Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội

Giới thiệu đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội 

Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của BMW Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy BMW. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện 

Tại đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

Showroom trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội

Bảng giá xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội

Bảng giá xe máy, mô tô BMW được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội

Dòng xe Phiên bản Dòng xe Giá bán (VNĐ)
BMW S1000 S1000RR Race Sport Bike 949.000.000
S1000RR M Performance 1.069.000.000
S1000R Racing Red Naked Bike 669.000.000
S1000R Hockenheim 679.000.000
M 759.000.000
S1000XR Sport Touring 514.000.000
BMW R1250GS 2022 R1250GS Adventure 604.000.000
R1250GS HP 629.000.000
R1250GS Adventure 699.000.000
BMW R1250GS 2022 Triple Black 639.000.000
Rallye 659.000.000
40 Years GS Edition 669.000.000
R1250GS Adventure 2022 Triple Black 709.000.000
Rallye 719.000.000
40 Years GS Edition 739.000.000
BMW F850GS 599.000.000
BMW G310 G310R Naked Bike 149.000.000
G310GS Adventure 179.000.000
BMW F900 F900R Naked Bike 459.000.000
F900XR Sport Touring 549.000.000
BMW R18 BMW R18 Cruiser 929.000.000
BMW R18 First Edition 1.039.000.000
BMW K1600B K1600B Touring 994.000.000
K1600B Grand America 1.199.000.000
K1600B Grand America 719 1.289.000.000
BMW R nineT R nineT Scrambler (Bình xăng thường) Modern Classic 529.000.000
R nineT Scrambler (Bình xăng nhôm) 569.000.000
R nineT (Bình xăng đen) 599.000.000
R nineT (Bình xăng bạc) 609.000.000
R nineT Race 499.000.000
BMW C400 C400 X (Không sưởi) Maxi Scooter 269.000.000
C400 X (Có sưởi) Maxi Scooter 279.000.000
C400 GT Maxi Scooter 319.000.000

Lưu ý: Giá xe máy BMW tại Ngô Gia Tự Hà Nội có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của BMW Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.

>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website BMW chính hãng

Các mẫu xe máy BMW đang bán

Các dòng xe máy, mô tô BMW sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội .

BMW S 1000 RR

Hình ảnh xe BMW S 1000 RR
Thông số BMW S 1000 RR
Loại động cơ Động cơ 4 thì, giải nhiệt chất lỏng, 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 van titan trên 1 xi-lanh, Công nghệ BMW ShiftCam
Đường kính / Hành trình piston 80 mm x 49.7 mm
Dung tích 999 cc
Công suất 152 kW (207 hp) tại 13,500 vòng/phút
Lực kéo tối đa 113 Nm tại 11,000 vòng/phút
Tỷ số nén 13.3 : 1
Điều khiển hòa khí Phun nhiên liệu điện tử, Van nạp biến thiên
Kiểm soát khí thải Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa 299 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 7.209 l
Lượng khí thải CO2 theo tiêu chuẩn WMTC 149 g/km
Loại nhiên liệu Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON)
Hệ thống điện
Máy phát điện 450 W
Ắc-quy 12 V / 8 Ah, Không cần bảo trì
Hệ thống truyền động
Ly hợp Đa đĩa ngâm trong dầu, chống trượt, có khả năng tự gia cố
Hộp số 6 cấp
Truyền động Xích truyền động loại 525, nhông trước 17 răng, dĩa sau 45 răng
Kiểm soát bám đường Chống trượt DTC – Dynamic Traction Control
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung liên kết bằng nhôm đúc, động cơ là một phần chịu lực với khung xe
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Hành trình ngược Upside-down đường kính 45mm. Có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp sau bằng nhôm với công nghệ từ “WSBK”, phuộc sau có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng
Hành trình phuộc trước/sau 120 mm / 117 mm
Chiều dài cơ sở 1,441 mm
Độ nghiêng của trục bánh trước 93.9 mm
Giới hạn góc đánh lái 66.5°
Mâm Nhôm đúc / Carbon
Kích thước mâm trước 3.50” x 17”
Kích thước mâm sau 6.00” x 17”
Kích thước lốp trước 120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau 190/55 ZR 17
Phanh trước Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston
Phanh sau Đĩa đơn đường kính 220mm, cùm phanh thủy lực piston đơn
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad Race ABS có nhiều chế độ
Chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro ABS Pro với các chế độ RAIN, ROAD, DYNAMIC và tắt ABS ở chế độ RACE
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 824 mm
Khoảng cách giữa 2 bàn chân 1,827 mm
Dung tích bình xăng 16.5 l
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch Khoảng 4 l
Chiều dài 2,073 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,155 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 740 mm
Trọng lượng khô 175 kg (Phiên bản M 173.3 kg) (Không bao gồm ắc quy)
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 197 kg (Phiên bản M 193.5 kg)
Tải trọng tối đa cho phép 407 kg
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị 210 kg
Trang bị tiêu chuẩn BMW Motorrad Race ABS, ABS Pro, 4 Chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, Race), Kiểm soát độ bám DTC , Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC (Hill Start Control), Sang số nhanh Shift Assist Pro, Màn hình màu TFT, Đèn tín hiệu LED, Đèn pha và đèn hậu LED.
Trang bị tùy chọn Chế độ lái nâng cao (+3 chế độ: Race Pro 1-3), Giới hạn tốc độ trong pit Pitlane Limiter, Tăng tốc nhanh Launch Control, Kiểm soát độ bám DTC +/- Shift, Kiểm soát bốc đầu Wheelie Control và trượt bánh Slide Control, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro, phanh khẩn cấp DBC (Dynamic Brake Control), Kiểm soát lực hãm động cơ Engine Break.
Hệ thống treo thông minh DDC thế hệ mới (next generation), Sưởi ấm tay lái Heated Grips, Hỗ trợ ga tự động Cruise Control, Mâm đúc M forged Wheels, Gói M Package: Yên thể thao M, mâm M Carbon, Ắc quy siêu nhẹ M Battery, Bộ chỉnh chiều cao M và Bộ chỉnh khung gắp M.
Phụ kiện tùy chọn Phụ kiện M Carbon, Gác chân thể thao M Footrests, Tay côn tay thắng thể thao M, Kính chắn gió màu tối, Kính chắn gió cao,
Yên thể thao M với chiều cao tùy chọn 814 mm /824 mm / 849 mm, Dụng cụ bấm giờ và lưu thông tin trên đường đua M, Áo phủ xe M , Bộ tùy chỉnh M, Túi bình xăng, Túi yên sau.

>>> Xem chi tiết BMW S 1000 RR

BMW K 1600 B

Hình ảnh xe BMW K 1600 B
THÔNG SỐ  BMW K 1600 B
Dung tích động cơ: 1,649 cc Công suất cực đại: 160 Hp (118 kW) tại 7,750 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 175 Nm tại 5,250 vòng/phút Vận tốc tối đa: Trên 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 6.558 l Chiều cao yên xe: 810 mm
Mâm trước: 120/70 R 17 Mâm sau: 190/55 R 17
Chiều dài cơ sở: 1,620 mm Kích thước (dài x rộng x cao): ): 2,489 x 1000 x 1,465
Dung tích bình xăng: 26.5 lít Trọng lượng xe: 350 kg
Tải trọng tối đa cho phép: 560 kg
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Màu sơn Black Storm Metallic có ánh kim Hệ thống đèn pha theo góc lái (134)
Giao diện kết nối Bluetooth (143) Chức năng chìa khóa thông minh (193)
Đèn chiếu sáng ban ngày (202) Hỗ trợ gạt sang số PRO (222)
Gói trang bị TOURING (233) Hệ thống âm thanh ECE kết nối với GPS (267)
Chỗ để chân bản lớn (36A) Phần mềm Radio ECE (395)
Khóa trung tâm (417) Gói trang bị an toàn (430)
Gói trang bị THIẾT BỊ (431) Số lùi (5AA)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp (530) Đèn sương mù công nghệ LED (562)
Hệ thống cảnh báo chống trộm (603) Chân chống trung tâm (636)
Khung chống đổ động cơ (671) Hệ thống chống bó cứng phanh PRO
Hệ thống chống trượt DTC Chức năng hỗ trợ lái chủ động

>>> Xem chi tiết BMW K 1600 B

BMW R 1250 GS

Hình ảnh xe BMW R 1250 GS
Thông số kỹ thuật BMW R 1250 GS
Dung tích động cơ: 1,254 cc Công suất cực đại : 136 hp (100 KW) tại  7,750 vòng/phút
Momen xoắn cực đại : 143 Nm tại 6,250 vòng/phút Vận tốc tối đa : >200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 6.124 l/ 6.243 l Mâm trước : 3.0 x 19 inch.
Chiều cao yên : 840 mm Mâm sau: 4.5 x 17 inch
Chiều dài cơ sở : 1,523 mm Kích thước (dài x rộng x cao) : 2 ,207 x 980 x 1,470
Dung tích bình xăng : 20 l Trọng lượng xe: 249 kg
Tải trọng tối đa cho phép: 465 kg
Trang bị tiêu chuẩn
Hệ thống chống bó cứng phanh BMW Motorrad Part Integral ABS, có thể tùy chỉnh Hệ thống cân bằng tự động ASC (Automatic Stability Control), có thể tùy chỉnh
Hệ thống treo trước tay đòn đơn Telelever Hệ thống treo sau Paralever
Đĩa phanh đôi trước 305mm, phanh cố định 4 piston Đĩa phanh đơn sau 276mm, phanh nổi (Floating) 2 piston
6 chế độ lái : Rain – Road – Dynamic – Dynamic Pro – Enduro – Enduro Pro Ổ cắm điện 12V
Yên sau có chữ GS tùy chỉnh chiều dài 30mm Kính chắn gió tùy chỉnh bằng tay (phiên bản HP sở hữu kính chắn gió nhỏ hơn)
Chân chống giữa (trừ phiên bản HP) Tay phanh và côn tùy chỉnh
Baga sau Tấm bảo vệ lốc máy dưới
Hệ thống điện tử
Hệ thống kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity Màn hình màu TFT 6.5″
Vòng xoay điều khiển Multi-Controller Đèn pha LED
Đèn cảnh báo nguy hiểm Đèn xi nhan LED
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Hệ thống tự tắt máy khi gạt chống
Hệ thống chống trượt DTC Hệ thống chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro
Gói Dynamic Package
Chức năng hỗ trợ lái chủ động Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro
Đèn chiếu sáng ban ngày Hỗ trợ gạt sang số Pro
Đèn báo rẽ công nghệ LED Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp DBC
Gói Comfort Package
Chức năng cảnh báo áp suất lốp TPC Sưởi tay lái
Bảo vệ tay lái
Gói Touring Package
Hệ thống treo thông minh Dynamic ESA Next Gen Chìa khóa không dây thông minh
Giá gắn thiết bị định vị GPS Chức năng kiểm soát hành trình
Giá đỡ thùng 2 bên
Gói HP Package
Màu sơn Trắng Xanh Đỏ / Exclusive HP Motorsport Yên Rallye Đen Trắng Đỏ Motorsport
Trục Kardan đen/ Ghi đông & khung xe sau đen/ Khung xe trước trắng/ Heo phanh vàng Anodized/ Che bình xăng và mỏ cày màu xanh Racing Blue Kính chắn gió trong Rallye
Mâm căm vàng Gác chân Enduro
Bảo vệ khung
Gói Exclusive Package
Màu sơn Nâu Kalamata/ Xám/ Đen Trục Kardan đen/ Ghi đông & khung xe sau đen/ Khung xe trước xám/ Heo phanh vàng Anodized/ Che bình xăng và mỏ cày màu nâu Kalamata

>>> Xem chi tiết BMW R 1250 GS

BMW S 1000 XR

Hình ảnh xe BMW S 1000 XR
Thông số BMW S 1000 XR
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, 16 van titanium. EURO 5
Đường kính / Hành trình piston 80 mm x 49.7 mm
Dung tích 999 cc
Công suất cực đại 165 hp (121 kW) tại 11,000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 9,250 rpm
Tỷ số nén 12.5 :1
Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa Trên 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 7.354 l
Loại nhiên liệu Xăng không chì (tối đa. 5% ethanol, E5)/ 98 RON/ 93 AKI
Hệ thống điện
Máy phát điện Máy phát điện công suất 493 W (tối đa)
Ắc-quy 12 V / 9 Ah
Hệ thống truyền động
Ly hợp Bộ ly hợp ướt chống trượt
Hộp số 6 cấp
Truyền động Sên 525 17/45
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung sườn thiết kế động cơ chịu lực
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ngược 45 mm, chỉnh điện tự động (Dynamic ESA)
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp nhôm sau Full Float Pro, phuộc trung tâm, chỉnh điện tự động (Dynamic ESA)
Hành trình phuộc trước/sau 150 mm / 157 mm
Chiều dài cơ sở 1,552 mm
Khoảng cách đánh lái 116 mm
Góc đánh lái 65.1°
Mâm Nhôm đúc
Kích thước mâm trước 3.50 x 17″
Kích thước mâm sau 6.00 x 17″
Kích thước lốp trước 120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau (với mâm M) 190/55 ZR 17 (200/55 ZR 17)
Phanh trước Đĩa phanh đôi 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
Phanh sau Đĩa phanh đơn 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad Race ABS, chế độ partial integral
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 840 mm
Vòng cung đùi trong 1,880 mm
Dung tích bình xăng 20 l
Lượng xăng dự trữ Khoảng 4 l
Chiều dài 2,333 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,411 mm
Chiều rộng không bao gồm thùng (bao gồm thùng) 917 mm (967 mm)
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 226 kg
Tải trọng tối đa cho phép 450 kg
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) 224 kg
Trang bị
• Hệ thống chống trượt DTC, cảm biến 6 trục và chống bốc đầu
• Hỗ trợ gạt sang số nhanh Pro
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro
• Kiểm soát phanh động cơ
• Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp DBC
• Chế độ lái nâng cao Pro : Rain – Road – Dynamic – Dynamic Pro
• Hệ thống kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity
• Màn hình màu TFT 6.5″
• Vòng xoay điều khiển Multi-Controller
• Đèn pha LED
• Đèn nghiêng theo góc lái
• Đèn báo rẽ sau LED kết hợp với Đèn cảnh báo phanh DBL
• Hệ thống tự tắt máy khi gạt chống
• Kính chắn gió
• Chức năng kiểm soát hành trình
• Sưởi tay lái
• Chức năng cảnh báo áp suất lốp TPC
• Bảo vệ tay lái
• Yên thấp – 820 mm

>>> Xem chi tiết BMW S 1000 XR 

BMW F 900 XR

Hình ảnh xe BMW F 900 XR
Thông số BMW F 900 XR
Loại động cơ Động cơ 4 thì 2 xi lanh song song, 4 cò mổ xú páp trên 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng. EURO5
Đường kính / Hành trình piston 86 mm x 77 mm
Dung tích 895 cc
Công suất cực đại 105 Hp (77kW) tại 8,500 vòng/phút (rpm)
Mô-men xoắn cực đại 92 Nm tại 6.500 vòng/phút (rpm)
Tỷ số nén 13.1 : 1
Điều khiển hòa khí Phun nhiên liệu điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO5
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa Hơn 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 5.307 l
Loại nhiên liệu Xăng không chì, chỉ số octane  tối thiểu từ 95 (RON)
Hệ thống điện
Máy phát điện 416 W
Ắc-quy 12 V / 12 Ah, Không cần bảo trì
Hệ thống truyền động
Ly hợp Đĩa đơn, khô, điều khiển cơ học
Hộp số 6 cấp
Truyền động Truyền động xích O-ring chống rung tại đùm bánh sau
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Ống thép, dạng cầu
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ống lồng hành trình ngược, đường kính 43 mm
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp đôi nhôm đúc, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound
Hành trình phuộc trước/sau 170 mm / 172 mm
Chiều dài cơ sở 1,530 mm
Độ nghiêng của trục bánh trước 114.1 mm
Giới hạn góc đánh lái 60.5°
Mâm Nhôm đúc
Kích thước mâm trước 3.50 x 17″
Kích thước mâm sau 5.50 x 17″
Kích thước lốp trước 120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau 180/55 ZR 17
Phanh trước Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston
Phanh sau Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad ABS
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 825 mm
Khoảng cách giữa 2 bàn chân 1,840 mm
Dung tích bình xăng 15.5 l
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch Khoảng 3.5 l
Chiều dài 2,160 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,320 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 860 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 219 kg
Tải trọng tối đa cho phép 438 kg
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị 219 kg
Trang bị tiêu chuẩn
• Màn hình màu TFT với kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity
• Đèn pha LED (cốt/pha)
• Xi nhan LED
• Cân bằng điện tử tự động ASC
• 2 chế độ lái Rain/Road
• Tay phanh/côn tùy chỉnh
• Ổ cắm 12V
• Kính chắn gió tùy chỉnh
Trang bị tùy chọn Trang bị tùy chọn (OE)
• Đèn pha Pro với đèn nghiêng theo góc lái
• Chế độ lái Pro với ABS Pro / DTC / MSR / DBC
• Hệ thống treo điện tử Dynamic ESA (Electronic suspension adjustment)
• Gá treo thùng.
• Chân chống đứng.
• Bảo vệ tay lái.
• Chìa khóa thông minh
Phụ kiện tùy chọn (OA)
• Thùng mềm và thùng Touring.
• Khung gắn thùng.
• Thùng Top sau.
• Đèn LED sương mù.
• Mỏ cày động cơ.
• Kính chắn gió thể thao.
• Các loại yên xe khác.

>>> Xem chi tiết BMW F 900 XR

BMW F 850 GS

Hình ảnh xe BMW F 850 GS
Thông số BMW F 850 GS
Loại động cơ Động cơ 4 thì 2 xi lanh thẳng hàng, 4 van mỗi xi lanh, 2 trục cam.
Đường kính / Hành trình piston 84 mm x 77 mm
Dung tích 853 cc
Công suất cực đại 95 hp (70 kW) tại 8,250 rpm
Mô-men xoắn cực đại 92 Nm tại 6,250 rpm
Tỷ số nén 12.7 :1
Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh, EU4
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa Trên 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 4.745 l
Loại nhiên liệu Xăng Super, chỉ số Octane 95 (RON), tối thiểu chỉ số Octane 91 (RON)
Hệ thống điện
Máy phát điện Máy phát điện công suất 416 W (tối đa)
Ắc-quy 12 V / 10 Ah
Hệ thống truyền động
Ly hợp Bộ ly hợp ướt với chức năng chống trượt, thủy lực
Hộp số 6 cấp
Truyền động Sên O-ring với giảm xóc tại gắp sau
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung dạng cầu, chất liệu thép
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc hành trình ngược, đường kính 43 mm
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp nhôm đôi sau, lò xo WAD trung tâm, có thể tự tinh chỉnh Preload và Rebound
Hành trình phuộc trước/sau 204 mm / 219 mm
Chiều dài cơ sở 1,593 mm
Khoảng cách đánh lái 126 mm
Góc đánh lái 62°
Mâm Mâm căm
Kích thước mâm trước 2.15 x 21″
Kích thước mâm sau 4.25 x 17″
Kích thước lốp trước 90/90 R 21
Kích thước lốp sau 150/70 R 17
Phanh trước Đĩa phanh đôi 305 mm, bộ kẹp phanh 2 piston
Phanh sau Đĩa phanh đơn 265 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad ABS (có thể tắt)
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 860 mm
Vòng cung đùi trong 1,910 mm
Dung tích bình xăng 15 l
Lượng xăng dự trữ Khoảng 3.5 l
Chiều dài 2,305 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,356 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 922 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 229 kg
Tải trọng tối đa cho phép 445 kg
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) 216 kg

>>> Xem chi tiết BMW F 850 GS

BMW R 18

Hình ảnh xe BMW R 18
Thông số BMW R 18
Loại động cơ Động cơ Boxer 4 thì 2 xy lanh, làm mát bằng gió và dầu với 2 trục cam dẫn động bằng xích phía trên trục truyền động
Đường kính / Hành trình piston 107.1 mm x 100 mm
Dung tích 1,802 cm³
Công suất cực đại 91 Hp (67 kW) tại 4,750 vòng/phút (rpm)
Mô-men xoắn cực đại 158 Nm tại 3,000 vòng/phút (rpm)
Tỷ số nén 9.6 :1
Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử, hệ thống điều khiển điện tử BMS-K+ với chế độ tự tắt, khởi động bugi đôi: BMS-O với ga điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa Trên 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 6.202 l
Loại nhiên liệu Xăng Super+ (tối đa. 15% ethanol, E15) ROZ 95 90 AKI
Hệ thống điện
Máy phát điện Máy phát điện công suất 600 W (tối đa)
Ắc-quy 12 V / 26 Ah
Hệ thống truyền động
Ly hợp Bộ ly hợp khô, đĩa đơn
Hộp số 6 cấp
Truyền động Trục khuỷu
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung thép đôi kết nối bằng ốc
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ống lồng
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp sau bằng thép với phuộc trung tâm
Hành trình phuộc trước/sau 120 mm / 90 mm
Chiều dài cơ sở 1,731 mm
Khoảng cách đánh lái 150 mm
Góc đánh lái 57.3°
Mâm Mâm căm (trước)
Kích thước mâm trước 3.5″ x 19″
Kích thước mâm sau 5.0″ x 16″
Kích thước lốp trước 120/70 R 19
Kích thước lốp sau 180/65 B16
Phanh trước Đĩa phanh đôi, đường kính 300mm, bộ kẹp phanh 4 piston.
Phanh sau Đĩa phanh đơn, đường kính 300mm, bộ kẹp phanh 4 piston.
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad Integral ABS (kết hợp phanh trước ra sau)
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 690 mm
Khoảng cách giữa 2 bàn chân 1,630 mm
Dung tích bình xăng 16 l
Lượng xăng dự trữ Khoảng 4 l
Chiều dài 2,440 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,126 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 949 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 345 kg
Tải trọng tối đa cho phép 560 kg
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) 215 kg
Trang bị tiêu chuẩn
• Hệ thống cân bằng điện tử ASC
• Hệ thống đèn pha LED hoàn toàn
• Chìa khóa thông minh Keyless Ride
• Đèn phanh LED tích hợp trong đèn báo rẽ
• Đèn sáng ban ngày
• Đèn nghiêng theo góc lái
• Đèn trợ sáng LED
• Đồng hồ tốc độ với nhiều chế độ và chức năng
• 3 Chế độ lái (Rock, Roll, Rain)
• Sưởi ấm tay lái
• Kiểm soát hành trình Cruise Control
• Số lùi
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Gói First Edition • Gói phụ kiện Chrome
• Sơn sọc trắng đôi

>>> Xem chi tiết BMW R 18

BMW R nineT

Hình ảnh xe BMW R nineT
Thông số BMW R nineT
Loại động cơ Động cơ Boxer 4 thì 2 xi lanh, làm mát bằng gió & dầu. Hộp số 6 cấp. Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Đường kính / Hành trình piston 101 mm x 73 mm
Dung tích 1,170 cc
Công suất cực đại 110 Hp (81kW) tại 7,750 vòng/phút (rpm)
Mô-men xoắn cực đại 116 Nm tại 6,000 vòng/phút (rpm)
Tỷ số nén 12.0 : 1
Điều khiển hòa khí Phun nhiên liệu điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa hơn 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 5.923 l
Loại nhiên liệu Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON)
Hệ thống điện
Máy phát điện 3 pha, 720 W
Ắc-quy 12 V / 14 Ah, Không cần bảo trì
Hệ thống truyền động
Ly hợp Đĩa đơn, khô, điều khiển thủy lực
Hộp số 6 cấp
Truyền động Truyền động trục 2.91:1
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung sườn 3 đoạn bao gồm 1 đoạn trước & 2 đoạn sau, bộ phận đỡ hộp số động cơ, khung yên sau có thể tháo lắp để thành yên đơn
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ống lồng đường kính 43 mm
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp đơn nhôm đúc với hệ thống tay đòn sau BMW Motorrad Paralever, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound
Hành trình phuộc trước/sau 125 mm / 140 mm
Chiều dài cơ sở 1,530 mm
Độ nghiêng của trục bánh trước 116.1 mm
Giới hạn góc đánh lái 61°
Mâm Nhôm đúc
Kích thước mâm trước 3.00 x 19″
Kích thước mâm sau 4.50 x 17″
Kích thước lốp trước 120/70 R 19
Kích thước lốp sau 170/60 R 17
Phanh trước Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston
Phanh sau Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad ABS
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 820 mm
Khoảng cách giữa 2 bàn chân 1,830 mm
Dung tích bình xăng 17 l
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch Khoảng 3.5 l
Chiều dài 2,175 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,120 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 880 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 220 kg
Tải trọng tối đa cho phép 430 kg
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị 210 kg
Trang bị tiêu chuẩn Hệ thống chống bó cứng phanh BMW Motorrad ABS, Đồng hồ tốc độ cổ điển loại mới, Tay phanh và tay côn tùy chỉnh, Yên da màu nâu cao cấp, Bình xăng thép, Bình xăng nhôm, Lốp gai địa hình, Mâm đúc, Mâm căm, Dè chắn bùn cao, Hệ thống tự động tắt máy khi gạt chống, Trợ lực tay lái, Đèn tín hiệu LED, Đèn hậu LED.
Trang bị tùy chọn Sưởi ấm tay lái, Xi-nhan LED trắng, Hệ thống cân bằng tự động ASC

>>> Xem chi tiết BMW R nineT 

BMW S 1000 R

Hình ảnh xe BMW S 1000 R
Thông số BMW S 1000 R
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng dung dịch, 4 van mỗi xy lanh.
Đường kính / Hành trình piston 80 mm x 49.7 mm
Dung tích 999 cc
Công suất cực đại 165 hp (121 kW) tại 11,000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 9,250 rpm
Tỷ số nén 12.5 :1
Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử, Hệ thống điều khiển điện tử BMS-K+, Đánh lửa đôi BMS-O với Ga điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa Trên 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 7.586 l
Loại nhiên liệu Xăng Super+ (tối đa. 5% ethanol, E5) ROZ 98/ 93 AKI
Hệ thống điện
Máy phát điện Máy phát điện công suất 450 W (tối đa)
Ắc-quy 12 V / 8 Ah
Hệ thống truyền động
Ly hợp Bộ ly hợp ướt chống trượt Anti Hopping
Hộp số 6 cấp
Truyền động Sên 525 17/45
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Khung sườn thiết kế động cơ chịu lực
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ngược 45 mm, tinh chỉnh Preload và Damping
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp nhôm sau Full Float Pro, phuộc trung tâm, tinh chỉnh Preload và Damping.
Hành trình phuộc trước/sau 120 mm / 117 mm
Chiều dài cơ sở 1,450 mm
Khoảng cách đánh lái 96 mm
Góc đánh lái 65.8°
Mâm Nhôm đúc
Kích thước mâm trước 3.50 x 17″
Kích thước mâm sau 6.00 x 17″
Kích thước lốp trước 120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau (với mâm M) 190/55 ZR 17 (200/55 ZR 17)
Phanh trước Đĩa phanh đôi 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
Phanh sau Đĩa phanh đơn 220 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad Integral ABS, chế độ partial integral
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 830 mm
Vòng cung đùi trong 1,835 mm
Dung tích bình xăng 16.5 l
Lượng xăng dự trữ Khoảng 4 l
Chiều dài 2,090 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,051 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 812 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 199 kg (gói M với mâm M nhôm nguyên khối: 195 kg)
Tải trọng tối đa cho phép 407 kg
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) 208 kg
1) Được tính theo tiêu chuẩn (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% xăng trong bình.
Trang bị tiêu chuẩn • Đèn Full LED
• 4 chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, Dynamic Pro)
• Hộp cảm biến 6 trục bao gồm ABS Pro & DTC
• Màn hình TFT với Connectivity
• Tinh chỉnh ghi đông
Trang bị tùy chọn • Hệ thống treo thông minh DDC
• Chế độ lái Riding modes Pro (bao gồm Dynamic Pro, tinh chỉnh hoàn toàn, bao gồm Wheelie Control, HSC Pro, MSR, DBC)
• Sang số nhanh Gearshift Assist Pro
• Headlight Pro (Đèn sáng ban ngày Daytime running light & Đèn nghiêng theo góc lái Adaptive cornering light)
• Cảm biến Áp suất lốp RDC (Tyre Pressure Control)
• Gọi khẩn cấp ECALL (tùy trang bị)
Gói M Package
• Chìa khóa thông minh Keyless Ride
• Mâm M nhôm nguyên khối
• Ắc quy M siêu nhẹ
• Ống xả thể thao Akrapovic
• Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control

>>> Xem chi tiết BMW S 1000 R

BMW F 900 R

Hình ảnh xe BMW F 900 R
Thông số BMW F 900 R
Loại động cơ Động cơ 4 thì 2 xi lanh song song, 4 cò mổ xú páp trên 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng. EURO 5.
Đường kính / Hành trình piston 86 mm x 77 mm
Dung tích 895 cc
Công suất cực đại 105 Hp (77kW) tại 8,500 vòng/phút (rpm)
Mô-men xoắn cực đại 92 Nm tại 6,500 vòng/phút (rpm)
Tỷ số nén 13.1 : 1
Điều khiển hòa khí Phun nhiên liệu điện tử
Kiểm soát khí thải Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO5
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa 216 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km 5.407 l
Loại nhiên liệu Xăng không chì, chỉ số octane  tối thiểu từ 95 (RON)
Hệ thống điện
Máy phát điện 416 W
Ắc-quy 12 V / 12 Ah, Không cần bảo trì
Hệ thống truyền động
Ly hợp Đĩa đơn, khô, điều khiển cơ học
Hộp số 6 cấp
Truyền động Truyền động xích O-ring chống rung tại đùm bánh sau
Khung xe / Hệ thống phanh
Khung xe Ống thép, dạng cầu
Hệ thống treo trước / Phuộc trước Phuộc ống lồng hành trình ngược, đường kính 43 mm
Hệ thống treo sau / Phuộc sau Gắp đôi nhôm đúc, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound
Hành trình phuộc trước/sau 135 mm / 142 mm
Chiều dài cơ sở 1,518 mm
Độ nghiêng của trục bánh trước 114.1 mm
Giới hạn góc đánh lái 60.5°
Mâm Nhôm đúc
Kích thước mâm trước 3.50 x 17″
Kích thước mâm sau 5.50 x 17″
Kích thước lốp trước 120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau 170/60 ZR 17
Phanh trước Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston
Phanh sau Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn
Chống bó cứng phanh ABS BMW Motorrad ABS
Kích thước / Cân nặng
Chiều cao yên 815 mm
Khoảng cách giữa 2 bàn chân 1,820 mm
Dung tích bình xăng 13 l
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch Khoảng 3.5 l
Chiều dài 2,140 mm
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) 1,130 mm
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) 815 mm
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) 211 kg
Tải trọng tối đa cho phép 430 kg
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị 219 kg
Trang bị tiêu chuẩn • Màn hình màu TFT với kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity
• Đèn pha LED (cốt/pha)
• Xi nhan LED
• Cân bằng điện tử tự động ASC
• 2 chế độ lái Rain/Road
• Tay phanh/côn tùy chỉnh
• Ổ cắm 12V
Trang bị tùy chọn Trang bị tùy chọn (OE)
• Đèn pha Pro với đèn nghiêng theo góc lái
• Chế độ lái Pro với ABS Pro / DTC / MSR / DBC
• Hệ thống treo điện tử Dynamic ESA (Electronic suspension adjustment)
• Chìa khóa thông minh
• Áp suất lốp RDC (tire pressure control)
Phụ kiện tùy chọn (OA)
• Mỏ cày động cơ.
• Yên solo.
• Gác chân và gương hậu CNC
• Yên xe khác.
• Gá đỡ thùng.
• Thùng mềm.
• Kính chắn gió cao.
• Chân chống đứng.

>>> Xem chi tiết BMW F 900 R

BMW C 400 GT

Hình ảnh xe BMW C 400 GT
Thông số kỹ thuật BMW C 400 GT
Dung tích động cơ: 350 cc Công suất: 34 Hp (25 kW) tại 7,500 vòng/phút
Mô men xoắn: 35 Nm tại 6,000 vòng/phút Vận tốc tối đa: 139 km/h
Hệ thống phun xăng điện tử BMS-E2 Hộp số dây curoa CVT vô cấp
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 4.472 l Chiều cao yên xe : 775 mm
Mâm trước: 120/70 R15 Mâm sau: 150/70 R14
Đĩa phanh đôi trước 265mm, kẹp phanh 4 piston Đĩa phanh đơn sau 265mm, kẹp phanh 1 piston
Chiều dài cơ sở: 1,565 mm Kích thước (dài x rộng x cao): 2,210 x 835 x 1,437
Dung tích bình xăng: 12.8 lít Trọng lượng xe: 214 kg
Tải trọng tối đa cho phép: 415 kg
Trang bị tiêu chuẩn
Hệ thống cân bằng tự động ASC Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Đèn pha đôi công nghệ LED Chức năng chìa khóa thông minh
Đèn báo rẽ công nghệ LED Đèn phanh cảnh báo thông minh
Hệ thống kết nối thông minh, màn hình điện tử màu TFT 6.5 inch, Vòng điều khiển đa chức năng. Hệ thống mã hóa khóa động cơ điện tử
Gói trang bị Comfort Hệ thống điện tử thông minh
Chức năng sưởi tay lái Chức năng sưởi yên xe
Ống xả thép không rỉ Kính gió cao

>>> Xem chi tiết BMW C 400 GT

Mua xe máy BMW trả góp

Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe mô tô BMW trả góp? Mua xe mô tô BMW trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy BMW trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe mô tô BMW trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe mô tô BMW trả góp.

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.

Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội

Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.

  • Đăng ký nhận báo giá
  • Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
  • Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
  • Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
  • Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

Mua xe máy BMW Cũ, Đổi mô tô BMW mới

Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe BMW mới tại Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

  • Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
  • Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
  • Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
  • Tư vấn mua xe cũ trả góp

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy BMW Ngô Gia Tự Hà Nội !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *