Mục lục
Giới thiệu đại lý xe tải Hino Sơn La
Đại lý xe tải Hino Sơn La nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của xe tải Hino Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe tải Hino Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Đại lý xe tải Hino Sơn La người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
Bảng giá xe tải Hino tại Sơn La
Giá xe tải Hino 1.9 tấn XZU650L
Giá xe tải Hino 1.9 tấn XZU650L | (VND) |
Hino 1.9 tấn XZU650L thùng lửng | 640.000.000 VNĐ |
Hino 1.9 tấn XZU650L thùng kín | 650.000.000 VNĐ |
Hino 1.9 tấn XZU650L thùng bạt | 640.000.000 VNĐ |
Hino 1.9 tấn XZU650L thùng bảo ôn | 795.000.000 VNĐ |
Hino 1.5 tấn XZU650L thùng đông lạnh | 904.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Suzuki
Giá xe tải Hino 3.5 tấn XZU342L
Giá xe tải Hino XZU342L | (VND) |
Hino 3t5 XZU342L thùng lửng | 580.000.000 VNĐ |
Hino Dutro 3t5 XZU342L thùng kín | 590.000.000 VNĐ |
Hino 3t49 XZU342L thùng bạt | 585.000.000 VNĐ |
Hino 4t8 XZU342L thùng đông lạnh | 850.000.000 VNĐ |
Hino 4t5 XZU342L thùng kín bửng nâng | 685.000.000 VNĐ |
Hino 5 tấn thùng lửng – Dutro XZU342L | 600.000.000 VNĐ |
Hino 4T5 thùng bảo ôn – Dutro XZU342L | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải Isuzu
Giá xe tải Hino 3t5 XZU720L
Giá xe tải Hino XZU720L | (VND) |
Hino 3t5 XZU720L thùng kín | 693.000.000 VNĐ |
Hino 3t45 XZU720L thùng bạt | 688.000.000 VNĐ |
Hino 3 tấn thùng bảo ôn – XZU720L | 835.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Hyundai
Giá xe tải Hino 4.5 tấn XZU730L
Giá xe tải Hino XZU730L | (VND) |
Hino 4t9 XZU730L thùng kín | 750.000.000 VNĐ |
Hino 4t5 thùng kín – XZU730L | 750.000.000 VNĐ |
Hino 5 tấn XZU730L thùng bạt | 748.000.000 VNĐ |
Hino 4t9 XZU730L thùng lửng | 735.000.000 VNĐ |
Hino 4t8 XZU730L thùng lửng bửng nâng | 740.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Daewoo
Giá xe tải Hino 6 tấn FC
Giá xe tải Hino 6 tấn | (VND) |
Hino 6.2 tấn thùng bảo ôn – FC99JJTC | 1.090.000.000 VNĐ |
Hino 7 tấn thùng mui bạt – FC9JJTC | 930.000.000 VNĐ |
Hino 6T7 thùng lửng – FC9JNTC | 945.000.000 VNĐ |
Hino 6T7 thùng lửng – FC9JLTC | 915.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn thùng bảo ôn – FC9JLTC | 1.100.000.000 VNĐ |
Hino 6T4 thùng kín – FC9JLTC | 945.000.000 VNĐ |
Hino 6T5 thùng mui bạt – FC9JLTC | 940.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn thùng mui bạt – FC9JJTA | 898.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn thùng kín – FC9JJTA | 900.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn thùng bảo ôn – FC9JJTA | 1.030.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn FC9JLTA thùng lửng | 895.000.000 VNĐ |
Hino 5.4 tấn thùng bạt – FC9JNTA | Đang cập nhật |
Hino 6T5 thùng kín – FC9JJTC | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải JAC
Giá xe tải Hino 8 tấn FG
Giá xe tải Hino 8 tấn | (VND) |
Hino 8T5 thùng lửng – FG8JT7A | 1.360.000.000 VNĐ |
Hino 8.5 tấn thùng chở kính – FG8JP7A | 1.400.000.000 VNĐ |
Hino 7T6 thùng kín – FG8JJ7A | 1.330.000.000 VNĐ |
Hino 7T8 thùng mui bạt – FG8JT7A | 1.390.000.000 VNĐ |
Hino 8T2 thùng bạt – FG8JP7A | 1.350.000.000 VNĐ |
Hino 9T5 thùng mui bạt – FG8JPSN | 1.440.000.000 VNĐ |
Hino 7 tấn thùng kín 9m8 – FG8JPSU | 1.422.000.000 VNĐ |
Hino 8T8 thùng mui bạt – FG8JPSB | 1.338.000.000 VNĐ |
Hino 8T1 thùng kín – FG8JPSL | 1.340.000.000 VNĐ |
Hino 6T7 thùng bảo ôn – FG8JPSU | 1.550.000.000 VNĐ |
Hino 8T3 thùng bảo ôn – FG8JPSB | 1.530.000.000 VNĐ |
Hino 7T6 thùng bảo ôn – FG8JPSL | 1.560.000.000 VNĐ |
Hino FG8JPSB 8T6 thùng lửng | 1.290.000.000 VNĐ |
Hino 8 tấn FG thùng đông lạnh | 2.160.000.000 VNĐ |
Hino 7 tấn thùng bảo ôn – FG8JT7A | Đang cập nhật |
Hino 8 tấn thùng bảo ôn – FG8JT7A | Đang cập nhật |
Hino 7.5 tấn thùng bảo ôn – FG8JP7A | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải Fuso
Giá xe tải Hino 15 tấn FL
Giá xe tải Hino 15 tấn | (VND) |
Hino 15 tấn thùng kín – FL8JW7A | 1.775.000.000 VNĐ |
Hino 15 tấn thùng kín – FL8JT7A | 1.705.000.000 VNĐ |
Hino 15T5 thùng lửng – FL8JT7A | 1.665.000.000 VNĐ |
Hino 15T3 thùng mui bạt – FL8JT7A | 1.685.000.000 VNĐ |
Hino 15 tấn thùng mui bạt – FL8JW7A | 1.750.000.000 VNĐ |
Hino 14T3 thùng mui bạt – FL8JW7A | 1.750.000.000 VNĐ |
Hino 15T6 thùng mui bạt – FL8JTSA | 1.600.000.000 VNĐ |
Hino 15 tấn FL8JTSL thùng bạt | 1.650.000.000 VNĐ |
Hino 15 tấn thùng mui kín – FL8JTSL | 1.670.000.000 VNĐ |
Hino FL8JTSA 16T3 thùng lửng | 1.570.000.000 VNĐ |
Hino FL8JTSL 15T8 thùng lửng | 1.620.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Shacman
Giá xe tải Hino gắn cẩu
Giá xe Hino gắn cẩu | (VND) |
Hino 2 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV346 | 1.190.000.000 VNĐ |
Hino 3t4 XZU730L gắn cẩu Unic URV343 | 1.215.000.000 VNĐ |
Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV343 | 1.125.000.000 VNĐ |
Hino 3t5 XZU730L gắn cẩu Unic URV345 | 1.275.000.000 VNĐ |
Hino 2 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV345 | 1.165.000.000 VNĐ |
Hino 2t5 XZU720L gắn cẩu Unic URV345 | 1.192.000.000 VNĐ |
Hino 2t9 XZU720L gắn cẩu Unic URV344 | 1.135.000.000 VNĐ |
Hino 3t5 XZU730L gắn cẩu Unic URV344 | 1.160.000.000 VNĐ |
Hino 1t2 XZU650 gắn cẩu Unic URV233 | 990.000.000 VNĐ |
Hino 1t2 XZU650 gắn cẩu Unic URV293 | 1.020.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn – FC9JLTA | 1.385.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn gắn cẩu 3 tấn 6 khúc – FC9JLTA | 1.170.000.000 VNĐ |
Hino FC 6 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 khúc URV550 | 1.280.000.000 VNĐ |
Hino FC9JLTA 3T4 gắn cẩu Unic URV545 | 1.495.000.000 VNĐ |
Hino FC9JLTA 3T45 gắn cẩu Unic URV544 | 1.580.000.000 VNĐ |
Hino FG8JP7A 6T8 gắn cẩu Unic URV555 | 2.075.000.000 VNĐ |
Hino FG8JP7A 5T7 gắn cẩu Unic URV546 | 1.983.000.000 VNĐ |
Hino FG8JPSU 5T9 gắn cẩu Unic URV555 | 2.085.000.000 VNĐ |
Hino FC9JLTC 5.2 tấn gắn cẩu Unic URV345 | Đang cập nhật |
Hino FC9JLTC 5.6 tấn gắn cẩu Unic URV343 | Đang cập nhật |
Hino FC9JNTC 4.9 tấn gắn cẩu Unic URV346 | Đang cập nhật |
Hino FC9JLTC 5.3 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
Hino FC9JNTC 4.6 tấn gắn cẩu Unic URV343 | Đang cập nhật |
Hino FC9JLTA 4T1 gắn cẩu Unic URV345 | Đang cập nhật |
Hino FC9JLTA 3T5 gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
Hino FC9JLTA 4T9 gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
Hino FG8JPSB 6T5 gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
Hino FG8JT7A 7 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
Hino FG8JP7A 6 tấn gắn cẩu Unic URV547 | Đang cập nhật |
Hino FG8JP7A 6T7 gắn cẩu Unic URV635 | Đang cập nhật |
Hino FG8JPSL 6T5 gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
Hino FG8JPSN 8T2 gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
Hino FG8JPSB 7T2 gắn cẩu Unic URV504 | Đang cập nhật |
Hino FL8JT7A 13 tấn gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
Hino 13 tấn FL8JT7A gắn cẩu Unic URV504 | Đang cập nhật |
Hino FL8JW7A 3 chân 13 tấn gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
Hino FL8JTSA 3 chân 14 tấn gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
Hino FL8JTSG 3 chân 14 tấn gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
Hino FL8JTSG 15 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
Hino FL8JTSA 12 tấn gắn cẩu Unic URV805 | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải FAW
Giá xe ép rác Hino
Giá xe ép rác Hino | (VND) |
Hino 6 khối WU342L | Đang cập nhật |
Hino 9 khối FC9JESW | Đang cập nhật |
Hino 14 khối FG8JJSB | Đang cập nhật |
Hino 20 khối FM9JNSA | Đang cập nhật |
Hino 6 khối WU342L | Đang cập nhật |
Hino thùng rời 10 khối FC9JESW | Đang cập nhật |
Hino thùng rời 15 khối FG8JJSB | Đang cập nhật |
Hino 20 khối FM | Đang cập nhật |
Hino thùng rời 20 Khối FM8JNSA | Đang cập nhật |
Thùng Rời Hooklift Hino FM 21 Khối | Đang cập nhật |
Thùng Rời Hooklift Hino FG 10 Khối | Đang cập nhật |
Thùng Rời Hooklift Hino WU342L 6 Khối | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải Howo
Giá xe đầu kéo Hino
Giá xe đầu kéo Hino | (VND) |
Hino 6 khối WU342LHino 2 cầu sức kéo 60 tấn – SS1EKV | 1.580.000.000 VNĐ |
Hino 1 cầu 410ps SH1EEVA | Đang cập nhật |
Hino cabin nóc cao 02 giường-SS2P-406 | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải TMT Cửu Long
Giá xe ben Hino
Giá xe ben Hino | (VND) |
Hino 3.5 tấn – Dutro WU342L 110HD | 625.000.000 VNĐ |
Hino 6 tấn – FC9JETA | 1.440.000.000 VNĐ |
Hino 8 tấn – FG8JJ7A | 1.460.000.000 VNĐ |
Hino 15 tấn FM8JN7A | 1.980.000.000 VNĐ |
Hino 4.7 tấn – XZU342L | Đang cập nhật |
Hino 6.4 tấn – FC9JETC | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải TMT Cửu Long
Giá xe bồn Hino
Giá xe Hino bồn xăng dầu | (VND) |
Hino 6 khối Dutro WU342L chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Hino FC 7 khối chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Hino FC 7 khối chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Hino 16 khối FM | Đang cập nhật |
Hino 3 chân 20 khối chở xăng – FM8JNSA | Đang cập nhật |
Hino 3 chân 20 khối FM chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Hino 3 chân 20 khối FL chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino chở sữa | (VND) |
Hino FG 8 tấn 8 khối | Đang cập nhật |
Hino FM 14 khối – FM8JN7A | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino chở thức ăn gia súc | (VND) |
Hino FC 5 tấn chở thức ăn gia súc 8.5 khối | Đang cập nhật |
Hino FM 3 chân chở thức ăn gia súc 23 khối | Đang cập nhật |
Hino 3 chân FL 24 khối chở thức ăn gia súc | Đang cập nhật |
Hino FG 13 khối chở thức ăn gia súc | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino chữa cháy | (VND) |
Hino FM8JN7A chữa cháy 8 khối | Đang cập nhật |
Hino FC9JESW chữa cháy 4 khối | Đang cập nhật |
Hino FG8JJSB chữa cháy 5 khối | Đang cập nhật |
Hino W342L-NKMTJD3 chữa cháy 3 khối | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino chở nước | (VND) |
Hino FC9JESW chở nước rửa đường 6 khối | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino hút bùn chất thải | (VND) |
Hino FC 5 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
Hino WU342L 3 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
Hino FM8JNSA 12 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
Giá xe bồn Hino quét đường hút bụi | (VND) |
Hino Dutro 4 khối – WU342L | Đang cập nhật |
Hino 4.5 khối – FC9JJSW | Đang cập nhật |
Hino 5 khối – FC9JETA | Đang cập nhật |
Hino 6 khối – FG8JJSB | Đang cập nhật |
>> Xem thêm giá xe tải Dongfeng
Mua xe tải Hino trả góp tại Hino Sơn La
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại đại lý xe tải Hino Sơn La
Tại đại lý xe tải Hino Sơn La , người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 300 triệu đồng khi mua xe tải Hino tại Sơn La
Bảng tính gốc lãi phải trả trong 3 năm | ||||
Số tiền vay | 300,000,000 triệu | |||
Thời gian vay | 30 | Tháng | ||
Lãi suất | 9.0% | |||
Tháng | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L |
0 | 300,000,000 | |||
1 | 290,000,000 | 10,000,000 | 2,250,000 | 12,250,000 |
2 | 280,000,000 | 10,000,000 | 2,175,000 | 12,175,000 |
3 | 270,000,000 | 10,000,000 | 2,100,000 | 12,100,000 |
4 | 260,000,000 | 10,000,000 | 2,025,000 | 12,025,000 |
5 | 250,000,000 | 10,000,000 | 1,950,000 | 11,950,000 |
6 | 240,000,000 | 10,000,000 | 1,875,000 | 11,875,000 |
7 | 230,000,000 | 10,000,000 | 1,800,000 | 11,800,000 |
8 | 220,000,000 | 10,000,000 | 1,725,000 | 11,725,000 |
9 | 210,000,000 | 10,000,000 | 1,650,000 | 11,650,000 |
10 | 200,000,000 | 10,000,000 | 1,575,000 | 11,575,000 |
11 | 190,000,000 | 10,000,000 | 1,500,000 | 11,500,000 |
12 | 180,000,000 | 10,000,000 | 1,425,000 | 11,425,000 |
13 | 170,000,000 | 10,000,000 | 1,350,000 | 11,350,000 |
14 | 160,000,000 | 10,000,000 | 1,275,000 | 11,275,000 |
15 | 150,000,000 | 10,000,000 | 1,200,000 | 11,200,000 |
16 | 140,000,000 | 10,000,000 | 1,125,000 | 11,125,000 |
17 | 130,000,000 | 10,000,000 | 1,050,000 | 11,050,000 |
18 | 120,000,000 | 10,000,000 | 975,000 | 10,975,000 |
19 | 110,000,000 | 10,000,000 | 900,000 | 10,900,000 |
20 | 100,000,000 | 10,000,000 | 825,000 | 10,825,000 |
21 | 90,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
22 | 80,000,000 | 10,000,000 | 675,000 | 10,675,000 |
23 | 70,000,000 | 10,000,000 | 600,000 | 10,600,000 |
24 | 60,000,000 | 10,000,000 | 525,000 | 10,525,000 |
25 | 50,000,000 | 10,000,000 | 450,000 | 10,450,000 |
26 | 40,000,000 | 10,000,000 | 375,000 | 10,375,000 |
27 | 30,000,000 | 10,000,000 | 300,000 | 10,300,000 |
28 | 20,000,000 | 10,000,000 | 225,000 | 10,225,000 |
29 | 10,000,000 | 10,000,000 | 150,000 | 10,150,000 |
30 | 0 | 10,000,000 | 75,000 | 10,075,000 |
Cách chi phí lăn bánh ô tô tải Hino
Bảng tính chi phí đăng ký khi xe lăn bánh | |
Thuế trước bạ: | 2% |
Biển số Hà Nội, TPHCM, Tỉnh | 500.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 12 tháng |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ dưới 4.000 kg | 2.160.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 4.000 kg đến dưới 8.500 kg | 3.240.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 8.500 kg đến dưới 13.000 kg | 4.680.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo đến dưới 19.000 kg | 7.080.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg | 8.640.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg | |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 27.000 kg trở lên | 12.480.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 27.000 kg đến dưới 40.000 kg | |
Xe ô tô đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 40.000 kg trở lên | 17.160.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 12 tháng |
Xe tải dưới 3 tấn | 853.000 |
Xe tải 3 đến 8 tấn | 1.660.000 |
Xe tải 8 đến 15 tấn | 2.746.000 |
Xe tải trên 15 tấn | 3.200.000 |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.8% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Đây là các chi phí cố định khi đi đăng ký một chiếc xe tải theo tải trọng |
>> Thông tin giá xe được lấy từ website Hino chính hãng
Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe tải Hino Sơn La
Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, thùng xe và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe tải Hino Sơn La luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.
- Đăng ký nhận báo giá
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
- Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Mua xe tải Hino Cũ, Đổi xe tải Hino mới
Đại lý xe tải Hino Sơn La còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Hino mới tại Đại lý xe tải Hino Sơn La một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Hino Sơn La !