Mục lục
Thông số xe Ford Territory 2024 các phiên bản Trend, Titanium, Titanium X, màu sắc xe Territory được bán tại Việt Nam. Dòng SUV được nhập khẩu và phân phối chính hãng tại hệ thống đại lý Ford Việt Nam trên toàn quốc.
>>> Tìm hiểu Giá xe Ford Territory
Thông số kích thước CX5, CRV & Territory
Kích thước xe Ford Territory là lớn nhất so với CRV & CX5 , đây cũng là mẫu xe CUV 5 chỗ so với các đối thủ sử dụng 7 chỗ ngồi.
Thông số kích thước | Territory | CRV | CX5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | 4.623 x 1.855 x 1.679 | 4.550 x 1.840 x 1.680 |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.726 | 2.660 | 2.70 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,8 m | 5,9 | 5.46 |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 198 | 200 |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 5 |
Thông số vận hành CX5, CRV & Ford Territory
Thông số động cơ | Territory | CRV | CX5 |
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | DOHC VTEC Turbo | Skyactiv-G |
Dung Tích Xylanh | 1.490 | 1.498 | 1.998 |
Công suất cực đại | 160/5.400-5.700 Ps | 188 / 5.600 Hp | 154 hp / 6000 |
Mômen xoắn cực đại | 248/1.500-3.500 Nm | 240 / 2.000 – 5.000 Nm | 200 Nm / 4000 |
Lốp xe trước/sau | 235/50R19 | 345/60R18 | 225/55R19 |
Hộp số | Tự động 7 cấp | CVT | 6AT |
>> Xem chi tiết Ford Territory
Thông số xe Ford Territory
Bảng thông số kỹ thuật xe Ford Territory các phiên bản được lấy từ website Ford Việt Nam.
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 | ||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | |
La-zăng | Vành hợp kim nhôm 18 inch | Vành hợp kim nhôm 19 inch | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | ||
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Đèn phía trước | LED | LED, tự động bật tắt | |
Đèn pha chống chói | Không | Có | |
Đèn ban ngày | Có | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không | Có | |
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa sau | Có | ||
Vật liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Khay hành lý cốp sau | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | Tự động 2 chế độ ngày và đêm |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch | ||
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 12,3 inch | |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây | ||
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | ||
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | ||
Dung tích xi lanh | 1.49 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 160/5.400-5.700 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 248/1.500-3.500 | ||
Hệ thống chế độ lái | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Hỗn hợp | 7,03 | |
Trong đô thị | 8,62 | ||
Ngoài đô thị | 6,12 | ||
Hộp số | Tự động 7 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Túi khí phía trước | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có |
Mua bán Ford đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Ford cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Ford lướt, Ford đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Ford siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Ford màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Ford mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Ford chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Ford cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!