Mục lục
- 1 Bảng Giá Xe 45 chỗ các thương hiệu
- 1.1 Chi phí lăn bánh xe thương mại 45 chỗ ngồi
- 1.2 Giá xe Hyundai Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 1.3 Giá xe Hyundai Aero Space 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 1.4 Giá xe Hyundai Hi Class 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 1.5 Giá xe Universe Haeco 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 1.6 Giá xe Samco Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 1.7 Giá xe Thaco Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
- 2 Thủ tục mua xe 45 chỗ ngồi trả góp?
- 3 Mua xe 16 chỗ ở đâu?
- 4 Mua bán ô tô 45 chỗ đã qua sử dụng
Giá xe 45 chỗ ngồi được nhập khẩu và lắp ráp trong nước bỏi các thương hiệu lớn như Hyundai, Thaco, Samco, Universe…. Các mẫu xe được các khách hàng kinh doanh vận tải hành khách, công ty, doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước tin dùng nhờ tính kinh tế, khả năng di chuyển bền bỉ và sự cao cấp trong từng chủng loại.
Bảng Giá Xe 45 chỗ các thương hiệu
Bảng giá xe thương mại 45 – 47 chỗ ngồi | (VND) |
Hyundai Universe Advance | 3.200.000.000 |
Hyundai Universe Advance Limousine Skybus | 3.800.000.000 |
Hyundai Universe Advance Full | 3.295.000.000 |
Hyundai Universe Premium | 3.390.000.000 |
Hyundai Universe Premium Full | 3.490.000.000 |
Hyundai Aero Space | 3.000.000.000 |
Samco Universe | 2.900.000.000 |
Universe Haeco | 2.550.000.000 |
Thaco Bluesky 120S W336E4 47 chỗ | 2.565.000.000 |
Thaco Bluesky 120S W336E4 Deluxe 47 chỗ | 2.755.000.000 |
Thaco Bluesky 120S W375E4 47 chỗ | 3.015.000.000 |
Thaco New Bluesky TB120S 47 chỗ | 3.025.000.000 |
>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác
Chi phí lăn bánh xe thương mại 45 chỗ ngồi
Các dòng xe thương mại 45 chỗ ngồi tại các tỉnh thành đều chịu mức thuế trước bạ 2% cùng biển số 500.000. Bên cạnh đó, các chi phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm … thường cao hơn khá nhiều so với các dòng xe du lịch.
Chi phí lăn bánh xe thương mại 45 – 47 chỗ ngồi | |
Thuế Trước Bạ | 2% |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 5.954.300 |
Phí cấp biển số | 500.000đ |
Ép biển mika chống nước | 350.000đ |
Phí Đăng kiểm | 340.000đ |
Lệ phí,đăng ký,nộp thuế,đăng kiểm | 3.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 7.080.000đ |
Giá xe Hyundai Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
Giá xe Hyundai Universe Advance 45 – 47 chỗ lăn bánh | 3.281.000.000 |
Giá xe Hyundai Universe Advance Limousine Skybus 45 – 47 chỗ lăn bánh | 3.893.000.000 |
Giá xe Hyundai Universe Advance Full 45 – 47 chỗ lăn bánh | 3.378.000.000 |
Giá xe Hyundai Universe Premium 45 – 47 chỗ lăn bánh | 3.475.000.000 |
Giá xe Hyundai Universe Premium Full 45 – 47 chỗ lăn bánh | 3.577.000.000 |
Thông số kỹ thuật
Thông số | Hyundai Universe 45 – 47 chỗ |
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
|
12,040 x 2,495 x 3,570 |
Vết bánh xe trước/sau | 2,076 x 1,850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6,120 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Trọng lượng không tải
|
12,395 kg |
Trọng lượng toàn tải | 16,000 kg |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 47 |
Kiểu
|
D6CK41E4 |
Loại động cơ | Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) | 12,742 |
Công suất cực đại (Ps) | 410/1,900 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 1,796/1,200 |
Bán kính quay vòng (m)
|
9.9 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 117.23 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 45.50% |
Hộp số
|
6MT |
Loại hộp số | 6S2110B0 |
Lốp | 12R22.5 |
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) |
Hệ thống phanh phụ jake | ● |
ABS/ASR | ● |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng. |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Giá xe Hyundai Aero Space 45 – 47 chỗ lăn bánh
- Giá xe Hyundai Aero Space 45 – 47 chỗ lăn bánh – 3.077.000.000
Giá xe Hyundai Hi Class 45 – 47 chỗ lăn bánh
- Giá xe Hyundai Hi Class 45 – 47 chỗ – (Liên hệ)
Thông số | Hyundai Hi Class 45 – 47 chỗ |
Chiều dài cơ sở | 4.390 |
Vết bánh xe trước/ sau (mm) | 1.910/1.740 |
Kích thước bao D x R x C | 8.990/2.300/3035 |
Tự trọng (Kg) | 3.825 |
Trọng lượng toàn bộ | 10.14 |
Khoảng sáng gầm xe | 195 |
Số chỗ ngồi | 39 |
Loại | D6DA22 |
Kiểu | Động cơ Diesel, Turbo tăng áp làm mát bằng nước. |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Công suất động cơ /Max. Power (ps/rpm) | 220/2500 |
Đường kính x hành trình piston/Bore x Stroke (mm) | 109 x 118 |
Dung tích xy lanh (cc) | 6.606 |
Mômen xoắn lớn nhất (Kg.m/rpm) | 65/1.700 |
Tỉ số nén | 17.6:1 |
Bơm áp cao | Bosch in – time type |
Ly hợp | Điều khiển bằng thủy lực, có trợ lực khí nén, đĩa ly hợp đơn khô |
Hộp số – Loại | 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh | Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống treo | Lò xo khí |
Cỡ lốp và công suất bánh xe | 7.50 x 18 – 16PR/600S x 18 -135 |
Loại | Bánh trước đơn, bánh sau đôi |
Góc vòng quay: – Trong | 470 ± 1 |
Góc vòng quay: – Ngoài | 33.90±1 |
Bình Acquy | 24VOLTS-120AH |
Thùng nhiên liệu | 200 liters, steel |
Điều hòa nhiệt độ | 21.000 (4 quạt /4 fan) |
THÂN XE | |
Vỏ, khung ,sàn | Linh kiện chính hãng nhập khẩu từ Hyundai |
Khung gầm | Hyundai Aero Town Long Body |
Cửa khách | Loại gấp, đóng mở bằng điện /Folding type, electric operation |
Cửa sổ | Kính an toàn, loại trượt /Safe Glasses, slide type |
Kính chắn gió | Kính an toàn, có hệ thống sưởi kính /Safe glasses with defroster |
Kính chiếu hậu | Có hệ thống sưỡi kính /With defroster |
Nội, ngoại thất | Hiện đại, sang trọng, nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc |
Giá xe Universe Haeco 45 – 47 chỗ lăn bánh
- Giá xe Universe Haeco 45 – 47 chỗ – 2.550.000.000 đ
Thông số
- Số chỗ ngồi: 47 chỗ
- Nhãn hiệu: HAECO UNIVERSE K47S
- Kích thước (dài x rộng x cao): 12160 x 2500 x 3450 (mm)
- Model động cơ: YC6MK380-30
- Công suất cực đại: 276/1900 (kW/vòng/phút)
- Dung tích xy lanh: 10.338 cc
- Moment xoắn cực đại: 1650/1500 (N.m/vòng/phút)
- Hệ thống nhiên liệu : Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng phun dầu điện tử CRDi, tăng áp, làm mát bằng nước.
- Hộp số:Fastgear Mỹ 6DS180T, 6 số tiến,1 số lùi.
- Bộ ly hợp: VALEO HYUNDAI, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén,tổng côn Hyundai Universe.
- Cầu: Fangsheng ruột cầu nhập khẩu Hàn Quốc
- Hệthống treo: 100% bầu hơi Firestone-Mỹ, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống lái: Trục vít Ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực.
- Hệ thống phanh:WabcoHyundai, tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, trang bị hệ thống ABS.
- Lốp Michelin: trước/sau 12R22.5/ Dual 12R22.5
- Lazang hợp kim thép.
- Ghế hành khách bọc simili cao cấp, kiểu 2-2. Có trang bị lỗ cắm sạc USB hoặc không tùy chọn
- Ghế tài xế cân bằng hơi tự động nhập khẩu Hàn Quốc.
- Giá hành lý lắp ráp CKD, nắp đèn, ốp cao su bọc nhôm giá hành lý nhập khẩu của Mobis (không có nắp cốp).
- Hệ thống âm thanh DVD + radio AM/FM, Bluetooth, camera lùi, màn hình LCD 7”, nút điều khiển trên vô lăng.
- Không trang bị tivi 32 inch và tủ lạnh.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy điện,kính cửa sổ tài xế điều chỉnh điện.
- Cửa hành khách đóng mở dạng trượt bằng khí nén nhập khẩu 100% Hàn Quốc,kính hông dạng kính liền,rèm cửa cao cấp.
- Hệ thống đèn trần 3D nhập khẩu Hàn Quốc, đèn đọc sách, đèn ngủ, đèn LED sangtrọng.
- Cụm công tắc táp lô, vô lăng Hyundai.
- Toàn bộ hệ thống điều hòa nhập khẩu 100% Hàn Quốc.
- Xe được sơn theo công nghệ ICI (Màu sơn tự chọn).
Giá xe Samco Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
- Giá xe Samco Universe 45 – 47 chỗ – 2.900.000.000
Thông số | Samco Universe 45 – 47 chỗ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12200 x 2500 x3560 |
Chiều dài cơ sở | 6150 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 10100 |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải | 12100 |
Trọng lượng toàn bộ | 15950 |
Số chỗ Seats | 45 ghế, 2 ghế cho tài xế và phụ xe |
Cửa lên xuống | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén |
Kiểu | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra |
XE NỀN | CHASISS TRUNG QUỐC |
ĐỘNG CƠ | ENGINE DOOSAN Euro 4 |
Kiểu Model | DL08S |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Type | Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy – lanh (cc) | 7640 |
Tỷ số nén | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình (mm) | 108 x 139 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) | 250/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 1422/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 396 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp | 1 điã ma sát khô; dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | Cơ khí 5 tiến + 1 lùi 5 forword + reverse |
Tỷ số truyền | 6,597 – 4,207 – 2,432 – 1,509 – 1,000 – R: 6,896 |
Hệ thống lái | TRANSMISSION |
Kiểu | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thuỷ lực, điều chỉnh độ nghiêng, cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | STEERING |
Phanh chính | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 2 dòng độc lập |
Phanh tay | Khí nén + Lò xo tích năng tác động nên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi ( kết hợp ống giảm chấn thuỷ lực ) |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không xăm Maxxis 12R22,5 | Tubeless Maxxisn 12R22,5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp | 24V |
Ắc-quy | 2 x (12V – 195AH) |
ĐIỀU HOÀ | AIR – CONDITIONER |
Hiệu/ Kiểu | Denso DJP-M |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí | DVD-08 loa, Mixer audio, Ampli, Ổ cứng HDD 500G, Tủ sách báo |
Audio and video system | DVD-08 speaker, Mixer audio, Amplifire, HĐ 500G, bookcase |
Giá xe Thaco Universe 45 – 47 chỗ lăn bánh
Giá xe Thaco Bluesky 120S W336E4 47 chỗ lăn bánh | 2.565.000.000 |
Giá xe Thaco Bluesky 120S W336E4 Deluxe 47 chỗ lăn bánh | 2.755.000.000 |
Giá xe Thaco Bluesky 120S W375E4 47 chỗ lăn bánh | 3.015.000.000 |
Giá xe Thaco New Bluesky TB120S 47 chỗ lăn bánh | 3.025.000.000 |
Thông số Thaco Universe 45 – 47 chỗ
- Loại động cơ: HYUNDAI D6CB động cơ Diesel, loại 4 kỳ, 06 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
- Dung tích xylanh (cc): 12.344 cc
- Đường kính hành trình piston (mm): 133 x 155
- Công suất lớn nhất (Ps/vòng phút): 410/1900
- Mômen xoắn lớn nhất (Nm/vòng phút): 1480/1500
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 400
- Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao) (mm): 12.050 x 2.500 x 3.700
- Chiều dài cơ sở (mm): 6.150
- Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
- Trọng lượng (kg):
- Trọng lượng bản thân: 12.800 Kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.500 Kg
- Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
- Trước/sau: Bầu hơi kết hợp ống giảm chấn thủy lực (02 bầu hơi/04 bầu hơi).
- Hệ thống lái: Trục vít êcu bi trợ lực thủy lực
- Lốp xe trước/sau: 12R22.5/ Dual 12R22.5
- Khả năng leo dốc (%): ≤30
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤10,1
- Tốc độ tối đa : 126 km
Thủ tục mua xe 45 chỗ ngồi trả góp?
Mua xe 45 chỗ ngồi trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe 45 chỗ trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe 45 chỗ trả góp?
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe 45 chỗ trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.
Mua xe 16 chỗ ở đâu?
Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe 16 chỗ ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các showroom chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại 16 chỗ ngồi tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.
Mua xe ô tô 45 chỗ tại Miền Bắc
Liên hệ trực tiếp
Mua xe ô tô 45 chỗ tại Miền Trung và Tây Nguyên
Liên hệ trực tiếp
Mua xe ô tô 45 chỗ tại Miền Nam
Liên hệ trực tiếp
Mua bán ô tô 45 chỗ đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô 45 chỗ cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe 45 chỗ lướt, 45 chỗ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!