Mục lục
Giới thiệu đại lý xe Peugeot Cao Bằng
Peugeot Cao Bằng nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Peugeot Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Peugeot Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Peugeot Cao Bằng người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>>> Xem ngay các dòng xe Peugeot đang bán
Bảng giá xe Peugeot
Bảng giá xe ô tô Peugeot | (VND) |
Peugeot 2008 Active | 739.000.000đ |
Peugeot 2008 GT-line | 799.000.000đ |
Peugeot 3008 GT | 1.099.000.000đ |
Peugeot 3008 AL | 1.019.000.000đ |
Peugeot 3008 AT | 919.000.000đ |
Peugeot 408 Allure |
999.000.00đ |
Peugeot 408 Premium | 1.099.000.00đ |
Peugeot 408 GT | 1.249.000.00đ |
Peugeot 5008 GT | 1.249.000.000đ |
Peugeot 5008 AL | 1.099.000.000đ |
Traveller Premium 7S | 1.549.000.000đ |
Mua xe Peugeot trả góp tại Peugeot Cao Bằng
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Peugeot Cao Bằng
Tại Peugeot Cao Bằng, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 700 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả sau 5 năm | |||||
Số tiền vay | 700,000,000 | ||||
Thời gian vay | 60 | ||||
Lãi suất | 9.0% | ||||
Ngày giải ngân | 1/1/2022 | ||||
Kỳ trả nợ | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L | |
01/01/2022 | 0 | 700,000,000 | |||
01/02/2022 | 1 | 688,333,333 | 11,666,667 | 16,916,667 | |
01/03/2022 | 2 | 676,666,667 | 11,666,667 | 16,829,167 | |
01/04/2022 | 3 | 665,000,000 | 11,666,667 | 16,741,667 | |
01/05/2022 | 4 | 653,333,333 | 11,666,667 | 16,654,167 | |
01/06/2022 | 5 | 641,666,667 | 11,666,667 | 16,566,667 | |
01/07/2022 | 6 | 630,000,000 | 11,666,667 | 16,479,167 | |
01/08/2022 | 7 | 618,333,333 | 11,666,667 | 16,391,667 | |
01/09/2022 | 8 | 606,666,667 | 11,666,667 | 16,304,167 | |
01/10/2022 | 9 | 595,000,000 | 11,666,667 | 16,216,667 | |
01/11/2022 | 10 | 583,333,333 | 11,666,667 | 16,129,167 | |
01/12/2022 | 11 | 571,666,667 | 11,666,667 | 16,041,667 | |
01/01/2023 | 12 | 560,000,000 | 11,666,667 | 15,954,167 | |
01/02/2023 | 13 | 548,333,333 | 11,666,667 | 4,200,000 | 15,866,667 |
01/03/2023 | 14 | 536,666,667 | 11,666,667 | 4,112,500 | 15,779,167 |
01/04/2023 | 15 | 525,000,000 | 11,666,667 | 4,025,000 | 15,691,667 |
01/05/2023 | 16 | 513,333,333 | 11,666,667 | 3,937,500 | 15,604,167 |
01/06/2023 | 17 | 501,666,667 | 11,666,667 | 3,850,000 | 15,516,667 |
01/07/2023 | 18 | 490,000,000 | 11,666,667 | 3,762,500 | 15,429,167 |
01/08/2023 | 19 | 478,333,333 | 11,666,667 | 3,675,000 | 15,341,667 |
01/09/2023 | 20 | 466,666,667 | 11,666,667 | 3,587,500 | 15,254,167 |
01/10/2023 | 21 | 455,000,000 | 11,666,667 | 3,500,000 | 15,166,667 |
01/11/2023 | 22 | 443,333,333 | 11,666,667 | 3,412,500 | 15,079,167 |
01/12/2023 | 23 | 431,666,667 | 11,666,667 | 3,325,000 | 14,991,667 |
01/01/2024 | 24 | 420,000,000 | 11,666,667 | 3,237,500 | 14,904,167 |
01/02/2024 | 25 | 408,333,333 | 11,666,667 | 3,150,000 | 14,816,667 |
01/03/2024 | 26 | 396,666,667 | 11,666,667 | 3,062,500 | 14,729,167 |
01/04/2024 | 27 | 385,000,000 | 11,666,667 | 2,975,000 | 14,641,667 |
01/05/2024 | 28 | 373,333,333 | 11,666,667 | 2,887,500 | 14,554,167 |
01/06/2024 | 29 | 361,666,667 | 11,666,667 | 2,800,000 | 14,466,667 |
01/07/2024 | 30 | 350,000,000 | 11,666,667 | 2,712,500 | 14,379,167 |
01/08/2024 | 31 | 338,333,333 | 11,666,667 | 2,625,000 | 14,291,667 |
01/09/2024 | 32 | 326,666,667 | 11,666,667 | 2,537,500 | 14,204,167 |
01/10/2024 | 33 | 315,000,000 | 11,666,667 | 2,450,000 | 14,116,667 |
01/11/2024 | 34 | 303,333,333 | 11,666,667 | 2,362,500 | 14,029,167 |
01/12/2024 | 35 | 291,666,667 | 11,666,667 | 2,275,000 | 13,941,667 |
01/01/2025 | 36 | 280,000,000 | 11,666,667 | 2,187,500 | 13,854,167 |
01/02/2025 | 37 | 268,333,333 | 11,666,667 | 2,100,000 | 13,766,667 |
01/03/2025 | 38 | 256,666,667 | 11,666,667 | 2,012,500 | 13,679,167 |
01/04/2025 | 39 | 245,000,000 | 11,666,667 | 1,925,000 | 13,591,667 |
01/05/2025 | 40 | 233,333,333 | 11,666,667 | 1,837,500 | 13,504,167 |
01/06/2025 | 41 | 221,666,667 | 11,666,667 | 1,750,000 | 13,416,667 |
01/07/2025 | 42 | 210,000,000 | 11,666,667 | 1,662,500 | 13,329,167 |
01/08/2025 | 43 | 198,333,333 | 11,666,667 | 1,575,000 | 13,241,667 |
01/09/2025 | 44 | 186,666,667 | 11,666,667 | 1,487,500 | 13,154,167 |
01/10/2025 | 45 | 175,000,000 | 11,666,667 | 1,400,000 | 13,066,667 |
01/11/2025 | 46 | 163,333,333 | 11,666,667 | 1,312,500 | 12,979,167 |
01/12/2025 | 47 | 151,666,667 | 11,666,667 | 1,225,000 | 12,891,667 |
01/01/2026 | 48 | 140,000,000 | 11,666,667 | 1,137,500 | 12,804,167 |
01/02/2026 | 49 | 128,333,333 | 11,666,667 | 1,050,000 | 12,716,667 |
01/03/2026 | 50 | 116,666,667 | 11,666,667 | 962,500 | 12,629,167 |
01/04/2026 | 51 | 105,000,000 | 11,666,667 | 875,000 | 12,541,667 |
01/05/2026 | 52 | 93,333,333 | 11,666,667 | 787,500 | 12,454,167 |
01/06/2026 | 53 | 81,666,667 | 11,666,667 | 700,000 | 12,366,667 |
01/07/2026 | 54 | 70,000,000 | 11,666,667 | 612,500 | 12,279,167 |
01/08/2026 | 55 | 58,333,333 | 11,666,667 | 525,000 | 12,191,667 |
01/09/2026 | 56 | 46,666,667 | 11,666,667 | 437,500 | 12,104,167 |
01/10/2026 | 57 | 35,000,000 | 11,666,667 | 350,000 | 12,016,667 |
01/11/2026 | 58 | 23,333,333 | 11,666,667 | 262,500 | 11,929,167 |
01/12/2026 | 59 | 11,666,667 | 11,666,667 | 175,000 | 11,841,667 |
01/01/2027 | 60 | 0 | 11,666,667 | 87,500 | 11,754,167 |
>>> Thủ tục mua xe Peugeot trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Peugeot
Các chi phí lăn bánh | Cao Bằng |
Thuế trước bạ | 12% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 1.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Peugeot Cao Bằng
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Peugeot tại đại lý xe Peugeot … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Peugeot Cao Bằng luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe đang bán tại Peugeot Cao Bằng
Mua xe Peugeot 2008
Mẫu CUV cỡ nhỏ cho đô thị này có kiểu dáng thiết kế ấn tượng, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, Peugeot 2008 sẽ thực sự là đối thủ cạnh tranh với các CX30, Corolla Cross, Tucsson …
Thông số | Peugeot 2008 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.300 x 1.770 x 1.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
La-zăng | Hợp kim 17 inch |
Kiểu động cơ | PureTech I-3 1.2L Turbo |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.197 |
Công suất (mã lực) | 133 |
Mô-men xoắn (Nm) | 230 |
Hộp số | 6AT |
>>> Xem ngay Peugeot 2008
Mua xe Peugeot 3008
Sở hữu khối động cơ tăng áp mạnh mẽ cùng kiểu dáng thiết kế làm say đắm lòng người, Peugeot 3008 là mẫu SUV gầm cao đáng sở hữu nhất hiện nay trong cùng phân khúc so với các thương hiệu xe hơi Nhật, Hàn.
Thông số | Peugeot 3008 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.662 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.73 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng (kg) | 1.492 |
1.918 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu động cơ | Tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên |
Kiểu nhiên liệu | Xăng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.598 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 53 |
Hộp số | 6 AT |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 165 @ 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 245 @ 1.400 – 4.000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 205 |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (s) | 9,8 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 6.4L/100km |
Chế độ lái thể thao | Có |
Chế độ tự động tắt máy khi dừng xe | Có |
Hệ thống treo | Độc lập kiểu MacPherson |
Thanh xoắn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 225/55R18 |
>>> Xem ngay Peugeot 3008
Mua xe Peugeot 408
Thông số | Peugeot 408 |
Chiều dài x rộng x cao | 4687 x 1848 x 1478 mm |
Chiều dài cơ sở | 2787 mm |
Chiều rộng cơ sở phía trước/ sau | 1589/ 1604 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 189 mm |
Đường kính vòng quay | 11,18 m |
Phanh | Đĩa |
Kích thước lốp xe | 205/55 R19; 245/40 R20 |
Trọng lượng | 1706 kg |
Kiến trúc hệ thống truyền động | PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) |
Dung lượng pin | 12,4 kWh |
Loại pin | Li-ion (Li-Ion) |
Công suất động cơ điện | 110 Hp @ 2500 vòng / phút. |
Mô-men xoắn động cơ điện | 320 Nm @ 500-2500 vòng / phút. |
Công suất động cơ đốt trong | 180 Hp @ 6000 vòng / phút. |
Công suất mỗi lít | 112,6 Mã lực/l |
mô-men xoắn | 250 Nm @ 1750 vòng / phút. |
Dung tích động cơ | 1598cm3 |
Tổng công suất hệ thống | 225 mã lực |
Tổng momen hệ thống | 360 Nm |
>>> Xem ngay Peugeot 408
Mua xe Peugeot 5008
Mẫu SUV 7 chỗ này là lựa chọn thông minh trong khu vực đô thị khi xe có khả năng di chuyển linh hoạt, tính kinh tế cùng phong cách nổi bật so cùng phân khúc.
Thông số Peugeot | 5008 AL | 5008 GT |
Kích thước tổng thể | 4.670 x 1.855 x 1.655 | |
Chiều dài cơ sở | 2.84 | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.4 | |
Trọng lượng Không tải | 1570 | |
Trọng lượng Toàn tải | 2200 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 | |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh | 1.599 cc | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 – 4.000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp | 6,87 | 8,69 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị | 9,25 | 11,52 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị | 5,5 | 7,07 |
Hệ thống treo Trước | Độc lập kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo Sau | Bán độc lập | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 235/50 R19 |
>>> Xem ngay Peugeot 5008
Mua xe Peugeot Traveller
Thông số | Peugeot Traveller |
Chiều D x R x C (mm) | 5.315 x 1.935 x 1.915 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.275 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng (kg) | 2.05 |
2.68 | |
Số chỗ ngồ | 7 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 |
Công suất cực đại | 150 Hp / 4000 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 370 N.m / 2000 rpm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen |
Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ | |
Phanh | Đĩa x Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim 17-inch |
Lốp xe | 215/60 R17 |
>>> Xem ngay Peugeot Traveller
Các dòng ô tô điện Peugeot
Mua xe Peugeot e 208
Thông số | Peugeot e-208 |
Chiều dài x rộng x cao | 4055 x 1765 x 1430mm |
Chiều dài cơ sở | 2540 mm |
Trọng lượng không tải | 1530kg |
Tổng trọng lượng xe | 1910 kg |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 8,1 giây |
Tốc độ tối đa | 150 km/giờ |
Phạm vi di chuyển | 400 km |
Tổng công suất | 115 kW |
Tổng mô-men xoắn | 260 Nm |
Dẫn động | Đằng trước |
Dung lượng Pin | 50,0 kWh |
Loại pin | Liti-ion |
Thời gian sạc nhanh (27->216 km) | 26 phút |
Thời gian sạc (0->270 km) | 7h30p |
>>> Xem ngay Peugeot e-208
Mua xe Peugeot e 2008
Thông số | Peugeot e-2008 |
Chiều dài x rộng x cao | 4300 x 1770 x 1530 mm |
Chiều dài cơ sở | 2605 mm |
Trọng lượng không tải | 1623 kg |
Tổng trọng lượng xe | 2030kg |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 8,5 giây |
Tốc độ tối đa | 150 km/giờ |
Phạm vi di chuyển | 333 km |
Tổng công suất | 136 PS |
Tổng mô-men xoắn | 260 Nm |
Dẫn động | Trước |
Dung lượng Pin | 50,0 kWh |
Loại pin | Liti-ion |
Thời gian sạc chậm (0->255 km) | 7h30p |
Thời gian sạc nhanh (26->204 km) | 26 phút |
>>> Xem ngay Peugeot e-2008
Mua xe Peugeot e 3008
>>> Xem ngay Peugeot e-3008
Mua xe Peugeot e 5008
>>> Xem ngay Peugeot e-5008
Mua bán xe cũ, Đổi xe Peugeot mới
Peugeot Cao Bằng còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Peugeot mới tại Peugeot Cao Bằng một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Peugeot Cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Peugeot Cao Bằng!