Mục lục
Giới thiệu đại lý xe Hyundai Đà Nẵng
Hyundai Đà Nẵng nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Hyundai Thành Công như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Hyundai Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Hyundai Đà Nẵng người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>>> Xem ngay các mẫu xe Hyundai đang bán
Bảng giá xe Hyundai
Bảng giá xe ô tô Hyundai 2025 | (VND) |
Grand I10 Base Hatchback | 360.000.000 |
Grand I10 MT Hatchback | 405.000.000 |
Grand I10 AT Hatchback | 435.000.000 |
Grand I10 Base Sedan | 380.000.000 |
Grand I10 MT Sedan | 425.000.000 |
Grand I10 AT Sedan | 455.000.000 |
Accent MT | 439.000.000đ |
Accent AT | 489.000.000đ |
Accent Đặc Biệt | 529.000.000đ |
Accent Cao Cấp | 469.000.000đ |
Elantra Tiêu Chuẩn | 599.000.000đ |
Elantra Đặc Biệt | 669.000.000đ |
Elantra Cao Cấp | 729.000.000đ |
Elantra N-Line | 799.000.000đ |
Venue | 539.000.000đ |
Venue Đặc Biệt | 579.000.000đ |
Creta Tiêu Chuẩn | 599.000.000đ |
Creta Đặc Biệt | 650.000.000đ |
Creta Cao Cấp | 699.000.000đ |
Stargazer Tiêu Chuẩn |
489.000.000đ |
Stargazer X | 559.000.000đ |
Stargazer X Cao Cấp | 599.000.000đ |
Custin Tiêu Chuẩn | 850.000.000đ |
Custin Đặc Biệt | 945.000.000đ |
Custin Cao Cấp | 999.000.000đ |
Santafe Exclusive | 1.069.000.000đ |
Santafe Prestige | 1.210.000.000đ |
Santafe Calligraphy 6/7 chỗ | 1.315.000.000đ |
Santafe Calligraphy Turbo | 1.365.000.000đ |
Tucson Tiêu Chuẩn | 769.000.000đ |
Tucson Đặc Biệt | 839.000.000đ |
TucsonT-GDI | 869.000.000đ |
Tucson Dầu | 899.000.000đ |
Palisade Exclusive 7 chỗ |
1.469.000.000đ |
Palisade Exclusive 6 chỗ | 1.479.000.000đ |
Palisade Prestige 7 chỗ | 1.559.000.000đ |
Palisade Prestige 6 chỗ | 1.580.000.000đ |
Mua xe Hyundai trả góp tại Hyundai Đà Nẵng
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Hyundai Đà Nẵng
Tại Hyundai Đà Nẵng, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 500 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả trong 3 năm | ||||
Số tiền vay | 300,000,000 triệu | |||
Thời gian vay | 30 | Tháng | ||
Lãi suất | 9.0% | |||
Tháng | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L |
0 | 300,000,000 | |||
1 | 290,000,000 | 10,000,000 | 2,250,000 | 12,250,000 |
2 | 280,000,000 | 10,000,000 | 2,175,000 | 12,175,000 |
3 | 270,000,000 | 10,000,000 | 2,100,000 | 12,100,000 |
4 | 260,000,000 | 10,000,000 | 2,025,000 | 12,025,000 |
5 | 250,000,000 | 10,000,000 | 1,950,000 | 11,950,000 |
6 | 240,000,000 | 10,000,000 | 1,875,000 | 11,875,000 |
7 | 230,000,000 | 10,000,000 | 1,800,000 | 11,800,000 |
8 | 220,000,000 | 10,000,000 | 1,725,000 | 11,725,000 |
9 | 210,000,000 | 10,000,000 | 1,650,000 | 11,650,000 |
10 | 200,000,000 | 10,000,000 | 1,575,000 | 11,575,000 |
11 | 190,000,000 | 10,000,000 | 1,500,000 | 11,500,000 |
12 | 180,000,000 | 10,000,000 | 1,425,000 | 11,425,000 |
13 | 170,000,000 | 10,000,000 | 1,350,000 | 11,350,000 |
14 | 160,000,000 | 10,000,000 | 1,275,000 | 11,275,000 |
15 | 150,000,000 | 10,000,000 | 1,200,000 | 11,200,000 |
16 | 140,000,000 | 10,000,000 | 1,125,000 | 11,125,000 |
17 | 130,000,000 | 10,000,000 | 1,050,000 | 11,050,000 |
18 | 120,000,000 | 10,000,000 | 975,000 | 10,975,000 |
19 | 110,000,000 | 10,000,000 | 900,000 | 10,900,000 |
20 | 100,000,000 | 10,000,000 | 825,000 | 10,825,000 |
21 | 90,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
22 | 80,000,000 | 10,000,000 | 675,000 | 10,675,000 |
23 | 70,000,000 | 10,000,000 | 600,000 | 10,600,000 |
24 | 60,000,000 | 10,000,000 | 525,000 | 10,525,000 |
25 | 50,000,000 | 10,000,000 | 450,000 | 10,450,000 |
26 | 40,000,000 | 10,000,000 | 375,000 | 10,375,000 |
27 | 30,000,000 | 10,000,000 | 300,000 | 10,300,000 |
28 | 20,000,000 | 10,000,000 | 225,000 | 10,225,000 |
29 | 10,000,000 | 10,000,000 | 150,000 | 10,150,000 |
30 | 0 | 10,000,000 | 75,000 | 10,075,000 |
>>> Thủ tục mua xe Hyundai trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Hyundai
Các chi phí lăn bánh | Đà Nẵng |
Thuế trước bạ | 10% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 1.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Hyundai Đà Nẵng
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Hyundai tại đại lý xe Hyundai … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Hyundai Đà Nẵng luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe đang bán tại Hyundai Đà Nẵng
Mua xe Hyundai Grand I10 Hatchback
Hyundai Grand I10 Hatchback đang là mẫu xe cỡ nhỏ có doanh số bán ra tốt nhất tại Việt Nam thời điểm hiện tại, không chỉ là một mẫu xe cỡ nhỏ linh hoạt cho đô thị mà đây còn là một mẫu xe cho dịch vụ vận tải hành khách rất tốt.
Thông số xe Hyundai | I10 Hatchback |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3805 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng (mm) | 157 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | Hoặc 1,2 MPI |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích (cc) | 1197 |
Công suất (Ps) | 83/6000 |
Moment (Nm) | 114/4000 |
Dung tích bình nhiên liệu | 37 |
Truyền động | Cầu trước |
Hộp số | 5MT / 4AT |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn |
Thông số lốp | 175 / 60R15 |
>>> Xem chi tiết Hyundai I10 Hatchback
Mua xe Hyundai Grand I10 Sedan
Mẫu sedan A này cũng đáp ứng rất nhiều tiêu chí của khách hàng khi có giá bán ra rẻ, nhỏ gọn và tiêu hao nhiên liệu rất thâp. Grand I10 Sedan sở hữu tới 3 biến thể số tự động và số sàn.
Thông số xe Hyundai | I10 Sedan 2023 |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3995 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng (mm) | 157 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | Kapa 1.2 MPI |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích (cc) | 1197 |
Công suất (Ps) | 83/5000 |
Momen (Nm) | 114/4000 |
Dung tích bình nhiên liệu | 37L |
Truyền động | Cầu trước |
Hộp số | 5MT/4AT |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn |
Thông số lốp | 175/60R15 |
>>> Xem chi tiết Hyundai I10 Sedan
Mua xe Hyundai Ioniq 5
>>> Xem chi tiết Hyundai Ioniq 5
Mua xe Hyundai Accent
Accent đang ngày càng vươn lên vị trí dẫn đầu trong cùng phân khúc sedan B khi liên tục cải tiến, nâng cấp vượt trội về tiện nghi và phong cách thiết kế. Sở hữu tới 4 phiên bản 2 tự động và 2 sàn, phục vụ mọi nhu cầu cá nhân và dịch vụ taxi.
Hyundai | Accent |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ | Kappa 1.4L |
Dung tích công tác (cc) | 1,353 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Công suất cực đại (ps) | 100 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại | 132 / 4,000 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hệ thống treo trước | Macpherson, lò xo trụ |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Hộp số | 6AT |
Thông số lốp | 195/55 R16 |
>>> Xem chi tiết Hyundai Accent
Mua xe Hyundai Elantra
Mẫu sedan C này có thiết kế và phong cách vận hành mạnh mẽ, được bán ra với nhất nhiều biến thể, Elantra là sự lựa chọn hàng đầu của các khách hàng trẻ tuổi.
Thông số xe Elantra 2023 | |||
D x R x C (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Khoảng sáng (mm) | 150 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | 1.6 T-Gdi |
Nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Ps) | 127/6300 | 157/6200 | 204/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 15,77/4850 | 20/4000 | 265/1,500~4,500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước | ||
Hộp số | 6MT | 7DCT | |
Hệ thống treo ( trước/sau) | Macpherson/Thanh xoắn | ||
Kích thước lốp | 195/65R15 | 225/45R17 |
>>> Xem chi tiết Hyundai Elantra
Mua xe Hyundai Exter
Thông số | Hyundai Exter |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 3815 x 1710 x 1631 |
Sức chứa chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Số cửa | 5 |
Loại động cơ | Xăng Kappa 1.2L |
Dịch chuyển (cc) | 1197 |
Công suất tối đa | 82 Hp |
Momen xoắn cực đại | 114 Nm |
hộp số | 5 tốc độ |
Hệ thống treo trước | thanh chống McPherson |
Hệ thống treo sau | Trục dầm xoắn khớp nối |
Hệ thống phanh | Đĩa/ tang trống |
>>> Xem chi tiết Hyundai Exter
Mua xe Hyundai Creta
Có thiết kế trẻ trung, vận hành linh hoạt với khoảng sáng gầm xe lớn, Creta là sự lựa chọn hoàn hảo cho đô thị.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.315 x 1.790 x 1.630 |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm |
Khoảng sáng gầm cao | 200 mm |
Động cơ xăng | 4315 x 1790 x 1660 |
Dung tích động cơ (cc) | 1497 – SmartStream |
Công suất | 115 HP / 6300 Rpm |
Mô-men xoắn | 144 Nm / 450 Rpm |
Số tự động | CVT |
Hệ thống dẫn động | 2WD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 215/60R17 |
>>> Xem chi tiết Hyundai Creta
Mua xe Hyundai Tucson
Có bề dày lịch sử khá lâu đời tại Việt Nam, Tucson chứng minh cho người tiêu dùng thấy được chất lượng, sự bền bỉ cũng như luôn tiên phong trong việc tích hợp công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật Tucson 2023 | |||
Kích thước DxRxC | 4630 x 1865 x 1695 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2755mm | ||
Khoảng sáng gầm | 181mm | ||
Bán kính vòng quay | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải | 1576 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | Xăng, 1.6 TGDi | Xăng, NU 2.0 MPI | Dầu, R 2.0 CDRi |
Dung tích | 1.6L | 2.0L | |
Công suất | 180Ps / 5500 rpm | 156Ps / 6200 rpm | 185Ps / 4000 rpm |
Mô-men xoắn | 265Nm / 1500 – 4500 rpm | 192Nm / 4000 rpm | 416Nm / 1750 – 2750 rpm |
Hộp số | 7AT | 6AT | |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.2L/ 100km | 7.6L/ 100km | 5.2L/ 100km |
Lốp xe | 245/ 45 R19 | 225/ 60 R17 | 245/ 45 R19 |
Bình xăng | 62L |
>>> Xem chi tiết Hyundai Tucson
Mua xe Hyundai Santafe
Không có gì bàn cãi về sự chuẩn mực mà Santafe mang lại, sự linh hoạt trong đô thị, khả năng vận hành mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, khả năng đầm chắc, cách âm tốt khi di chuyển trên cao tốc…
Thông số kỹ thuật Santafe | ||
D x R x C (mm) | 4,770 x 1,890 1,680 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,45 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1789 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2510 | |
Số loại | Theta II 2.4 GDI | R 2.2 e-VGT |
Dung tích xi-lanh | 2.359 | 2.199 |
Công suất mã lực@vòng/phút | 188@6.000 | 200@3.800 |
Mô-men xoắn Nm@vòng/phút | 241Nm@4.000 | 441@1.750 – 2.750 |
Dung tích bình nhiên liệu | 71 | |
Hộp số | 6AT | 8AT |
Nhiên liệu | Xăng | Dầu |
Thông số lốp | 235/60R18 | |
Hệ thống treo trước/ sau | Mcpherson/ Liên kết đa điểm |
>>> Xem chi tiết Hyundai Santafe
Mua xe Hyundai Stargazer
Thông số | Stargazer |
Phân khúc | MPV |
Số chỗ | 7 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
Mâm xe (mm) | 17 inch |
Động cơ | 1.5L 4 xi lanh |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực) | 114 |
Mô-men xoắn (Nm) | 144 |
Hộp số | 6MT/ CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
>>> Xem chi tiết Hyundai Stargazer
Mua xe Hyundai Custin
Thông số | Hyundai Custin | |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4950 x 1850 x 1725 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 | |
Khoảng sáng (mm) | 170 | |
Cân nặng (kg) | 1712 | 1754 |
Bình nhiên liệu (L) | 58 | |
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI |
Công suất (hp/kw/rpm) | 170 / 125 / 5500 | 236 / 173.6 / 6000 |
Mô-men xoắn (Nm) | 253/1500-4000 | 253/1500-4000 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 210 |
Thông số lốp |
225/60R17 |
225/55R18 |
Hộp số | 8AT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | |
Phanh | Đĩa | |
Phanh tay | Điện tử |
>>> Xem chi tiết Hyundai Custin
Mua xe Hyundai Palisade
Thông số | Hyundai Palisade |
Số chỗ ngồi | 06 / 07 |
Kích thước DxRxC | 4995 x 1975 x 1785 |
Chiều dài cơ sở | 2900 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
203 |
Động cơ | 2.2 CRDI |
Công suất cực đại | 200/ 3800 (PS/rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 440/ 1750-2750 (Nm/rpm) |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Dẫn động | FWD/ HTRAC |
Treo trước/ sau | McPherson/ Liên kế đa điểm |
Phanh | Đĩa |
Lốp xe | 245/50R20 |
>>> Xem chi tiết Hyundai Palisade
Mua xe Hyundai Ioniq 5
Thông số | Hyundai Ioniq 5 | |
Chiều dài x rộng x cao | 4635 x 1890 x 1605 mm | |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm | |
Trọng lượng không tải | 2095 kg | |
Tổng trọng lượng xe | 2540 kg | |
Bán kính vòng quay | 6 m | |
Thân xe | SUV – 5 chỗ | |
Thông số | Ioniq 5 Prestige | Ioniq 5 Exclusive |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 5,2 giây | |
Tốc độ tối đa | 185 km/giờ | |
Phạm vi di chuyển | 415 km | 384km |
Tổng công suất | 217 Hp | 170 Hp |
Tổng mô-men xoắn | 350 Nm | 350 Nm |
Dung lượng Pin | 72,6 kWh | 58 kWh |
Loại Pin | Liti-ion | |
Thời gian sạc chậm (0->100%) | 6 -9 giờ | |
Thời gian sạc nhanh (10 – 80%) | 18 phút | |
Thông số lốp | 255/45 R20 | 235/55 R19 |
>>> Xem chi tiết Hyundai Ioniq 5
Mua xe Hyundai Ioniq 6
Thông số | Hyundai Ioniq 6 |
Ước tính phạm vi thựctrong khoảng | 320 – 635 km |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 5,1 giây |
Tốc độ tối đa | 185 km/giờ |
Tổng công suất | 239 kW (325 PS) |
Tổng mô-men xoắn | 605 Nm |
Dẫn động | AWD |
Pin | 77,4 kWh |
loại pin | Liti-ion |
Chiều dài | 4855 mm |
Bề rộng | 1880mm |
Chiều rộng với gương | 2144 mm |
Chiều cao | 1495 mm |
chiều dài cơ sở | 2950 mm |
Trọng lượng không tải (EU) | 2095 kg |
Tổng trọng lượng xe (GVWR) | 2520 kg |
khối lượng hàng hóa | 401L |
Tải trọng dọc tối đa | Không có dữ liệu |
Ghế ngồi | 5 người |
Isofix | Có, 2 chỗ ngồi |
Nền tảng | HMG E-GMP |
>>> Xem chi tiết Hyundai Ioniq 6
Mua bán xe cũ, Đổi xe Hyundai mới
Hyundai Đà Nẵng còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Hyundai mới tại Hyundai Đà Nẵng một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai Cũ & các dòng xe lướt hạng sang
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Hyundai Đà Nẵng!