Mục lục
Thông số xe BMW 330i M Sport 2024 phiên bản thể thao trong thế hệ 3 Series có khả năng vận hành mạnh mẽ, gói tích hợp trang trí M Sport thể thao mang đến các trải nghiệm độc đáo cho người dùng. Để có thêm thông tin chi tiết về xe BMW 330i M Sport và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
TƯ VẤN MUA XE
>>> Tìm hiểu Giá xe BMW 330i M Sport
So sánh kích thước BMW 330i Msport, Audi A4, Mercedes C300 AMG
Thông số kích thước | A4 S Line | C300 AMG | 330i M Sport |
Chiều D x R x C (mm) | 4.762 x 1847 x 1431 | 4710 x 1810 x 1450 | 4.709 x 1.827 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2820 | 2939 | 2.851 |
Trọng lượng xe (kg) | 1545 | 1626 | 1535 |
So sánh động cơ BMW 330i Msport, Audi A4, Mercedes C300 AMG
Thông số động cơ | A4 S Line | C300 AMG | 330i M Sport |
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp và hệ thống 12V mild hybrid MHEV | Xăng i4 – 2.0L | I4; TwinPower Turbo |
Hộp số | 7 cấp S tronic | 9G-TRONIC | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.984 | 1.991 cc | 1998 |
Công suất cực đại (mã lực / rpm) | 245 / 5.000 – 6.500 | 258 | 258 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 370 / 1.600-4.300 | 370 | 400 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | ||
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 5.8s | 5,9s | 5,8s |
> Xem chi tiết BMW 330i M Sport
Thông số kỹ thuật xe BMW 330i M Sport
Bảng thông số kỹ thuật xe BMW 330i M Sport được lấy từ website BMW Việt Nam.
Thông số | BMW 330i M Sport |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.709 x 1.827 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.589 / 1.604 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.535 |
Hệ số cản gió (Cd) | 0,25 |
Thể tích khoang hành lý (l) | 480 |
Thể tích bình xăng (l) | 59 |
Thông số | BMW 330i M Sport |
Loại | I4; TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1998 |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 258 / 5000 – 6500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 400 / 1550 – 4400 |
Dẫn động | Cầu sau |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5,8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 5,8 – 6,1 |
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 132 – 139 |
Lưới tản nhiệt chủ động (tự động đóng/mở) | Có |
Hệ thống treo thích ứng M cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm | Có |
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có |
Hệ thống phanh hiệu năng cao M Sport với kẹp phanh sơn màu xanh | Có |
Lốp an toàn run-flat | Có |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có |
Thông số | BMW 330i M Sport |
Mâm xe 17 inch 5 chấu kép (kiểu 775) | Không |
Mâm xe thể thao M 18-inch đa chấu (kiểu 790) | Có |
Kính trước & 2 bên phía trước cách âm cao cấp 2 lớp | Có |
Nắp khoang hành lý đóng/mở điện | Có |
Viền cửa sổ màu đen bóng (Shadow Line) | Có |
Cụm đèn hậu LED | Có |
Gói trang bị Sport Line | Không |
Gói trang bị M Sport | Có |
Chụp ống xả kép mạ chrome | Có |
Đèn chào mừng Welcome light carpet | Có |
Thông số | BMW 330i M Sport |
Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng | Có |
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® không dây | Có |
Điều hòa tự động 3 vùng | Có |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control | Có |
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0 | Không |
Hệ thống BMW Live Cockpit Plus với bảng đồng hồ tích hợp màn hình màu 5,7 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 6.0 | Có |
Ghế trước điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái | Có |
Thảm sàn | Có |
Nút bấm mạ màu kim loại | Không |
Hệ thống âm thanh BMW HiFi 10 loa; công suất 205 watt; âm-li 7 kênh | Có |
Hệ thống âm thanh Harman Kardon surround 16 loa; công suất 464 watt; âm-li 9 kênh | Không |
Nội thất ốp nhôm Mesheffect | Có |
Ghế bọc da Sensatec | Có |
Tay lái thể thao bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng | Có |
Ghế trước kiểu thể thao | Có |
Gói trang bị bổ sung các tiện ích chứa đồ & cổng sạc điện | Có |
Lưng ghế sau gập 40:20:40 | Có |
Thông số | BMW 330i M Sport |
Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm cửa | Có |
Chìa khóa thông minh Comfort access | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control – DSC) | Có |
Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động | Có |
Gương chiếu hậu trong & ngoài chống chói tự động. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh & gập điện | Có |
Cụm đèn trước công nghệ LED với các chức năng mở rộng | Có |
Đèn sương mù LED | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking assistant tích hợp camera lùi | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | Có |