Mục lục
BYD Vĩnh Phúc – Đại lý xe chính hãng BYD Việt Nam
BYD Vĩnh Phúc nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của BYD Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ BYD Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại BYD Vĩnh Phúc người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>> Xem ngay các dòng xe BYD đang bán tại Việt Nam
Bảng giá xe BYD tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô BYD 2025 | (VND) |
BYD Dolphin | 659.000.000 |
BYD Atto 3 Dynamic | 766.000.000 |
BYD Atto 3 Premium | 866.000.000 |
BYD Seal Avenced | 1.119.000.000 |
BYD Seal Performance | 1.359.000.000 |
BYD Han EV | 1.489.000.000 |
BYD M6 | 756.000.000 |
Mua xe BYD trả góp tại BYD Vĩnh Phúc
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại BYD Vĩnh Phúc
Tại BYD Vĩnh Phúc, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 500 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả trong 3 năm | ||||
Số tiền vay | 300,000,000 triệu | |||
Thời gian vay | 30 | Tháng | ||
Lãi suất | 9.0% | |||
Tháng | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L |
0 | 300,000,000 | |||
1 | 290,000,000 | 10,000,000 | 2,250,000 | 12,250,000 |
2 | 280,000,000 | 10,000,000 | 2,175,000 | 12,175,000 |
3 | 270,000,000 | 10,000,000 | 2,100,000 | 12,100,000 |
4 | 260,000,000 | 10,000,000 | 2,025,000 | 12,025,000 |
5 | 250,000,000 | 10,000,000 | 1,950,000 | 11,950,000 |
6 | 240,000,000 | 10,000,000 | 1,875,000 | 11,875,000 |
7 | 230,000,000 | 10,000,000 | 1,800,000 | 11,800,000 |
8 | 220,000,000 | 10,000,000 | 1,725,000 | 11,725,000 |
9 | 210,000,000 | 10,000,000 | 1,650,000 | 11,650,000 |
10 | 200,000,000 | 10,000,000 | 1,575,000 | 11,575,000 |
11 | 190,000,000 | 10,000,000 | 1,500,000 | 11,500,000 |
12 | 180,000,000 | 10,000,000 | 1,425,000 | 11,425,000 |
13 | 170,000,000 | 10,000,000 | 1,350,000 | 11,350,000 |
14 | 160,000,000 | 10,000,000 | 1,275,000 | 11,275,000 |
15 | 150,000,000 | 10,000,000 | 1,200,000 | 11,200,000 |
16 | 140,000,000 | 10,000,000 | 1,125,000 | 11,125,000 |
17 | 130,000,000 | 10,000,000 | 1,050,000 | 11,050,000 |
18 | 120,000,000 | 10,000,000 | 975,000 | 10,975,000 |
19 | 110,000,000 | 10,000,000 | 900,000 | 10,900,000 |
20 | 100,000,000 | 10,000,000 | 825,000 | 10,825,000 |
21 | 90,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
22 | 80,000,000 | 10,000,000 | 675,000 | 10,675,000 |
23 | 70,000,000 | 10,000,000 | 600,000 | 10,600,000 |
24 | 60,000,000 | 10,000,000 | 525,000 | 10,525,000 |
25 | 50,000,000 | 10,000,000 | 450,000 | 10,450,000 |
26 | 40,000,000 | 10,000,000 | 375,000 | 10,375,000 |
27 | 30,000,000 | 10,000,000 | 300,000 | 10,300,000 |
28 | 20,000,000 | 10,000,000 | 225,000 | 10,225,000 |
29 | 10,000,000 | 10,000,000 | 150,000 | 10,150,000 |
30 | 0 | 10,000,000 | 75,000 | 10,075,000 |
>>> Thủ tục mua xe BYD trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe BYD
Các chi phí lăn bánh | Tỉnh |
Thuế trước bạ | 10% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 1.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại BYD Vĩnh Phúc
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe BYD tại đại lý xe BYD … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. BYD Vĩnh Phúc luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe BYD đang bán tại BYD Vĩnh Phúc
BYD Dolphin
Thông số kỹ thuật
Thông số | BYD Dolphin |
Chiều dài x rộng x cao | 4.150 x 1.770 x 1.570 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Loại động cơ | PMSM |
Công suất động cơ | 130 kW |
Mô-men xoắn động cơ | 290 Nm |
Nội dung năng lượng của bộ pin | 44,9 kWh |
Phạm vi di chuyển (NEDC) | 401 km |
Tối đa Nguồn sạc AC | 7 kw |
Tối đa Nguồn sạc DC | 60 kw |
Thời gian sạc nhanh (30-80% SoC) | 30 phút |
Thời gian tăng tốc 0-50 km / h | 3 giây |
>>> Xem chi tiết BYD Dolphin
BYD Atto 3
Thông số kỹ thuật
Thông số Atto 3 | Standard Range | Extended Range |
Nền tảng khung gầm | Yes / e-platform 3.0 | |
Chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước D x R x C | 4455 x 1875 x 1615 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2,720 mm | |
Khoảng sáng | 175 mm | |
Thể tích chứa đồ | 434 L / 1330 L | |
Trọng lượng | 1680 kg | 1750 kg |
Dung lượng Pin | 50,1 kWh | 60.5 kWh |
Quãng đường di chuyển | 430 km | 510 km |
Tốc độ tối đa | 152 km/h | 152 km/h |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 7.3 s | |
Công suất | 150 kW | |
Moment | 330 Nm | |
Sạc (AC) | 7.0 kW |
>>> Xem chi tiết BYD Atto 3
BYD Tang
Thông số kỹ thuật
Thông số xe BYD Tang |
Chiều dài x rộng x cao (mm): 4870 x 1950 x 1725 |
Chiều dài cơ sở: 2820 mm |
Trọng lượng xe: 2489 kg |
Số chỗ ngồi 7 người |
Quãng đường di chuyển 528km (thành phố WLTP) |
Quãng đường di chuyển 400km (kết hợp WLTP) |
Tăng tốc 4,6 giây (0-100km / h) |
Công suất đỉnh 180kW / 200kW |
Bánh xe 22 ” |
Ắc quy 86,4kWh |
Khoảng cách phanh 36m (100-0km / h) |
Tốc độ tối đa 180km / h |
Không gian hàng hóa 235/940/1655 (L) |
>>> Xem chi tiết BYD Tang
BYD Seal
Thông số kỹ thuật
Thông số BYD Seal | Base Variant | Mid-range Variant | Top-end Variant |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.800 x 1.875 x 1.460 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 mm | ||
Lốp xe | 225/50 R18 | 235/45 R19 | |
Đường trước (mm) | 1.620 | ||
Theo dõi phía sau (mm) | 1.625 | ||
Phía trước nhô ra (mm) | 885 | ||
Phía sau nhô ra (mm) | 995 | ||
Góc tiếp cận | 13 ° | ||
Góc khởi hành | 14 ° | ||
Kiềm chế trọng lượng | 1.885 | 2.015 | 2.150 |
Trọng lượng (Kg) | 2.260 | 2.390 | 2525 |
Dẫn động | RWD | AWD | |
Số động cơ | 1 | 2 | |
Hệ thống điện | 150 | 230 | 390 |
Mô-men (Nm) | 310 | 360 | 360 |
Tăng tốc 0-100 km / h (giây) | 7,5 | 5,9 | 3,8 |
Tốc độ tối đa | 180 km / giờ | ||
Dung lượng bộ pin (kWh) | 61,4 | 82,5 | |
Phạm vi di chuyển (km) | 550 | 700 | 650 |
Nguồn sạc AC (Kw) | 7 | ||
Nguồn sạc DC (Kw) | 110 | 150 | |
30-80% thời gian sạc DC | 30 phút |
>>> Xem chi tiết BYD Seal
Mua bán xe cũ, Đổi BYD mới
BYD Vĩnh Phúc còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe BYD mới tại BYD Vĩnh Phúc một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô BYD Cũ & các dòng xe lướt hạng sang
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm BYD Vĩnh Phúc!