Mục lục
Thông số Ford Tourneo 2023 mẫu xe 9 chỗ giá rẻ được phát triển trên nền tảng gầm xe Transit 16 chỗ, chính điều này giúp cho các hàng ghế Tourneo có thể độc lập các vị trí ghế ngồi với sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Để biết thêm chi tiết về dòng xe 9 chỗ này và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Ford Tourneo
So sánh kích thước Tourneo & Granvia
Thông số kích thước xe Granvia & Tourneo 2 mẫu xe 9 chỗ duy nhất trong cùng phân khúc sử dụng nền tảng khung gầm của 2 mẫu xe 16 chỗ Hiace & Transit.
Thông số kích thước | Granvia | Tourneo |
Kích thước bên ngoài (D x R x C) mm | 5265 x 1950 x 1990 | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | 149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | 6.65 |
So sánh động cơ Tourneo & Granvia
Hai mẫu xe 9 chỗ này có sự khác biệt rất lớn trong tính năng vận hành, Granvia sử dụng động cơ máy dầu trong đó Tourneo lại sử dụng động cơ xăng Ecoboost.
Thông số kích thước | Granvia | Tourneo |
Loại động cơ | 1GD-FTV | 2.0L Ecoboost |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | 1.998 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Gasoline |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 174/3400 | 200/ 5.500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 450/1600-2400 | 300 / 3.000 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | Cầu Trước |
Hộp số | 6AT | |
Treo Trước/ Sau | Thanh chống/ Liên kết 4 điểm | Khí nén điện tử |
> Xem chi tiết Ford Tourneo
Thông số kỹ thuật xe Ford Tourneo
Bảng thông số kỹ thuật xe Ford Tourneo các phiên bản được lấy từ website Ford Việt Nam.
Thông số Tourneo | Trend | Titanium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,976 x 2,095 x 1,990 | 4,976 x 2,095 x 1,990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,933 | 2,933 |
Động cơ | Xăng 2.0L EcoBoost 16 van | Xăng 2.0L EcoBoost 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,997 | 1,997 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) | 203 (147) @ 5500 | 203 (147) @ 5500 |
Mô men xoắn cực đại (nm/vòng/phút) | 300 @ 3000 | 300 @ 3000 |
Dung tích thùng xăng | 80L | 80L |
Hộp số | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay |
Trợ lực lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực |
Thông số Tourneo | Trend | Titanium |
Hệ thống treo trước | MCPherson, Lò xo trụ, Thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | MCPherson, Lò xo trụ, Thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 215/65R16 | 215/65R16 |
Mâm xe | Vành đúc hợp kim 16″ | Vành đúc hợp kim 16″ |
Thông số Tourneo | Trend | Titanium |
Đèn phía trước | Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED | Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có | Có |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện | Có | Có |
Bậc lên xuống | Có | Có |
Kính tối màu | Có | Có |
Thông số Tourneo | Trend | Titanium |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước và sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi | Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước và sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi |
Vật liệu ghế | Chất liệu Vynyl | Da |
Ghế lái | Điều chỉnh tay 6 hướng | Điều chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về trước sau | Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về trước sau |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 60/40 tích hợp khả năng lật về phía trước | Gập 60/40 tích hợp khả năng lật về phía trước |
Đài AM/FM | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có |
Màn hình giải trí | 3.5″ Dot Matrix | Màn hình màu TFT cảm ứng 7″ với MP3, MP4 |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Có |
Đèn sương mù | Có | Có |
Nguồn điện hỗ trợ | Có | Có |
Thông số Tourneo | Trend | Titanium |
Túi khí phía trước | Có | Có |
Túi khí bên | Không | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống trượt | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe sau | Có | Có |
Hệ thống camera lùi | Không | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Mua bán Ford đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Ford cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Ford lướt, Ford đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Ford siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Ford màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Ford mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Ford chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Ford cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!