màu thân xe |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau | Có | Có |
Chụp ống xả | Dạng chrome | Dạng chrome |
Thông số | HRV G | HRV L |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng |
Magic seat (gập 3 chế độ) | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có |
Chất liệu tay lái | Urethane | Da |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh trên tay lái | Có | Có |
Thông số | HRV G | HRV L |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự độ | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có |
Thông số | HRV G | HRV L |
Kiểu động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.799 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 141/6.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4.300 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 50 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-F | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,8 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,4 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Mua bán Honda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Honda City cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe City lướt, City đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Honda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Honda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Honda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Honda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Honda City cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!