Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Giới thiệu đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Yamaha Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Yamaha. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện 

Tại đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

Đại lý trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Bảng giá xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Bảng giá xe máy, mô tô Yamaha được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Bảng giá xe máy Yamaha
Giá bán lẻ đề xuất
EXCITER 155 VVA GIỚI HẠN MASTER ART OF STREET 51.990.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA 60 NĂM YAMAHA TRANH TÀI MOTOGP 52.490.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA MONSTER ENERGY MOTOGP 51.990.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA GP 51.090.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA GIỚI HẠN 51.090.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA CAO CẤP 50.590.000 VNĐ
EXCITER 155 VVA TIÊU CHUẨN 47.590.000 VNĐ
Exciter 150 Giới hạn 45.300.000 VNĐ
Exciter 150 RC 44.800.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Jupiter FI giới hạn 30.000.000 VNĐ
Jupiter FI tiêu chuẩn 30.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Jupiter Finn tiêu chuẩn 27.500.000 VNĐ
Jupiter Finn cao cấp 28.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Sirius RC Vành Đúc 21.700.000 VNĐ
Sirius Phanh đĩa 20.500.000 VNĐ
Sirius Phanh cơ 18.800.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
SIRIUS FI PHANH ĐĨA 22.000.000 VNĐ
SIRIUS FI PHANH CƠ 21.000.000 VNĐ
SIRIUS FI VÀNH ĐÚC 23.800.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
FreeGo S đặc biệt  33.800.000 VNĐ
FreeGo tiêu chuẩn  29.900.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Grande đặc biệt  50.300.000 VNĐ
Grande giới hạn  51.000.000 VNĐ
Grande tiêu chuẩn  45.900.000 VNĐ
Grande Blue Core Hybrid tiêu chuẩn 45.200.000 VNĐ
Grande Blue Core Hybrid giới hạn 49.600.000 VNĐ
Grande Blue Core Hybrid đặc biệt 49.100.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Janus giới hạn 31.900.000 VNĐ
Janus đặc biệt 31.400.000 VNĐ
Janus tiêu chuẩn 28.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
Latte giới hạn 38.300.000 VNĐ
Latte tiêu chuẩn 37.800.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
NVX 155 VVA Monster Energy Yamaha MotoGP 55.500.000 VNĐ
NVX 155 VVA 54.500.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
MT-03 129.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
MT-15 69.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
YZF-R15  78.000.000 VNĐ
YZF-R15M  86.000.000 VNĐ
YZF-R15M giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP 87.000.000 VNĐ
YZF-R15M giới hạn Monster Energy Yamaha MotoGP 87.000.000 VNĐ
YZF-R15 70.000.000 VNĐ
Mẫu xe
Giá bán lẻ đề xuất
YZF-R3 132.000.000 VNĐ

Lưu ý: Giá xe máy Yamaha tại Vĩnh Tường Vĩnh Phúc có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Yamaha Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.

>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Yamaha chính hãng

Các mẫu xe máy Yamaha đang bán

Các dòng xe máy, mô tô Yamaha sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc .

Yamaha SIRIUS 

Hình ảnh xe Yamaha Sirius
Thông số Yamaha SIRIUS 
Loại 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 50.0 × 57.9 mm
Tỷ số nén 9.3:1
Công suất tối đa 6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện và Cần đạp
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt, áp suất
Dung tích dầu máy 1.0L
Dung tích bình xăng 4.0L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,65
Hệ thống đánh lửa T.C.I
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số dạng quay vòng
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Độ lệch phương trục lái 26° 30’ / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau Nhún lò xo
Phanh trước Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống
Phanh sau Tang trống/ Tang trống
Lốp trước 70/90-17 M/C 38P (Có săm)
Lốp sau 80/90-17 M/C 50P (Có săm)
Đèn trước 12V 35/35W
Đèn trước/đèn sau 12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2
Kích thước (dài x rộng x cao) 1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm
Độ cao yên xe 775 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,235 mm
Độ cao gầm xe 155 mm
Trọng lượng ướt 98 kg (đầy xăng và nhớt máy)
Dung tích bình xăng 4.0L
Dung tích dầu máy 1.0L

>>> Xem chi tiết Yamaha Sirius

Yamaha Jupiter 

Hình ảnh xe Yamaha Jupiter Finn
Thông số Yamaha Jupiter 
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1643
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7

>>> Xem chi tiết Yamaha Jupiter

Yamaha EXCITER 150

Hình ảnh xe Yamaha Exciter
Thông số Yamaha EXCITER 150
Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155 cc
Đường kính và hành trình piston 58.0 × 58.7 mm
Tỷ số nén 10.5:1
Công suất tối đa 17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút
Mô men cực đại 14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.09l/100km
Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số
Két làm mát 110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)
Loại khung Khung xương sống
Độ lệch phương trục lái 25°50′ / 87 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston
Phanh sau Phanh đĩa đơn thủy lực
Lốp trước 90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
Lốp sau 120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Giảm xóc trước Ống lồng
Giảm xóc sau Càng sau
Đèn trước/đèn sau LED / 12V, 10W×2
Kích thước (dài x rộng x cao) 1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm
Độ cao gầm xe 150 mm
Trọng lượng ướt 121 kg
Dung tích bình xăng 5.4 lít
Dung tích dầu máy 1.1 L

>>> Xem chi tiết Yamaha Exciter

Yamaha FREEGO 

Hình ảnh xe Yamaha FreeGo
Thông số Yamaha FREEGO 
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy – lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính và hành trình piston 52,4 × 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,03
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,420 – 0,810 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 90 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 80 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực trang bị ABS
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 100/90 – 12 59J (Không săm)
Lốp sau 110/90 – 12 64L (Không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau 21.0 W/5.0 W
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
Độ cao yên xe 780 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.275 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Trọng lượng ướt 102 kg
Ngăn chứa đồ (lít) 25

>>> Xem chi tiết Yamaha Freego

Yamaha GRANDE 

Hình ảnh xe Yamaha Grande
Thông số Yamaha GRANDE 
Loại Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9 mm
Tỷ số nén 11.0 : 1
Công suất tối đa 6.1 kW(8.3PS)/6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Dầu bôi trơn
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4.0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1.66
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp Khô
Tỷ số truyền động 2.216-0.748 :1
Loại khung Underbone
Độ lệch phương trục lái 26.7 độ
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực, ABS
Phanh sau Phanh tang trống
Lốp trước 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y)
Lốp sau 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220)
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu
Đèn trước LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1820mm x 684mm x 1155mm
Độ cao gầm xe 127mm
Trọng lượng ướt 101 kg

>>> Xem chi tiết Yamaha Grande

Yamaha JANUS

Hình ảnh xe Yamaha Janus
Thông số Yamaha JANUS
Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5 : 1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút
Mô men cực đại 9,6 Nm (1,0 kgf-m)/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,294 – 0,804 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động
Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26°30 / 100 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực
Phanh sau Phanh tang trống
Lốp trước 80/80-14M/C 43P
Lốp sau 110/70-14M/C 56P
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm
Độ cao yên xe 769 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Trọng lượng ướt 99 kg
Ngăn chứa đồ (lít) 14.2

>>> Xem chi tiết Yamaha Janus

Yamaha LATTE

Hình ảnh xe Yamaha Lattte
Thông số Yamaha LATTE
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 0.459027778
Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 5,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,286 – 0,770 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Loại khung Sườn thấp
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 81 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 68 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 90/90 – 12 44J (Lốp không săm)
Lốp sau 100/90 – 10 56J (Lốp không săm)
Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
Đèn sau 21.0 W/5.0 W
Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 100kg
Ngăn chứa đồ (lít) 37

>>> Xem chi tiết Yamaha Latte

Yamaha NVX

Hình ảnh xe Yamaha NVX
Thông số Yamaha NVX
Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc
Đường kính và hành trình piston 58 x 58,7mm
Tỷ số nén 11,6:1
Công suất tối đa 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích bình xăng 5,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,19
Tỷ số truyền động 2,300-0,724:1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Loại khung Backbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu
Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm
Phanh sau Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn trước/đèn sau LED/ 12V, 10Wx2
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.980mm x 700mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.350mm
Độ cao gầm xe 145mm
Trọng lượng ướt 125kg
Dung tích bình xăng 5,5L
Ngăn chứa đồ (lít) 25

>>> Xem chi tiết Yamaha NVX

Yamaha MT-03

Hình ảnh xe Yamaha MT-03
Thông số Yamaha MT-03
Loại 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC
Bố trí xi lanh 2 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (CC) 321
Đường kính và hành trình piston 68 mm x 44,1 mm
Tỷ số nén 11,2:1
Công suất tối đa 30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút
Mô men cực đại 29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 2,4 lít
Dung tích bình xăng 14 lít
Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa TCI
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 2,50 – 0,78
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số
Loại khung Thép biên dạng kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược (Upside Down)
Hành trình phuộc trước 130 mm
Độ lệch phương trục lái 25° / 95mm
Hệ thống giảm xóc sau Phuộc nhún và lò xo
Hành trình giảm xóc sau 125 mm
Phanh trước Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm
Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm
Lốp trước 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 2090 x 755 x 1070 (mm)
Độ cao yên xe 780 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1380 mm
Độ cao gầm xe 160 mm
Trọng lượng ướt 168 kg
Dung tích bình xăng 14 lít
Dung tích dầu máy 2,4 lít

>>> Xem chi tiết Yamaha MT 03

Yamaha MT-07

Hình ảnh xe Yamaha MT-07

Thông số Yamaha MT-07

  • Động cơ Crossplane 2 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 689cc
  • Đường kính x hành trình piston 80.0 × 68.6 (mm)
  • Tỉ số nén 11.5:1
  • Công suất cực đại 73 mã lực tại 8,750 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,500 vòng/phút
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt
  • Hộp số 6 cấp
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Tiêu thụ nhiên liệu 4.2 L/100 km
  • Khí thải Euro 5, 98g/km
  • Khung xe Kim cương
  • Góc lái 24.50º
  • Độ trượt 90 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB ống lồng
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
  • Hành trình phuộc trước 130 mm
  • Hành trình phuộc sau 130 mm
  • Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm
  • Phanh sauĐĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
  • Lốp trướcLốp không xăm, 120/70 ZR 17M/C (58W)
  • Lốp sauLốp không xăm, 180/55 ZR 17M/C (73W)
  • Dài x rộng x cao 2,085x 780 x 1,105 (mm)
  • Chiều cao yên 805 mm
  • Trục cơ sở 1,400 mm
  • Khoảng sáng gầm 140 mm
  • Trọng lượng ướt 184 kg
  • Dung tích bình xăng 14 L
  • Dung tích nhớt 3 L

>>> Xem chi tiết Yamaha MT 07

Yamaha MT-09

Hình ảnh xe Yamaha MT-09

Thông số Yamaha MT-09

  • Động cơ Crossplane 3 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 890CC
  • Đường kính x hành trình piston 78.0 × 62.1 (mm)
  • Tỉ số nén 11.5:1
  • Công suất cực đại 119 mã lực tại 10,000 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 93 Nm tại 7,000 vòng/phút
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Hộp số 6 cấp
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Tiêu thụ nhiên liệu 5.0 L/100 km
  • Khí thải Euro 5, 116 g/km
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Khung xe Deltabox
  • Góc lái 25º
  • Độ trượt 108 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược tùy chỉnh
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
  • Hành trình phuộc trước 130 mm
  • Hành trình phuộc sau 122 mm
  • Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm
  • Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
  • Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17M / C (58W)
  • Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17M / C (73W)
  • Dài x rộng x cao 2,090 x 795 x 1190 (mm)
  • Chiều cao yên 825 mm
  • Trục cơ sở 1,430 mm
  • Khoảng sáng gầm1 40 mm
  • Trọng lượng ướt 189 kg
  • Dung tích bình xăng 14 L
  • Dung tích nhớt 3.5

>>> Xem chi tiết Yamaha MT 09

Yamaha MT-10

Hình ảnh xe Yamaha MT-10

Thông số Yamaha MT-10

  • Động cơ Crossplane 4 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 998cc
  • Đường kính x hành trình piston 79.0 mm x 50.9 mm
  • Tỉ số nén 12:1
  • Công suất cực đại 160 mã lực tại 11,500 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 112 Nm tại 9,000 vòng/phút
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Hộp số 6 cấp
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Tiêu thụ nhiên liệu 8.0L/100km
  • Khí thải 185 g/km
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Khung xe Deltabox
  • Góc lái 24º
  • Độ trượt 102 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, tùy chỉnh toàn phần
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh toàn phần
  • Hành trình phuộc trước 120 mm
  • Hành trình phuộc sau 120 mm
  • Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 320 mm
  • Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 220 mm
  • Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C (58W)
  • Lốp sau Lốp không xăm, 190/55 ZR17 M/C (75W)
  • Dài x rộng x cao 2,095 x 800 x 1,110 (mm)
  • Chiều cao yên 825 mm
  • Trục cơ sở 1,400 mm
  • Khoảng sáng gầm 130 mm
  • Trọng lượng ướt 210 kg
  • Dung tích bình xăng 17 L
  • Dung tích nhớt 3.9 L

>>> Xem chi tiết Yamaha MT 10

Yamaha MT-15

Hình ảnh xe Yamaha MT-15
Thông số Yamaha MT-15
Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155cc
Đường kính và hành trình piston 58 x 58,7 mm
Tỷ số nén 11,6 : 1
Công suất tối đa 14,2 kW (19,3 PS)/10.000 vòng/phút
Mô men cực đại 14,7 N.m (1,5kgf.m)/8.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích dầu máy 1,05 lít
Dung tích bình xăng 10 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,09
Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa TCI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,042 – 3,714
Hệ thống ly hợp Ly hợp ướt, đa đĩa
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số
Loại khung Thép biên dạng kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược (Upside down)
Hành trình phuộc trước 130 mm
Độ lệch phương trục lái 25,7° /89mm
Hệ thống giảm xóc sau Tay đòn
Hành trình giảm xóc sau 108 mm
Phanh trước Đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Đĩa đơn thuỷ lực
Lốp trước 110/70 – 17 M/C 54S (lốp không săm)
Lốp sau 140/70 – 17 M/C 66S (lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1965 mm x 800 mm x 1065 mm
Độ cao yên xe 810 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1335 mm
Độ cao gầm xe 155 mm
Trọng lượng ướt 133 kg

>>> Xem chi tiết Yamaha MT 15

Yamaha YZF-R3

Hình ảnh xe Yamaha R3
Thông số Yamaha YZF-R3
Loại 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC
Bố trí xi lanh 2 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (CC) 321
Đường kính và hành trình piston 68,0 mm x 44,1 mm
Tỷ số nén 11,2:1
Công suất tối đa 30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút
Mô men cực đại 29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 3,62
Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa TCI
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 2,50 – 0,78
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số
Loại khung Thép biên dạng kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược (Upside Down)
Hành trình phuộc trước 130 mm
Độ lệch phương trục lái 25° / 95 mm
Hệ thống giảm xóc sau Phuộc nhún và lò xo
Hành trình giảm xóc sau 125mm
Phanh trước Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm
Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm
Lốp trước 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 2.090mm x 730mm x 1.140mm
Độ cao yên xe 780mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.380mm
Độ cao gầm xe 160mm
Trọng lượng ướt 169kg
Dung tích bình xăng 14.0 lít
Dung tích dầu máy 2.4 lít

>>> Xem chi tiết Yamaha YZF R3

Yamaha YZF-R7

Hình ảnh xe Yamaha R7

Thông số Yamaha YZF-R7

  • Động cơ 2 xy lanh , DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 689cc
  • Đường kính x hành trình piston 80 × 68.6 (mm)
  • Tỉ số nén 11.5: 1
  • Công suất cực đại 73 mã lực tại 8,750 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,500 vòng/phút
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Hộp số 6 cấp
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Tiêu thụ nhiên liệu 4.2 L/100 km
  • Khí thải Euro 5, 98 g/km
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Khung xe Kim cương
  • Góc lái 23º40
  • Độ trượt 90 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược tùy chỉnh
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
  • Hành trình phuộc trước 130 mm
  • Hành trình phuộc sau 130 mm
  • Phanh trước Đĩa đôi thủy lực, Ø 298mm
  • Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
  • Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C (58W)
  • Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17 M/C (73W)
  • Dài x rộng x cao 2,070 x 705 x 1,160 (mm)
  • Chiều cao yên 835 mm
  • Trục cơ sở 1,395 mm

>>> Xem chi tiết Yamaha YZF R7

Yamaha YZF-R15

Hình ảnh xe Yamaha R15
Thông số Yamaha YZF-R15
Loại 4 thì, 4 van, SOHC, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA
Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155
Đường kính và hành trình piston 58.0 x 58.7 mm
Tỷ số nén 11.6:1
Công suất tối đa 14.2 kW (19.3 PS)/10000 vòng/phút
Mô men cực đại 14.7 N.m (1.5 kgf.m)/8500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.3
Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa TCI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.042 (73/24) / 3.429 (48/14)
Hệ thống ly hợp Ly hợp ướt đa đĩa
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số
Loại khung Delta-box
Hành trình phuộc trước 130 mm
Độ lệch phương trục lái 25°30′ / 88mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
Phanh sau Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
Lốp trước 100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
Lốp sau 140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
Giảm xóc trước Phuộc Upside Down
Giảm xóc sau Phuộc Monoshock
Đèn trước bi-LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1990 x 725 x 1135 (mm)
Độ cao yên xe 815 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1325 mm
Độ cao gầm xe 170 mm
Trọng lượng ướt 140 kg
Dung tích bình xăng 11 lít
Dung tích dầu máy 1.05 lít

>>> Xem chi tiết Yamaha YZF R15

Yamaha Tenere 700

Thông số Yamaha Tenere 700

  • Động cơ Crossplane 2 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 689
  • Đường kính x hành trình piston 80.0 × 68.6 (mm)
  • Tỉ số nén 11.5:1
  • Công suất cực đại 73 mã lực tại 9,000 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,5000 vòng/phút
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Hộp số 6 cấp
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt, đa đĩa
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Tiêu thụ nhiên liệu 4.3 L/100 km
  • Khí thải Euro 5, 100g/km
  • Khung xe Khung sường ống thép đôi
  • Góc lái 27º
  • Độ trượt 105 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, tùy chỉnh độ nén và độ đàn hồi
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh toàn phần
  • Hành trình phuộc trước 210 mm
  • Hành trình phuộc sau 200 mm
  • Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 282mm
  • Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
  • Lốp trước Lốp không xăm, 90/90 – 21 M/C 54V
  • Lốp sauLốp không xăm, 150/70 R 18 M/C 70V
  • Dài x rộng x cao 2,370 x 905 x 1455 (mm)
  • Chiều cao yên 875 mm
  • Trục cơ sở 1,595 mm
  • Khoảng sáng gầm 240 mm
  • Trọng lượng ướt 204 kg
  • Dung tích bình xăng 16 L
  • Dung tích nhớt 2.6 L

>>> Xem chi tiết Yamaha Tenere 700

Yamaha Tracer 9

Thông số Yamaha Tracer 9

  • Động cơ Crossplane 3 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích 890cc
  • Đường kính x hành trình piston 78 × 62.1 (mm)
  • Tỉ số nén 11.5:1
  • Công suất cực đại 119 mã lực tại 10,000 vòng/phút
  • Mô men xoắn cực đại 93 Nm tại 7,000 vòng/phút
  • Hệ thống đánh lửa TCI
  • Hệ thống khởi động Điện tử
  • Hộp số 6 cấp
  • Bộ ly hợp Ly hợp ướt
  • Hệ thống phun xăng Điện tử
  • Hệ thống truyền động Dây xích
  • Tiêu thụ nhiên liệu 5.0 L/100km
  • Khí thải 116 g/km
  • Khung xe Deltabox
  • Góc lái 25º
  • Độ trượt 108 mm
  • Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, điều chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
  • Hệ thống treo sau KYB monoshock, điều chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
  • Hành trình phuộc trước 130 mm
  • Hành trình phuộc sau 137 mm
  • Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm
  • Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
  • Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17M / C (58W)
  • Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17M / C (73W)
  • Dài x rộng x cao 2,175 x 885 x 1,430 (1470) (mm)
  • Chiều cao yên 810 – 825 mm
  • Trục cơ sở 1,500 mm
  • Khoảng sáng gầm 135 mm
  • Trọng lượng ướt 213 kg
  • Dung tích bình xăng 18 L
  • Dung tích nhớt 3.5 L

>>> Xem chi tiết Yamaha Tracer 9

Mua xe máy Yamaha trả góp

Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Yamaha trả góp? Mua xe máy Yamaha trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Yamaha trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Yamaha trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Yamaha trả góp.

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.

Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.

  • Đăng ký nhận báo giá
  • Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
  • Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
  • Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
  • Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

Mua xe máy Yamaha Cũ, Đổi xe máy Yamaha mới

Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Yamaha mới tại Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

  • Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
  • Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
  • Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
  • Tư vấn mua xe cũ trả góp

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Yamaha Vĩnh Tường Vĩnh Phúc !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *